Đại học Quốc gia Hanbat – 한밭대학교 – Đại học công lập hàng đầu về kỹ thuật và công nghệ tại Daejeon

Tọa lạc tại trung tâm khoa học Daejeon – “thung lũng Silicon” của Hàn Quốc, Đại học Quốc gia Hanbat (Hanbat National University) là điểm đến lý tưởng cho những ai theo đuổi các ngành kỹ thuật, công nghệ và thiết kế ứng dụng. Với định hướng gắn kết doanh nghiệp – đào tạo – nghiên cứu, Hanbat mang đến môi trường học tập năng động và nhiều cơ hội nghề nghiệp thực tiễn cho du học sinh Việt Nam.

Trường Đại học Quốc gia Hanbat
Trường Đại học Quốc gia Hanbat

Cùng Namu Education khám phá Đại học Quốc gia Hanbat – ngôi trường kỹ thuật hàng đầu Hàn Quốc với chương trình đào tạo chất lượng, sáng tạo và cơ hội quốc tế rộng mở.

Namu Education
Namu Education

I. Giới thiệu Đại học Quốc gia Hanbat – Ngôi trường kỹ thuật hàng đầu tại Daejeon

1. Thông tin tổng quan về Đại học Quốc gia Hanbat

hanbat
Logo Đại học Quốc gia Hanbat

Đại học Quốc gia Hanbat (Hanbat National University – 한밭대학교), tọa lạc tại thành phố Daejeon, trung tâm khoa học – công nghệ nổi tiếng của Hàn Quốc, là trường đại học công lập định hướng kỹ thuật – ứng dụng. Thành lập năm 1927, Hanbat hướng tới sứ mệnh kết hợp quốc tế hóa và hợp tác doanh nghiệp – giáo dục, mang đến môi trường học tập năng động, thực tiễn và cơ hội nghề nghiệp rộng mở cho sinh viên.

  • Tên tiếng Hàn: 한밭대학교
  • Tên tiếng Anh: Hanbat National University
  • Loại hình: Công lập
  • Địa chỉ: 125 Dongseo-daero, Deogmyeong-dong, Yuseong-gu, Daejeon, Hàn Quốc
  • Website:  http://www.hanbat.ac.kr

Hiện trường đào tạo đa dạng các ngành học, với các khoa chủ chốt: Khoa Kỹ thuật, Công nghệ thông tin (IT), Xây dựng – Môi trường – Thiết kế, cùng các khoa Kinh tế, Quản trị và Nhân văn – Xã hội. Hanbat đặc biệt nổi bật trong nghiên cứu ứng dụng, dự án hợp tác công – học việncác chương trình hỗ trợ sinh viên quốc tế, giúp du học sinh Việt Nam có trải nghiệm học tập toàn diện, gắn kết lý thuyết với thực hành.

Với định hướng phát triển mạnh về kỹ thuật, công nghệ và sáng tạo, Đại học Quốc gia Hanbat là điểm đến lý tưởng cho sinh viên muốn du học Hàn Quốc ngành kỹ thuật, công nghệ, và thiết kế, đồng thời mở ra cơ hội tiếp cận môi trường làm việc thực tiễn tại các doanh nghiệp hàng đầu.

2. Thành tựu và uy tín của Đại học Quốc gia Hanbat

Đại học Quốc gia Hanbat (한밭대학교) là một trong những trường đại học công lập kỹ thuật hàng đầu Hàn Quốc, nổi tiếng với các thành tựu về đổi mới sáng tạo, hợp tác doanh nghiệp và quốc tế hóa giáo dục.

  • Hanbat liên tục góp mặt trong Top 100 trường đại học đổi mới sáng tạo nhất thế giới (WURI Rankings) và đặc biệt xếp hạng thứ 4 toàn cầu ở hạng mục Infrastructure & Technology năm 2025, khẳng định vị thế về năng lực nghiên cứu và phát triển công nghệ.
  • Trường được công nhận có tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp cao, đồng thời được Bộ Giáo dục Hàn Quốc lựa chọn tham gia nhiều dự án quốc gia như LINC+ (Kết nối Đại học – Doanh nghiệp) và Nurture Start-ups, giúp sinh viên tiếp cận thực tế, rèn kỹ năng và phát triển năng lực khởi nghiệp.
  • Với hơn 100 đối tác học thuật tại 29 quốc gia, Hanbat không ngừng mở rộng các chương trình trao đổi quốc tế, nổi bật là Global Connect Program tại Trung Quốc – dự án tăng cường hợp tác giữa nhà trường, doanh nghiệp và viện nghiên cứu trên toàn cầu.
  • Tọa lạc tại thành phố Daejeon – trung tâm công nghệ của Hàn Quốc, Đại học Quốc gia Hanbat được xem là “cái nôi đào tạo kỹ sư công nghệ” với môi trường học tập hiện đại, kết nối doanh nghiệp và nhiều cơ hội nghiên cứu thực tiễn.

II/ Chương trình học tiếng

Chương trình học tiếng Hàn chính quy của trường đại học Hanbat giảng dạy theo 6 trình độ từ sơ cấp đến cao cấp, cung cấp đầy đủ 4 kỹ năng và các kiến thức đa dạng, bổ ích. Trong quá trình học, học viên vừa được cải thiện, nâng cao trình độ tiếng Hàn vừa có cơ hội tìm hiểu sâu về văn hóa, lịch sử và xã hội Hàn Quốc. Nhằm đảm bảo chất lượng học tập của mỗi học sinh lớp học sẽ có từ 10 đến 15 bạn. 

  • Học phí: 2,400,000 won/ kỳ (20 tuần)
  • Phí đăng ký: 100,000 won
  • Phí ký túc xá: 3,500,000 won/kỳ (20 tuần + 8 tuần kỳ nghỉ đông và hè), phòng 2   người, đã bao gồm tiền ăn
  • Phí bảo hiểm: 130,000 won/năm
  • Thời gian học: 4 tiếng 1 ngày
hanbat
Khung cảnh trường Đại học Quốc gia Hanbat

II/ Chương trình đại học

hanbat
Buổi lễ tốt nghiệp tại trường Đại học Quốc gia Hanbat

1. Yêu cầu:

  • Bố mẹ đều là người nước ngoài
  • Tốt nghiệp THPT
  • Yêu cầu ngôn ngữ: Có TOPIK 3 hoặc IELTS 6.0, TOEFL iBT 79

2. Chương trình học:

Khối ngànhKhoaNgành tuyển sinhChỉ tiêu tuyển sinhLoại tuyển sinh
Nhập học mớiHọc chuyển tiếp
Kỹ thuật (Engineering)Khoa Kỹ thuật (College of Engineering)Ngành Kỹ thuật Cơ khíTuyển chọn trong tổng số chỉ tiêu của ngành (ngoài chỉ tiêu tuyển sinh chính thức)
Ngành Kỹ thuật Quản lý Công nghiệp
Ngành Kỹ thuật Hệ thống Thiết bị Kiến trúc
Ngành Kỹ thuật Vật liệu Tiên tiến
Ngành Kỹ thuật Sáng tạo và Hội tụ
Ngành Kỹ thuật Hóa học và Sinh học
Khoa CNTT (College of Information Technology)Ngành Kỹ thuật Hội tụ Di động
Ngành Kỹ thuật Hệ thống Bán dẫn
Ngành Phần mềm Trí tuệ nhân tạo
Ngành Kỹ thuật Điện
Ngành Kỹ thuật Điện tử
Ngành Kỹ thuật Thông tin và Truyền thông
Ngành Kỹ thuật Truyền thông Thông minh
Ngành Kỹ thuật Máy tính
Kiến trúc & Môi trường Xây dựng (Architecture and Environmental Design)Ngành Kỹ thuật Môi trường và Xây dựng Dân dụng
Ngành Kỹ thuật Kiến trúc
Ngành Kiến trúc (Chương trình 5 năm)
Ngành Kỹ thuật Đô thị
Thiết kế (Design)Ngành Thiết kế Công nghiệpTuyển chọn trong tổng số chỉ tiêu của ngành (ngoài chỉ tiêu tuyển sinh chính thức)
Ngành Thiết kế Thị giác & Hình ảnh
Nhân văn (Humanities)Khoa Nhân văn & Khoa học Xã hội (College of Humanities and Social Sciences)Ngành Hành chính công
Ngành Ngôn ngữ & Văn học Anh
Ngành Tiếng Nhật
Ngành Tiếng Trung
Kinh tế & Quản trị (Business and Economics)Khoa Kinh tế & Quản trị (College of Business and Economics)Ngành Kinh tế học
Ngành Quản trị Kinh doanh Hội tụ
Ngành Kế toán & Thuế

3. Học phí

Phí xét tuyển: 50,000 KRW

Học phí (học kỳ 1 năm học 2025)
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp, Khoa Công nghệ Thông tin, Khoa Kiến trúc – Môi trường – Thiết kếKhoa Nhân văn – Xã hộiKhoa Kinh tế – Quản trị
2,329,400 won1,971,180 won1,863,270 won

3. Học bổng chương trình đại học:

Loại học bổngĐiều kiện, tiêu chuẩn lựa chọn và tỷ lệMức giảm trừ hoặc hỗ trợGhi chú
Học bổng du học sinh nước ngoàiDu học thông thườngSinh viên mới nhập học (신입생)Cấp ASinh viên có chứng chỉ TOPIK cấp 5 trở lênMiễn 100% học phí trong học kỳ nhập học
Cấp BSinh viên có chứng chỉ TOPIK cấp 4 trở lênGiảm 50% học phí trong học kỳ nhập học
Cấp CSinh viên có chứng chỉ TOPIK cấp 3 trở lênGiảm 30% học phí trong học kỳ nhập học
Sinh viên đang học (재학생)Cấp ASinh viên có điểm trung bình học kỳ trước từ 3.700 trở lênMiễn 100% học phíđạt TOPIK cấp 4 trở lên và đã hoàn thành tối thiểu 12 tín chỉ
Cấp BSinh viên có điểm trung bình học kỳ trước từ 3.400 đến dưới 3.700Giảm 50% học phí
Cấp CSinh viên có điểm trung bình học kỳ trước từ 3.000 đến dưới 3.400Giảm 30% học phí

III/ Chương trình cao học: 

1. Yêu cầu

  • Bố mẹ đều là người nước ngoài
  • Đã hoàn thành chương trình cử nhân đối với học thạc sĩ và đã hoàn thành chương trình thạc sĩ đối với học tiến sĩ
  • TOPIK 4 trở lên

2. Học phí và chương trình học: 

Phí đăng ký: 50,000 won

Phí nhập học: 44,000 won

Khối ngànhKhoaHọc phí
Kỹ thuậtKhoa Kỹ thuật cơ khíThạc sĩ: 2,794,000 won
Tiến sĩ: 3,068,000 won
Khoa Kỹ thuật vật liệu ứng dụng
Khoa Kỹ thuật điện
Khoa Kỹ thuật điện tử
Khoa Kỹ thuật dân dụng
Khoa Kỹ thuật kiến trúc
Khoa Kỹ thuật sinh hóa
Khoa Kỹ thuật công nghiệp
Khoa Kỹ thuật vật liệu
Khoa Thiết bị kiến trúc
Khoa Kỹ thuật môi trường
Khoa Kỹ thuật đô thị
Khoa Kỹ thuật hệ thống vật liệu
Khoa Kiến trúc
Khoa Sáng tạo tổng hợp
Khoa Quang học ứng dụng
Khoa Tổng hợp big data
Khoa học tự nhiênKhoa Nguyên lý toán họcThạc sĩ: 2,794,000 won
Tiến sĩ: 3,068,000 won
Nhân vănKhoa Ngôn ngữ và văn học AnhThạc sĩ: 2,095,000 won
Tiến sĩ: 2,106,000 won
Khoa Tiếng Trung
Khoa tiếng Nhật
Kinh tế tài chínhKhoa Kinh tếThạc sĩ: 2,095,000 won
Tiến sĩ: 2,086,000 won
Khoa Kế toán
Khoa Kinh doanh
Xã hộiKhoa Chính sách cộng đồng
Thiết kếKhoa Thiết kế thị giác
Khoa Thiết kế công nghiệp

3. Học bổng chương trình cao học:

Yêu cầuMức học bổng
TOPIK 5 hoặc IELTS 6.5 và đạt GPA học kỳ trước 4.0 trở lênGiảm 100% học phí
TOPIK 4 hoặc IELTS 5.5 và đạt GPA học kỳ trước 3.5 trở lênGiảm 45% học phí

IV/ Ký túc xá

Ký túc xá ĐH Quốc gia Hanbat cung cấp đầy đủ các tiện nghi để học sinh có thể sinh hoạt trong một không gian thoải mái và độc lập. Trường gồm 2 khu KTX: BTL 1 (300 phòng) và BTL 3 (398 phòng). Mỗi khu đều có những toà nhà riêng biệt dành cho sinh viên nam và sinh viên nữ

Tiện nghi KTX bao gồm căn tin dành cho sinh viên, cửa hàng tiện lợi, phòng gym, phòng tự học, phòng giặt ủi, cà phê, nhà bếp,…

(Tính theo 112 ngày, đơn vị: Won)

Phân loạiPhí quản lý (A)Phí ăn (B)Tổng cộng (A+B)Ghi chú
Ký túc xá Hanbat (Inhwa-dong, Seongsil-dong)1 người/phòng982,000(1 bữa) 387,5201,369,520Có thể chọn 1~3 bữa ăn/ngày, không thể thay đổi sau khi chọn, bao gồm phí tiện ích
(2 bữa) 718,0601,700,060
(3 bữa) 925,7401,907,740
Ký túc xá BTL 1 (Sonnamoo-dong, Mokryeonhwa-dong)1 người/phòng1,146,000(1 bữa) 387,5201,533,520Có thể chọn 1~3 bữa ăn/ngày, không thể thay đổi sau khi chọn, bao gồm phí tiện ích
(2 bữa) 718,0601,864,060
(3 bữa) 925,7402,071,740
2 người/phòng661,000(1 bữa) 387,5201,048,520
(2 bữa) 718,0601,379,060
(3 bữa) 925,7401,586,740
Ký túc xá BTL 2 (Injae-dong, Mirae-dong)1 người/phòng1,200,000(1 bữa) 387,5201,587,520Có thể chọn 1~3 bữa ăn/ngày, không thể thay đổi sau khi chọn, phí tiện ích tính riêng
(2 bữa) 718,0601,918,060
(3 bữa) 925,7402,125,740
2 người/phòng735,000(1 bữa) 387,5201,122,520
(2 bữa) 718,0601,453,060
(3 bữa) 925,7401,660,740

Ghi chú:

  • Giá bữa ăn lựa chọn:
    • 1 bữa/ngày: 3,460 won
    • 2 bữa/ngày: 3,220 won
    • 3 bữa/ngày: 2,780 won

Nếu bạn quan tâm đến Đại học Quốc gia Hanbat và du học Hàn Quốc, Namu Education sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong việc chọn ngành, nộp hồ sơ và chuẩn bị hành trang du học một cách hiệu quả.
Liên hệ Namu Education để được hỗ trợ chi tiết!

Namu Education tư vấn và định hướng cho học viên
Namu Education tư vấn và định hướng cho học viên

Xem thêm

Đại học Dongguk

Đại học Myongji

Đại học Korea – 1 trong 3 trường SKY