
Tết Trung Thu (추석 – Chuseok) là một trong những dịp lễ lớn và quan trọng nhất tại Hàn Quốc, tương tự như Tết Đoàn viên ở Việt Nam. Vào dịp này, người dân xứ Kim Chi thường sum họp gia đình, dâng lễ cúng tổ tiên, mặc hanbok, thưởng thức songpyeon (bánh gạo) và gửi tặng nhau những lời chúc ý nghĩa.
Nếu bạn đang học tiếng Hàn, chắc chắn bộ từ vựng tiếng Hàn về Tết Trung Thu sẽ giúp ích rất nhiều, vừa để nâng cao vốn từ vựng, vừa hiểu thêm về văn hóa Hàn Quốc. Hãy cùng Trung tâm du học Hàn Quốc Namu khám phá trọn bộ từ vựng và câu chúc phổ biến nhé!
Nội dung chính
100 từ vựng tiếng Hàn về Tết Trung Thu

(Chia theo nhóm chủ đề để dễ học và ghi nhớ)
1. Từ vựng từ vựng tiếng Hàn về Tết Trung Thu cơ bản
- 추석 – Tết Trung Thu
- 한가위 – Tên gọi khác của Tết Trung Thu Hàn Quốc
- 보름달 – Trăng rằm
- 명절 – Ngày lễ
- 휴일 – Ngày nghỉ lễ
- 고향 – Quê hương
- 가족 – Gia đình
- 친척 – Họ hàng
- 부모님 – Bố mẹ
- 형제 – Anh em
2. Nghi lễ truyền thống
- 차례 – Lễ cúng tổ tiên
- 성묘 – Đi tảo mộ
- 제사 – Tế lễ tổ tiên
- 절하다 – Vái lạy
- 제사상 – Bàn thờ cúng
- 향 – Nhang
- 제물 – Lễ vật
- 제기 – Đồ cúng tế
- 음복 – Thụ lộc sau khi cúng
- 제례 – Nghi lễ truyền thống
3. Ẩm thực dịp Tết Trung Thu
- 송편 – Bánh gạo nhân đậu/ mè (bánh Trung Thu Hàn)
- 떡 – Bánh gạo
- 전 – Bánh rán (jeon)
- 갈비 – Sườn nướng
- 잡채 – Miến trộn Hàn Quốc
- 과일 – Hoa quả
- 사과 – Táo
- 배 – Lê Hàn Quốc
- 포도 – Nho
- 감 – Hồng

4. Trang phục & hoạt động
- 한복 – Hanbok (áo truyền thống Hàn Quốc)
- 놀이 – Trò chơi
- 씨름 – Đấu vật Hàn Quốc
- 강강술래 – Điệu múa vòng truyền thống
- 윷놀이 – Trò chơi Yutnori
- 춤 – Điệu nhảy
- 노래 – Bài hát
- 공연 – Biểu diễn
- 행사 – Sự kiện
- 축제 – Lễ hội
5. Di chuyển & quà tặng
- 귀성길 – Đường về quê
- 교통 – Giao thông
- 기차 – Tàu hỏa
- 버스 – Xe buýt
- 자동차 – Ô tô
- 선물 – Quà tặng
- 선물세트 – Hộp quà
- 정성 – Tấm lòng
- 감사 – Lời cảm ơn
- 사랑 – Tình yêu thương
Đọc thêm:
HỌC TỪ VỰNG THÔNG QUA VĂN HOÁ TRANG ĐIỂM CỦA NGƯỜI HÀN QUỐC
Học tiếng Hàn qua lời bài hát Flower của BLACKPINK Jisoo
6. Cảm xúc & bầu không khí
- 기쁨 – Niềm vui
- 행복 – Hạnh phúc
- 따뜻하다 – Ấm áp
- 풍요 – Sự no đủ
- 그리움 – Nỗi nhớ
- 웃음 – Nụ cười
- 즐겁다 – Vui vẻ
- 설레다 – Hồi hộp, háo hức
- 풍습 – Phong tục
- 전통 – Truyền thống
7. Từ vựng mở rộng về Trung Thu
- 달 – Mặt trăng
- 달빛 – Ánh trăng
- 별 – Ngôi sao
- 가을 – Mùa thu
- 추수 – Mùa gặt
- 풍년 – Mùa bội thu
- 감사하다 – Biết ơn
- 기원하다 – Cầu chúc
- 바람 – Điều ước
- 소원 – Mong ước
8. Các loại món ăn khác
- 김치 – Kimchi
- 불고기 – Thịt bò nướng
- 나물 – Rau trộn
- 국 – Canh
- 찌개 – Canh hầm
- 생선 – Cá
- 닭 – Gà
- 돼지고기 – Thịt heo
- 쌀 – Gạo
- 술 – Rượu
9. Các hoạt động gia đình
- 모이다 – Tụ họp
- 이야기하다 – Nói chuyện
- 웃다 – Cười
- 요리하다 – Nấu ăn
- 나누다 – Chia sẻ
- 기도하다 – Cầu nguyện
- 사진 – Ảnh
- 찍다 – Chụp
- 기억 – Kỷ niệm
- 함께 – Cùng nhau
10. Từ vựng bổ sung
- 달맞이 – Ngắm trăng
- 풍경 – Phong cảnh
- 길 – Con đường
- 마을 – Làng
- 도시 – Thành phố
- 사람들 – Mọi người
- 친절 – Lòng tử tế
- 즐거움 – Sự vui sướng
- 선물하다 – Biếu quà
- 축하하다 – Chúc mừng
10 câu chúc tiếng Hàn ngày Tết Trung Thu
- 추석 잘 보내세요! – Chúc bạn có một Tết Trung Thu vui vẻ!
- 행복한 한가위 되세요. – Chúc bạn một mùa Trung Thu hạnh phúc.
- 풍성한 추석 보내시길 바랍니다. – Chúc bạn đón Tết Trung Thu no đủ.
- 가족과 함께 즐거운 추석 보내세요. – Chúc bạn có Trung Thu vui vẻ bên gia đình.
- 보름달처럼 마음이 가득 차길 바랍니다. – Chúc trái tim bạn tròn đầy như trăng rằm.
- 추석에 건강과 행복이 함께 하길 바랍니다. – Chúc bạn sức khỏe và hạnh phúc trong dịp Trung Thu.
- 사랑하는 사람들과 따뜻한 시간 보내세요. – Chúc bạn có những khoảnh khắc ấm áp bên người thân yêu.
- 마음속 소원이 이루어지길 기원합니다. – Cầu mong điều ước trong tim bạn thành sự thật.
- 풍요롭고 즐거운 명절 되세요. – Chúc bạn một ngày lễ phong phú và vui vẻ.
- 추석에도 늘 행복하시길 바랍니다. – Chúc bạn luôn hạnh phúc cả trong dịp Trung Thu.

Trên đây là bộ 100 từ vựng tiếng Hàn về Tết Trung Thu cùng 10 câu chúc phổ biến để bạn dễ dàng áp dụng trong học tập và giao tiếp. Hy vọng rằng bài viết không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn hiểu hơn về văn hóa Hàn Quốc trong dịp lễ quan trọng này.
Nếu bạn mong muốn tìm hiểu sâu hơn về tiếng Hàn, du học và đời sống tại Hàn Quốc, hãy đến với Trung tâm du học Hàn Quốc Namu – người bạn đồng hành uy tín trên con đường chinh phục ước mơ du học xứ Kim Chi.
