Đại học Yonsei là một trường đại học tư thục nằm ở thủ đô Seoul Hàn Quốc. Được thành lập vào năm 1885, đây là một trong những ngôi trường lâu đời nhất và có danh tiếng nhất nhì ở Hàn Quốc . Đây cũng là một trong 3 trường Top SKY nổi tiếng của Hàn Quốc (cùng với Đại học Quốc gia Seoul và Đại học Korea). Là niềm mơ ước của rất nhiều sinh viên trong nước và quốc tế.

- Tên tiếng Hàn: 연세대학교
- Tên tiếng Anh: Yonsei University
- Năm thành lập: 1885
- Địa chỉ: 50 Yonsei-ro, Sinchon-dong, Seodaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc
- Website: http://www.yonsei.ac.kr/
Đại học Yonsei cũng là nơi xuất thân của nhiều người nổi tiếng, thành đạt trong các lĩnh vực văn học nghệ thuật, kinh doanh, chính trị, hoạt động xã hội, học thuật, thể thao và cả giải trí.
Có thể kể đến ông Kim Woo Jung (người sáng lập và CEO của tập đoàn Daewoo), ông Koo Bon Moo (chủ tịch tập đoàn LG), ông Chung Mong Hun (nguyên chủ tịch tập đoàn Hyundai), huấn luyện viên đội tuyển bóng đá quốc gia Huh Jung Moo, các nghệ sĩ trong giới showbiz như Lee Sam (người mẫu, cựu thành viên nhóm nhạc nữ Nine Muses), Luhan (học sinh trao đổi), Park Jin Young (nhà sản xuất âm nhạc tài ba nhà JYP), Bong Joonho (đạo diễn của bộ phim đạt giải Oscar ‘Ký sinh trùng’).
Nội dung chính
I. Chương trình học tiếng ở Đại học Yonsei

Khóa học | Cơ sở | Cấp độ | Sáng/ Chiều | Thời gian lớp học | Thời lượng | Học phí | Ngày học | Ký túc xá |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A | Sinchon (Seoul) | 6 | Sáng | 09:00 ~ 13:00 | 10 tuần (200 giờ) | Học phí: 1,730,000 won Phí đăng ký: 80,000 won | 5 ngày (thứ 2 ~ thứ 6) | Seonchaksun |
B | Sinchon (Seoul) | 8 | Sáng | 09:00 ~ 13:00 | 10 tuần (200 giờ) | Học phí: 1,730,000 won Phí đăng ký: 80,000 won | 5 ngày (thứ 2 ~ thứ 6) | Seonchaksun |
C | Sinchon (Seoul) | 6 | Chiều | 14:00 ~17:50 | 10 tuần (200 giờ) | Học phí: 1,730,000 won Phí đăng ký: 80,000 won | 5 ngày (thứ 2 ~ thứ 6) | Seonchaksun |
II. Chương trình Đại học
1. Điều kiện ứng tuyển:
– Ứng viên và bố mẹ không mang quốc tịch Hàn Quốc
– Đã tốt nghiệp THPT
– Có một trong những chứng chỉ ngoại ngữ:
- Chương trình đào tạo bằng tiếng Hàn A: TOPIK cấp 4 trở lên
- Chương trình đào tạo bằng tiếng Hàn B: TOPIK cấp 3
- Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh A: IELTS 6.5 hoặc TOEFL IBT 90
- Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh B: IELTS 5.5 hoặc TOEFL IBT 80
- TOPIK cấp 3 trở lên và TOPIK cấp 5 với các ngành Pre-Medicine, Pre-Dentistry, Điều dưỡng

2. Chuyên ngành và học phí
Phí nhập học: 669,000 KRW
Đại học | Khoa | Học phí (KRW/Kỳ) |
---|---|---|
Đại học Văn Khoa | - Ngôn ngữ & văn học Hàn - Ngôn ngữ & văn học Trung - Ngôn ngữ & văn học Anh - Ngôn ngữ & văn học Đức - Ngôn ngữ & văn học Pháp - Ngôn ngữ & văn học Nga - Lịch sử - Tâm lý học - Khoa học thông tin & thư viện - Triết học | 3,537,000 |
Kinh doanh & Thương mại | - Kinh tế - Thống kê ứng dụng | 3,564,000 |
Kinh doanh | - Quản trị kinh doanh | 3,564,000 |
Khoa học | - Toán - Vật lý - Hóa học - Khoa học hệ thống trái đất - Thiên văn học - Khoa học khí quyển | 4,112,000 |
Kỹ thuật | - Kỹ thuật hóa học & sinh học phân tử - Kỹ thuật điện & điện tử - Kỹ thuật kiến trúc (Kiến trúc – chương trình 5 năm / Kỹ thuật kiến trúc – chương trình 4 năm) - Kỹ thuật & quy hoạch đô thị - Xây dựng dân dụng và môi trường - Kỹ thuật cơ khí - Kỹ thuật & khoa học vật liệu - Kỹ thuật công nghiệp | 4,662,000 |
Khoa học đời sống & Công nghệ sinh học | - Hệ thống sinh học - Hóa sinh - Công nghệ sinh học | 4,388,000 |
Âm nhạc | - Piano - Soạn nhạc - Church - Nhạc cụ - Thanh nhạc | 5,223,000 |
Luật | - Luật | 3,537,000 |
Thần học | - Thần học | 3,537,000 |
Khoa học xã hội | - Khoa học chính trị & Quốc tế học - Hành chính công - Phúc lợi xã hội - Xã hội học - Nhân văn học - Truyền thông đại chúng | 3,537,000 |
Sinh thái con người | - Quần áo & Dệt may - Thực phẩm & Dinh dưỡng - Thiết kế nội thất & nhà ở - Nghiên cứu gia đình & trẻ em - Thiết kế & môi trường con người | 4,112,000 |
Khoa học giáo dục | - Giáo dục | 4,112,000 |
Y | - Y | 6,052,000 |
Dược | - Dược | 5,409,000 |
Điều dưỡng | - Điều dưỡng | 4,112,000 |
Nha khoa | - Nha khoa | 6,052,000 |
Lãnh đạo toàn cầu | - Thương mại quốc tế - Giáo dục Ngôn ngữ & Văn hóa Hàn Quốc - Văn hóa & Truyền thông - Kỹ thuật thông tin ứng dụng - Kỹ thuật sinh học & sinh hoạt | 6,869,000 |
3. Học bổng
Tên học bổng | Hạng mục | Học bổng |
---|---|---|
Underwood International College (UIC) | UIC cung cấp học bổng 16 chuyên ngành thuộc năm bộ phận trong ba lĩnh vực sau: - Underwood Field Văn học & văn hóa so sánh, Kinh tế, Quốc tế học, Khoa học chính trị & Quan hệ quốc tế, Khoa học đời sống và Công nghệ sinh học. - Nhân văn, nghệ thuật và khoa học xã hội Nghiên cứu Châu Á Thiết kế thông tin và tương tác, Quản lý công nghệ sáng tạo, Quản lý văn hóa và thiết kế Tư pháp và Lãnh đạo Dân sự, Quản lý rủi ro định lượng, Khoa học & Công nghệ & Chính sách, Phát triển & Hợp tác bền vững - Khoa học và kỹ thuật tích hợp | Học bổng chia thành ba loại: Tuyển sinh, bằng khen và dựa trên nhu cầu. |
Global Leaders College (GLC) | GLC cung cấp học bổng cho ba chuyên ngành: - Thương mại quốc tế - Giáo dục ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Văn hóa & truyền thông | GLC cung cấp học bổng được chia thành ba loại chính: - Dựa trên nhu cầu - Dựa trên bằng khen (học bổng danh dự, học bổng KOSAF-GLC) - Dựa trên công việc (dựa trên hoạt động để cố vấn / thực tập / đi thực địa, làm việc – Học bổng dành cho trợ lý văn phòng, Học bổng lãnh đạo cho các thành viên Hội đồng sinh viên, Học bổng trợ lý cho các TA). |
Undergraduate Degree Program | Các trường đại học bao gồm - Văn khoa - Kinh doanh, Kinh tế, Khoa học - Kỹ thuật - Khoa học đời sống & công nghệ sinh học - Thần học - Khoa học xã hội, Luật - Âm nhạc - Sinh thái con người - Giáo dục - Y - Nha khoa - Điều dưỡng - Dược phẩm - Văn hóa Hàn Quốc. | Đại học Yonsei cung cấp học bổng cho sinh viên đại học - Dựa trên nhu cầu của sinh viên quốc tế - Bằng khen (Danh dự) cho sinh viên năm nhất dựa trên kết quả đánh giá nhập học - Dựa trên hoạt động và học tập. |

III. Chương trình cao học tại đại học Yonsei
1. Điều kiện
– Ứng viên và bố mẹ không mang quốc tịch Hàn Quốc
– Đã hoàn thành chương trình đào tạo cử nhân với ứng viên đăng kí học thạc sĩ và đã hoàn thành chương trình đào tạo thạc sĩ đối với ứng viên đăng kí học tiến sĩ.
– Ứng viên đã hoàn thành chương trình học từ tiểu học đến với đại học ngoài Hàn Quốc với thành tích tốt
– Yêu cầu về năng lực ngoại ngữ:
- Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh: TOEFL iBT 71 hoặc IELTS 5.5 trở lên
- Chương trình đào tạo bằng tiếng Hàn TOPIK cấp 4-6, tùy vào mỗi ngành học.
2. Chuyên ngành và học phí
Trường | Học phí (KRW/Kỳ) | Tổng (KRW) |
---|---|---|
Đại học Văn khoa | 4,854,000 | 5,882,000 |
Tâm lý học / Khoa học thông tin & thư viện | 4,940,000 | 5,968,000 |
Khoa học xã hội | 4,854,000 | 5.882.000 |
Luật | 7,253,000 | 8,281,000 |
Kinh doanh & Kinh tế | 4,880,000 | 5,908,000 |
Giáo dục | 5,860,000 | 6,888,000 |
Kỹ thuật | Công nghệ tích hợp: 9,056,000 | 10,084,000 |
Chương trình liên ngành: 6,717,000 | 7,745,000 | |
Còn lại: 6,831,000 | 7,859,000 | |
Y | 7,793,000 | 8,821,000 |
Nha khoa | 7,793,000 | 8,821,000 |
Dược | Khoa học dược công nghiệp: 6,881,000 | 7,909,000 |
Còn lại: 6,624,000 | 7,652,000 | |
Âm nhạc | 7,479,000 | 8,507,000 |
Sinh thái con người | 5,860,000 | 6,888,000 |
Điều dưỡng | 5,860,000 | 6,888,000 |
Khoa học đời sống | 5,860,000 | 6,888,000 |

IV. Ký túc xá đại học Yonsei

Phòng đơn | 2,642,000 won / 1 kỳ |
Phòng đôi | 1,785,000 won / 1 kỳ |

- Khu vực công cộng: phòng nghỉ, phòng học, phòng máy tính, phòng giặt
- Phòng KTX: Giường đơn, bàn ghế, kệ sách, tủ áo quần, hộc giày, tủ lạnh, điều hòa, hệ thống sưởi ấm, điện thoại nội bộ, Internet
Trên đây là thông tin về trường Đại học Yonsei mà Namu Education đã tổng hợp. Nếu bạn có thắc mắc gì khác về trường vui lòng comment bên dưới hoặc liên hệ số hotline để được tư vấn thêm nhé!!
***Lưu ý: Học phí và tiền ký túc xá có thể tăng theo từng năm
Xem thêm