Đại học Hongik (홍익대학교) được thành lập năm 1946 và là một trong những trường đại học tư thục danh tiếng nhất tại Hàn Quốc. Trường đặc biệt nổi tiếng trong các lĩnh vực nghệ thuật, thiết kế, kiến trúc và kỹ thuật, đồng thời duy trì vị thế hàng đầu trong việc đào tạo nhân tài sáng tạo cho nền công nghiệp văn hóa Hàn Quốc.
Hiện nay, trường có bốn cơ sở chính:
- Cơ sở Seoul: tọa lạc tại quận Mapo-gu, trung tâm văn hóa, nghệ thuật và sáng tạo của thủ đô Seoul. Đây là trụ sở chính của trường, nổi bật với các khoa Nghệ thuật, Thiết kế, Kiến trúc và Kinh doanh.
- Cơ sở Daehak-ro: nằm tại khu Jongno-gu, được biết đến là “phố nghệ thuật” của Seoul, nơi thường xuyên tổ chức các hoạt động văn hóa, sân khấu và triển lãm sinh viên.
- Cơ sở Sejong: tọa lạc tại thành phố Sejong, trung tâm hành chính mới của Hàn Quốc, tập trung vào các ngành Kỹ thuật, Công nghệ và Nghiên cứu ứng dụng.
- Cơ sở Hwaseong (4th Industrial Revolution Campus): là trung tâm nghiên cứu và đổi mới, hợp tác với hơn 300 doanh nghiệp và viện nghiên cứu, chuyên sâu về AI, bán dẫn, công nghệ thông minh và phương tiện tự hành.
Với triết lý “Hongik Ingan” (Vì lợi ích của nhân loại), Đại học Hongik hướng đến mục tiêu không chỉ truyền đạt tri thức mà còn nuôi dưỡng năng lực sáng tạo và tinh thần nhân văn của người học.

- Tên tiếng Hàn: 홍익대학교
- Tên tiếng Anh: Hongik University
- Năm thành lập: 1946
- Địa chỉ: + Cơ sở Seoul: 94 Wausan-ro, Mapo-gu, Seoul 04066, Korea + Cơ sở Sejong: 2639, Sejong-ro, Jochiwon-eup, Sejong
- Website: http://www.hongik.ac.kr/
- Email: nangkoon@hongik.ac.kr
Nội dung chính
I. Thành tựu và Điểm Nhấn Nổi Bật của Đại học Hongik
- Đại học Hongik (Hongik University) là trường đại học hàng đầu Hàn Quốc, nổi bật trong các lĩnh vực nghệ thuật, thiết kế, kiến trúc và công nghệ sáng tạo.
- Sở hữu 4 cơ sở đào tạo tại Seoul, Sejong, Daehak-ro và Hwaseong – mỗi cơ sở đảm nhận một vai trò chuyên biệt trong nghiên cứu và đào tạo.
- Năm 2023, trường khánh thành “Art & Design Valley”, khu sáng tạo hơn 17.000 m² kết nối sinh viên với doanh nghiệp khởi nghiệp.
- Nằm trong Top 35 đại học hàng đầu Hàn Quốc, được xếp hạng trên bảng QS World University Rankings.
- Sở hữu hơn 10.000 công trình nghiên cứu được trích dẫn quốc tế, khẳng định năng lực học thuật mạnh mẽ.
- Sinh viên Hongik nhiều lần đạt giải cao trong các cuộc thi thiết kế, tiêu biểu là Giải Nhất Hyundai Motor Group Design Competition 2023.

II. Chương trình Học tiếng Hàn tại Đại học Hongik
Học phí: 1,389 USD/học kỳ (5,556 USD/năm)
| Khóa học | Nội dung | Thời gian | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Chương trình tiếng Hàn cho người nước ngoài | - Sơ cấp: level 1, 2 - Trung cấp: level 3, 4 - Cao cấp: level 5, 6 | 9:00 am – 12:50 pm | - 4 học kỳ/năm - 10 tuần/học kỳ - 5 buổi học/tuần - 1~2 chương trình trải nghiệm văn hóa/học kỳ |
| Chương trình TOPIK | Khóa học TOPIK II | 2:30 – 4:30 pm | - 4 học kỳ/năm - 32 giờ/học kỳ - Chỉ dành cho sinh viên Hongik |
III. Chương trình Đại học tại Đại học Hongik
1. Lịch tuyển sinh Đại học Hongik
Trường Đại học Hongik triển khai nhiều kỳ tuyển sinh khác nhau trong năm, phù hợp cho sinh viên quốc tế ở cả bậc học tiếng, đại học và sau đại học. Lịch tuyển sinh được công bố định kỳ nhằm tạo điều kiện cho sinh viên sắp xếp hồ sơ du học kịp thời và chính xác.
Đây là lịch trình cho học kỳ mùa Xuân 2026:
| QUÁ TRÌNH (PROCESS) | THỜI GIAN (SCHEDULE) |
| Nộp đơn trực tuyến (Online Application) | 7.17 (Thứ Năm) 10:00 ~ 7.24 (Thứ Năm) 16:00 |
| Nộp Đơn Đăng ký và các Tài liệu khác (Submission of Application Form and Other Documents) | 7.17 (Thứ Năm) 10:00 ~ 7.25 (Thứ Sáu) 16:00 |
| Ngày Công bố Kết quả (Decision Release Date) | 12.12 (Thứ Sáu) |
| Đăng ký trước (Pre-Registration) | 12.15 (Thứ Hai) ~ 12.17 (Thứ Tư) |
| Nộp bổ sung tài liệu (Additional Document Submission) | 2026.1.14 (Thứ Tư) ~ 1.27 (Thứ Ba) |
| Đăng ký chính thức/Nộp học phí (Registration) | 2026.2.3 (Thứ Ba) ~ 2.5 (Thứ Năm) |
| Bắt đầu Học kỳ (Beginning of Semester) | 2026.3.3 (Thứ Ba) |
Lưu ý về Phí nộp đơn: Phí nộp đơn là 130,000 Won và phí xử lý trực tuyến là 8,000 Won (Jinhakapply). Phí đã thanh toán sẽ không được hoàn lại trong bất kỳ trường hợp nào.
2. Chuyên ngành Đại học Hongik
Đại học Hongik cung cấp nhiều ngành học đa dạng, trải rộng từ khối Khoa học Xã hội – Nhân văn cho đến Kỹ thuật, Kiến trúc và Nghệ thuật ứng dụng. Sự kết hợp giữa yếu tố sáng tạo và ứng dụng thực tiễn giúp sinh viên phát triển toàn diện về tư duy và kỹ năng nghề nghiệp.
A. Cơ sở Seoul (SEOUL CAMPUS) – Đại học Hongik
| Lĩnh vực học (FIELD OF STUDY) | Trường/Khoa (COLLEGE / SCHOOL / DEPARTMENT) | Chuyên ngành (MAJOR) |
| Khoa học Tự nhiên (Sciences) | Kỹ thuật Điện tử và Điện (Electronic and Electrical Engineering) | |
| Hóa học và Khoa học Vật liệu (Chemical Engineering and Materials Science) | Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu/Kỹ thuật Hóa học | |
| Kỹ thuật Máy tính (Computer Engineering) | ||
| Kỹ thuật Công nghiệp và Dữ liệu (Industrial and Data Engineering) | ||
| Kỹ thuật Cơ khí và Thiết kế Hệ thống (Mechanical and System Design Engineering) | ||
| Khoa Kỹ thuật Dân dụng và Môi trường (Department of Civil and Environmental Engineering) | ||
| Kiến trúc và Quy hoạch Đô thị (Architecture and Urban Planning) | Kiến trúc (chương trình 5 năm), Kiến trúc Nội thất, Thiết kế và Quy hoạch Đô thị | |
| Nhân văn (Humanities) | Quản trị Kinh doanh (Business Administration) | |
| Nghệ thuật Tự do (Liberal Arts) | Ngữ văn Anh, Ngữ văn Đức, Ngữ văn Pháp, Ngữ văn Hàn Quốc | |
| Luật (Law) | Luật (Law) | |
| Kinh tế (Economics) | Kinh tế (Economics) | |
| Nghệ thuật (Arts) | Mỹ thuật (Fine Arts) | Nghiên cứu Nghệ thuật, Hội họa Phương Đông, Hội họa, Nghệ thuật In ấn, Điêu khắc |
| Thiết kế (Design) | Thiết kế Truyền thông Thị giác/Thiết kế Công nghiệp, Nghệ thuật Kim loại và Thiết kế, Gốm sứ và Thủy tinh, Chế biến Gỗ và Thiết kế Nội thất, Nghệ thuật Dệt may và Thiết kế Thời trang | |
| Nghệ thuật Biểu diễn (Performing Arts) | Sân khấu Nhạc Kịch (Diễn xuất), Âm nhạc Đương đại (Thanh nhạc, Sáng tác) |

B. Cơ sở Sejong (SEJONG CAMPUS) – Đại học Hongik
| Lĩnh vực học (FIELD OF STUDY) | Trường/Khoa (COLLEGE / SCHOOL / DEPARTMENT) | Chuyên ngành (MAJOR) |
| Khoa học và Công nghệ Hội tụ AI (AI Mechanical Convergence Engineering) | ||
| Kỹ thuật Hải quân và Di động Hàng hải (Naval Architecture Mobility and Ocean Engineering) | ||
| Kỹ thuật Hội tụ Hóa sinh (Biochemical Convergence Engineering) | ||
| Kỹ thuật Kiến trúc (Architectural Engineering) | Thiết kế Kiến trúc (chương trình 5 năm)/Kỹ thuật Kiến trúc | |
| Trò chơi (Games) | Phần mềm Trò chơi | |
| Nhân văn (Humanities) | Quản lý Kinh doanh (Business Management) | Quản lý Kinh doanh, Quản lý Quốc tế/Kế toán/Tài chính và Bảo hiểm |
| Quảng cáo và Quan hệ Công chúng (Advertising and Public Relations) | ||
| Nghệ thuật (Arts) | Thiết kế và Nghệ thuật (Design and Art) | Hội tụ Thiết kế, Phim/Hoạt hình |
| Trò chơi (Games) | Thiết kế Đồ họa Trò chơi |
Lưu ý: Không có hạn ngạch chính xác về số lượng sinh viên quốc tế được nhận. Ứng viên được chọn dựa trên đánh giá năng lực học thuật của họ.
3. Học phí Đại học Hongik
Mức học phí tại Hongik University có sự khác biệt tùy theo ngành học và bậc đào tạo. So với mặt bằng chung tại Hàn Quốc, học phí của trường được đánh giá là hợp lý đối với chất lượng đào tạo, cơ sở vật chất và danh tiếng học thuật mà trường mang lại.
Dưới đây là mức Phí Đăng ký (Registration Fee) theo lĩnh vực học, áp dụng cho học kỳ mùa Xuân 2025:
| CƠ SỞ (CAMPUS) | LĨNH VỰC HỌC (FIELD OF STUDY) | PHÍ ĐĂNG KÝ (REGISTRATION FEE) |
| SEOUL | Nhân văn (Humanities) | 4,710,200 won |
| Khoa học / Nghệ thuật (Sciences / Arts) | 6,114,200 won | |
| Nghệ thuật Biểu diễn (Performing Arts) | 6,718,200 won | |
| SEJONG | Nhân văn (Humanities) | 4,710,200 won |
| Khoa học / Nghệ thuật (Sciences / Arts) | 6,114,200 won |
4. Học bổng Đại học Hongik
Đại học Hongik đặc biệt chú trọng hỗ trợ sinh viên quốc tế thông qua nhiều chương trình học bổng hấp dẫn, khuyến khích năng lực học tập, khả năng tiếng Hàn (TOPIK), cũng như thành tích nghiên cứu hoặc hoạt động xã hội.
Có 5 loại học bổng chính:
(1) Học bổng Quốc tế (International Scholarship)
Đây là học bổng danh giá, ưu tiên những sinh viên có năng lực tiếng Hàn xuất sắc khi nhập học.
- Điều kiện (Qualification): Sinh viên năm nhất đạt TOPIK cấp 5 trở lên.
- Tuyển chọn: Do Ủy ban Tuyển sinh lựa chọn.
- Tổng số người nhận không vượt quá 10 sinh viên mỗi năm (Xuân: 4, Thu: 6).
- Mỗi quốc tịch tối đa hai sinh viên.
- Quyền lợi (Benefits):
- Toàn bộ học phí (Tuition fee).
- Phí ký túc xá trong các học kỳ chính (áp dụng cho phòng đôi, nếu sinh viên được chọn vào ký túc xá).
- Ưu tiên xem xét Học bổng làm việc tại trường (work-study scholarship).
- Thời gian Thanh toán: 4 năm (hoặc 5 năm đối với chương trình Kiến trúc 5 năm của cơ sở Seoul và Sejong).
- Điều kiện Duy trì: Từ học kỳ thứ hai trở đi, sinh viên phải đăng ký học ít nhất 12 tín chỉ trong học kỳ trước và đạt GPA từ 3.0 trở lên.
(2) Học bổng Ngôn ngữ Hàn Quốc (Korean Language Scholarship)
Học bổng dựa trên cấp độ TOPIK khi nhập học.
- Điều kiện: Tất cả sinh viên năm nhất đạt TOPIK cấp 4 trở lên.
- Ngoại lệ: Sinh viên thuộc chương trình Kiến trúc (5 năm) hoặc Kiến trúc Nội thất (4 năm) tại cơ sở Seoul, hoặc các khoa thuộc Trường Mỹ thuật (College of Fine Arts), yêu cầu TOPIK cấp 5 trở lên.
- Mức Học bổng: Dựa trên cấp độ TOPIK đạt được:
- TOPIK 4: 50% học phí và phí ăn ở (accommodation fees).
- TOPIK 5: 60% học phí và phí ăn ở.
- TOPIK 6: 70% học phí và phí ăn ở.
- Lưu ý: Phí ăn ở dựa trên phòng chung hai người (shared room).
- Thời gian Thanh toán:
- Cơ sở Seoul: 1 học kỳ sau khi nhập học.
- Cơ sở Sejong: TOPIK 4, 5: 1 năm sau khi nhập học; TOPIK 6: 2 năm sau khi nhập học.
- Điều kiện Duy trì (Chỉ áp dụng cho Cơ sở Sejong): Từ học kỳ thứ hai, sinh viên phải học ít nhất 12 tín chỉ và đạt GPA từ 2.5 trở lên.
(3) Học bổng Viện Ngôn ngữ Quốc tế Hongik (HLI Scholarship)
- Điều kiện: Tất cả sinh viên năm nhất đã tham gia Viện Ngôn ngữ Quốc tế Hongik (HLI) hơn hai học kỳ và hoàn thành chương trình tiếng Hàn cấp 4 trở lên.
- Mức Học bổng: 30% học phí và phí ăn ở.
- Thời gian Thanh toán: 1 học kỳ sau khi nhập học.
(4) Học bổng Thành tích Học tập (Academic Scholarship – Dành cho Sinh viên Đang theo học)
Học bổng dựa trên thành tích học tập từ học kỳ trước.
- Điều kiện: Áp dụng cho sinh viên đang theo học (từ học kỳ thứ 2 của năm thứ nhất). Sinh viên phải học hơn 12 tín chỉ trong học kỳ trước.
- Mức Học bổng (Dựa trên GPA học kỳ trước):
- GPA 4.0: 100% học phí.
- GPA 3.5 – GPA < 4.0: 80% học phí.
- GPA 3.0 – GPA < 3.5: 60% học phí.
- GPA 2.5 – GPA < 3.0: 40% học phí.
- GPA 2.0 – GPA < 2.5: 1,200,000 Won.
- Quyền lợi bổ sung: Nếu sinh viên hoàn thành và vượt qua tất cả 5 lớp tiếng Hàn được chỉ định (tổng 15 tín chỉ) trong học kỳ đầu tiên, họ sẽ được cung cấp 900,000 Won trong học kỳ thứ hai (không áp dụng cho Kiến trúc/Kiến trúc Nội thất/Mỹ thuật tại Seoul).
(5) Học bổng TOPIK (Dành cho Sinh viên Đang theo học)
- Điều kiện: Sinh viên đang theo học đạt TOPIK cấp 4 trở lên, và cấp độ này phải cao hơn cấp độ TOPIK mà họ đạt được khi nhập học.
- Quyền lợi (Thanh toán một lần):
- 100,000 Won cho lần đầu tiên sinh viên đạt TOPIK cấp 4 trở lên.
- 40,000 Won cho mỗi lần cải thiện cấp độ TOPIK tiếp theo.
Quy tắc Học bổng Kép (Condition on multiple awards)
Các Học bổng Hongik Global (loại 1-4) không thể được nhận đồng thời. Nếu sinh viên đáp ứng nhiều điều kiện sẽ được trao học bổng có lợi ích cao nhất.Học bổng TOPIK (loại 5) là ngoại lệ và có thể được nhận cùng với các Học bổng Hongik Global khác.
IV. Chương trình Cao học tại Đại học Hongik
1. Chuyên ngành – Học phí
- Phí đăng ký: 70,000 KRW
| Khối | Khoa/Chuyên ngành | Thạc sĩ | Tiến sĩ | Học phí |
|---|---|---|---|---|
| Tự nhiên | Vật lý | O | 6,960,000 KRW | |
| Toán học | O | O | 5,196,000 KRW | |
| Kỹ thuật | Kiến trúc | O | O | 6,960,000 KRW |
| Kiến trúc nội thất | O | |||
| Kỹ thuật cơ khí | O | O | ||
| Huy hoạch đô thị | O | O | ||
| Kỹ thuật vật liệu mới | O | O | ||
| Kỹ thuật điện, điện tử | O | O | ||
| Kỹ thuật công nghiệp | O | O | ||
| Kỹ thuật máy tính | O | O | ||
| Kỹ thuật cơ sở vật chất | O | O | ||
| Công nghệ hóa học | O | O | ||
| Xã hội – Nhân văn | Quản trị kinh doanh | O | O | 5,196,000 KRW |
| Kinh tế | O | O | ||
| Nghiệp vụ thuế | O | O | ||
| Kinh doanh mỹ thuật – văn hóa | O | O | ||
| Truyền thông quảng cáo | O | O | ||
| Sư phạm | O | O | ||
| Văn học và ngôn ngữ Hàn (Văn học và ngôn ngữ Hàn) | O | O | ||
| Văn học và ngôn ngữ Hàn (Giáo dục tiếng Hàn) | O | |||
| Văn học và ngôn ngữ Đức | O | O | ||
| Văn học và ngôn ngữ Pháp | O | O | ||
| Văn học và ngôn ngữ Anh | O | O | ||
| Lịch sử mỹ thuật | O | O | ||
| Mỹ học | O | O | ||
| Luật | O | O | ||
| Sử học | O | O | ||
| Tài sản tri thức | O | |||
| Thiết kế - Mỹ thuật | Mỹ thuật Đông dương | O | - Thạc sĩ: 5,196,000 KRW - Tiến sĩ: 6,960,000 KRW |
|
| Hội họa | O | |||
| Tranh đồ họa | O | |||
| Tạc tượng | O | |||
| Thiết kế thời trang | O | |||
| Thiết kế và tạo hình kim loại | O | |||
| Đồ gốm – thủy tinh | O | |||
| Đồ gia dụng bằng gỗ | O | |||
| Thiết kế thời trang – mỹ thuật dệt | O | |||
| Nghệ thuật | O | |||
| Thiết kế (Không gian) | O | |||
| Thiết kế (Công nghiệp) | O | |||
| Thiết kế (Trực quan) | O | |||
| Thiết kế (Hình ảnh) | O | |||
| Mỹ thuật (Mỹ thuật phương Đông) | O | |||
| Mỹ thuật (Hội họa) | O | |||
| Mỹ thuật (Tranh đồ họa) | O | |||
| Mỹ thuật (Tạc tượng) | O | |||
| Mỹ thuật (Nghệ thuật) | O | |||
| Kỹ thuật thiết kế (Thiết kế không gian) | O | |||
| Kỹ thuật thiết kế (Thiết kế cộng đồng) | O | |||
| Kỹ thuật thiết kế (Tạo hình kim loại) | O | |||
| Kỹ thuật thiết kế (Đồ gốm – thủy tinh) | O | |||
| Kỹ thuật thiết kế (Đồ gia dụng bằng gỗ) | O | |||
| Kỹ thuật thiết kế (Hình ảnh) | O | |||
| Kỹ thuật thiết kế (Thiết kế công nghiệp) | O | |||
| Kỹ thuật thiết kế (Mỹ thuật dệt) | O | |||
| Kỹ thuật thiết kế (Thiết kế trực quan) | O | |||
| Kỹ thuật thiết kế (Thời trang) | O | |||
| Kỹ thuật thiết kế (Màu sắc) | O | |||
| Tương tác qua video | O | |||
| Cao học cơ bản (cơ sở Sejong) | ||||
| Kỹ thuật | Kỹ thuật vật liệu đồ gốm | O | 6,960,000 KRW | |
| Kỹ thuật nguyên liệu | O | |||
| Kỹ thuật tích hợp điện, điện tử | O | O | ||
| Kỹ thuật tích hợp phần mềm | O | O | ||
| Kỹ thuật tích hợp đóng tàu hàng hải | O | |||
| Công nghệ hóa học – sinh học | O | O | ||
| Game | O | |||
| Nhân văn | Kinh doanh quốc tế | O | O | 5,196,000 KRW |
| Bảo mật tín dụng | O | O | ||
| Truyền thông quảng cáo | O | O | ||
| Mỹ thuật – Thiết kế | Thiết kế truyền thông | O | O | - Thạc sĩ: 5,196,000 KRW - Tiến sĩ: 6,960,000 KRW |
| Khoa học kỹ thuật và đổi mới thiết kế | O | |||
| Chương trình hợp tác | ||||
| Kỹ thuật | Tích hợp công nghiệp (Robot AI – Công nghệ tự động hóa) | O | O | |
| Tích hợp công nghiệp (AI – Big data) | O | O | ||
| Tích hợp công nghiệp (Đô thị thông minh) | O | O | ||
| Tích hợp công nghiệp (Sản xuất thông minh) | O | O | ||
| Tích hợp công nghiệp (Vật liệu thông minh ứng dụng cơ khí) | O | O | ||
| Kỹ thuật màn hình thông tin | O | O | ||
| Cao học chuyên ngành thiết kế quốc tế | ||||
| Công nghệ thiết kế thông minh | O | 6,921,000 KRW | ||
| Thiết kế truyền thông kỹ thuật số | O | |||
| Quản trị kinh doanh thiết kế | O | |||
| Thiết kế | O | |||
| Cao học đặc biệt (Cơ sở Seoul và Daehak-ro) | ||||
| Viện cao học kiến trúc đô thị | Thiết kế kiến trúc | O | 6,779,000 KRW | |
| Thiết kế đô thị | O | |||
| Phát triển bất động sản | O | |||
| Thiết kế kiến trúc nội thất | O | |||
| Thiết kế tạo cảnh | O | |||
| Kỹ thuật cơ sở vật chất | O | |||
| Viện cao học nghệ thuật biểu diễn | Musical – Nghệ thuật biểu diễn | O | ||
| Âm nhạc ứng dụng | O | |||
| Viện cao học thời trang | Thiết kế thời trang | O | ||
| Thiết kế trang sức | O | |||
| Kinh doanh thời trang | O | |||
| Thiết kế làm đẹp thời trang | O | |||
2. Học bổng
| Tên học bổng | Điều kiện | Thời gian nhận | Tiền học bổng |
|---|---|---|---|
| Sinh viên ngước ngoài | Toàn bộ sinh viên nước ngoài (người đăng ký đúng thời gian trong học kỳ đầu) | Học kỳ đầu | 1,000,000 KRW |
| Tích hợp công nghiệp | - Sinh viên thuộc chuyên ngành Tích hợp công nghiệp của Chương trình hợp tác - Hoàn thành điều kiện yêu cầu của chương trình | 4 học kỳ | 50% học phí |
| Gia đình Hongik | Người đã học tại Đại học Hongik tiếp tục học lên Thạc sĩ/Tiến sĩ (GPA 3.0 trở lên) | Học kỳ đầu | 1,200,000 KRW |
| Khuyến khích chăm học | Người có hoàn cảnh khó khăn | Mỗi học kỳ | 30% học phí |
| Hợp tác | Phẩm hạnh tốt và thành tích ưu tú (Cao học đặc biệt) | 1,300,000 KRW | |
| Hỗ trợ buổi học | Người hỗ trợ chuẩn bị, tiến hành trong toàn bộ bài giảng (1 giáo viên đề cử 1 người, sinh viên đang theo học cũng có quyền đề cử) | 50% học phí | |
| Tình nguyện | Người có phẩm hạnh tốt và nỗ lực hoạt động tình nguyện cho các phòng ban với mục đích giảm học phí | Tùy theo thời gian làm việc | |
| Đặc biệt | Sinh viên nhập học ưu tú thuộc mỗi chuyên ngành | Học kỳ đầu | Tùy năm |
| Global Scholarship | Trong thời gian đăng ký ứng tuyển, viết và nộp bản cam kết nghiên cứu vì cộng đồng với giáo sư hướng dẫn cùng với bản kế hoạch nghiên cứu Sau khi nhập học, duy trì GPA 3.5 trở lên suốt 4 học kỳ - Hỗ trợ bài giảng đóng góp cho bộ môn trong 2 năm - Sau 1 năm tốt nghiệp, đăng tải luận văn của bản thân hoặc hợp tác với giáo sư hướng dẫn trên tạp chí học thuật | 4 học kỳ | 100% học phí + phí nhập học |
| Giao lưu Quốc tế | Tham gia vào các chương trình học vị kép với các trường đại học liên kết | Mỗi học kỳ | Trong nước: 50% học phí |
| Ngoài nước: 80% học phí |
V. Ký túc xá cho sinh viên của Đại học Hongik

| Ký túc xá | Điều kiện phòng | Tổng số (người) | Chi phí (4 tháng) | |
|---|---|---|---|---|
| Cơ sở Seoul (Sinh viên đại học) | ||||
| Tòa 1 | - Phòng 4 người - Mỗi người: Bàn, kệ sách, giường, tủ áo, internet - Tòa có trang bị nhà ăn, phòng nghỉ ngơi, phòng vận động, phòng giặt ủi | Nam: 273 Nữ: 141 | 513 USD | |
| Tòa 2 | - Phòng 2 người (Trang thiết bị hiện đại) - Mỗi người: Bàn, kệ sách, giường, tủ áo, internet - Mỗi phòng có phòng tắm riêng | Nam: 508 Nữ: 558 | 1,102 USD | |
| Tòa 3 | - Phòng 2 người (Trang thiết bị hiện đại) - Mỗi người: Bàn, kệ sách, giường, tủ áo, internet - Tòa có trang bị phòng nghỉ ngơi, phòng giặt khô | Nam: 8 Nữ: 126 | 1,015 USD | |
| Cơ sở Sejong (Sinh viên cao học) | ||||
| Phòng rộng rãi | - Mỗi người: Bàn, kệ sách, giường, tủ áo, internet - Tòa có trang bị phòng nghỉ ngơi, phòng giặt khô | Phòng 2 người | Nam: 10 | ~829 USD trở lên |
| Phòng 4 người | Nữ: 123 | |||
| Nam: 231 | ||||
| Phòng mới | - Mỗi người: Bàn, kệ sách, giường, tủ áo, internet - Tòa có trang bị nhà ăn, cửa hàng tiện lợi, phòng nghỉ ngơi, quầy thức ăn nhanh, phòng giặt khô, không gian nghỉ ngơi bên ngoài tòa nhà | Phòng 2 người | Nam: 64 | |
| Nữ: 158 | ||||
| Phòng 4 người | Nam: 376 | |||
| Nữ: 408 | ||||

***Lưu ý: Học phí và tiền ký túc xá có thể tăng theo từng năm
VI. Lý do nên chọn Đại học Hongik
- Danh tiếng hàng đầu về thiết kế, nghệ thuật và kiến trúc tại Hàn Quốc.
- Môi trường học tập sáng tạo, hiện đại, hỗ trợ mạnh mẽ cho sinh viên quốc tế.
- Cơ hội việc làm cao sau khi tốt nghiệp, đặc biệt trong các ngành công nghiệp sáng tạo.
- Chính sách học bổng và hỗ trợ du học sinh hấp dẫn.
- Sở hữu vị trí thuận lợi với bốn cơ sở đào tạo đặt tại Seoul, Daehak-ro, Sejong và Hwaseong. Hệ thống cơ sở đa dạng này giúp sinh viên có môi trường học tập, nghiên cứu và sáng tạo toàn diện.

Với triết lý giáo dục nhân văn, nền tảng học thuật vững chắc và môi trường sáng tạo năng động, Đại học Hongik là một trong những lựa chọn lý tưởng cho sinh viên quốc tế mong muốn theo đuổi con đường học tập tại Hàn Quốc.
Trường không chỉ là nơi truyền đạt tri thức mà còn là bệ phóng cho tư duy sáng tạo và phát triển cá nhân toàn diện trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Liên hệ ngay Trung tâm Du học Hàn Quốc Namu
- Nhận tư vấn chuyên sâu về Đại học Hongik và các trường top Hàn Quốc
- Hỗ trợ xử lí hồ sơ, visa, và săn học bổng lên đến 100%
Xem thêm:
https://duhocnamu.com/cac-truong-dai-hoc/dai-hoc-hanyang

