Đại học Kyungwoon (경운대학교 – Kyungwoon University) là một trường đại học tư thục tọa lạc tại thành phố Gumi, tỉnh Bắc Gyeongsang, Hàn Quốc. Được thành lập vào năm 1997, tiền thân là Đại học Công nghiệp Hàn Quốc, trường đào tạo đa dạng các ngành như Công nghệ thông tin (IT), Kỹ thuật, Khoa học tự nhiên,… đáp ứng nhu cầu phát triển của xã hội hiện đại.
Đại học Kyungwoon mang đến nhiều chương trình học bổng hấp dẫn dành cho sinh viên quốc tế, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tạo điều kiện để tập trung học tập, phát triển bản thân. Bên cạnh chương trình học chất lượng, Đại học Kyungwoon còn có hệ thống ký túc xá tiện nghi, hỗ trợ tối đa cho du học sinh trong quá trình thích nghi với cuộc sống tại Hàn Quốc.
- Tên tiếng Hàn: 경운대학교
- Tên tiếng Anh: Kyungwoon University
- Năm thành lập: 1997
- Website: https://www.ikw.ac.kr/main.tc
- Địa chỉ:
- 730 Gangdong-ro, Sandong-myeon, Gumi-si, Gyeongsangbuk-do.
- 180 Đường Chilguk-Chungang, Buk-gu, thành phố Daegu

Nội dung chính
I/ Chương trình đào tạo tiếng Hàn

1. Yêu cầu
- Điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 6.5 trở lên.
- Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK.
- Đảm bảo tài chính du học.
2. Chương trình học và học phí
Chương trình đào tạo tiếng Hàn của Đại học Kyungwoon được thiết kế theo 6 cấp độ: Sơ cấp 1, 2 – Trung cấp 1, 2 – Cao cấp 1, 2. Học viên sẽ được xếp lớp dựa trên kết quả kiểm tra năng lực tiếng Hàn của mình. Mỗi khóa học kéo dài 10 tuần, với lịch học 5 buổi/tuần. Nếu học từ sơ cấp lên cao cấp, tổng thời gian sẽ là 1 năm 6 tháng. Tuy nhiên, chỉ cần hoàn thành chương trình trung cấp trong 1 năm, học viên đã có thể sử dụng tiếng Hàn thành thạo để giao tiếp hàng ngày.
- Phí nhập học: 70.000 won
- Học phí: 1.200.000 won/học kỳ (10 tuần)
3. Học bổng
Loại học bổng | Điều kiện | Mức học bổng | Ghi chú |
---|---|---|---|
Học bổng năng lực ngoại ngữ | Đạt TOPIK cấp 3 trở lên | Giảm 30% học phí | |
Học bổng dành cho học sinh trường | Sinh viên hệ đại học | Giảm 50% học phí mỗi học kỳ. Miễn phí nhập học (70.000 won) | |
Sinh viên hệ cao học | Giảm 50% học phí mỗi học kỳ. Miễn phí nhập học (70.000 won) | ||
Học bổng thành tích xuất sắc | Học sinh có thành tích xuất sắc theo từng cấp học mỗi học kỳ | Cấp giấy chứng nhận học bổng và hỗ trợ tài chính | Hạng 1: 500.000 won, Hạng 2: 300.000 won, Hạng 3: 100.000 won |
Học bổng chuyên cần | Lớp có tỷ lệ chuyên cần xuất sắc | Trao thưởng cho lớp có tỷ lệ chuyên xuất sắc | Hạng 1 (1 lớp): Tối đa 300.000 won, Hạng 2 (2 lớp): Tối đa 200.000 won, Hạng 3 (3 lớp): Tối đa 100.000 won. Áp dụng cho các kỳ học mùa hè và mùa đông. |
II/ Chương trình đại học
1. Yêu cầu
- Sinh viên đã tốt nghiệp cấp 3.
- Tối thiểu TOPIK 3 hoặc thành cấp 3 chương trình đào tạo tiếng Hàn tại viện ngôn ngữ thuộc các trường đại học – cao đẳng tại Hàn Quốc.
2. Học phí và chương trình học

Trường đại học | Ngành đăng ký | Khối đăng ký | Học phí (kỳ 1) | Học phí (kỳ 2, 3, 4) |
---|---|---|---|---|
Đại học Hàng không | Kỹ thuật cơ khí hàng không | Kỹ thuật | 4,120,000 won | 3,980,000 won |
Kỹ thuật điện tử hàng không | Kỹ thuật | 4,120,000 won | 3,980,000 won | |
Kỹ thuật thông tin và truyền thông hàng không | Kỹ thuật | 4,120,000 won | 3,980,000 won | |
Kỹ thuật vật liệu năng lượng | Kỹ thuật | 4,120,000 won | 3,980,000 won | |
Khoa học phần mềm | Kỹ thuật | 4,120,000 won | 3,980,000 won | |
Kỹ thuật hàng không không người lái | Kỹ thuật | 4,120,000 won | 3,980,000 won | |
Đại học Dịch vụ Hàng không | Quản lý vận hành hàng không | Khoa học Tự nhiên 2 | 5,005,000 won | 4,865,000 won |
Dịch vụ du lịch hàng không | Nhân văn | 3,170,000 won | 3,030,000 won | |
Giao thông và hậu cần hàng không | Kỹ thuật 2 | 4,045,000 won | 3,905,000 won | |
Kỹ thuật an toàn và phòng chống thảm họa | Kỹ thuật | 4,120,000 won | 3,980,000 won | |
Đại học Điều dưỡng và Y tế | Điều dưỡng | Khoa học Tự nhiên | 4,045,000 won | 3,905,000 won |
Vật lý trị liệu | Khoa học Tự nhiên | 4,045,000 won | 3,905,000 won | |
Trị liệu lao động | Khoa học Tự nhiên | 4,045,000 won | 3,905,000 won | |
Chăm sóc nha khoa | Khoa học Tự nhiên | 4,045,000 won | 3,905,000 won | |
Kỹ thuật xét nghiệm lâm sàng | Khoa học Tự nhiên | 4,045,000 won | 3,905,000 won | |
Quản lý dịch vụ y tế | Nhân văn | 3,170,000 won | 3,030,000 won | |
Phúc lợi & Tư vấn xã hội | Nhân văn | 3,170,000 won | 3,030,000 won | |
Đại học An ninh Xã hội | Quân sự học | Nhân văn | 3,170,000 won | 3,030,000 won |
Hành chính Cảnh sát | Nhân văn | 3,170,000 won | 3,030,000 won | |
An ninh Hàng không | Thể dục thể thao | 4,070,000 won | 3,930,000 won | |
Phục hồi sức khỏe thể thao | Thể dục thể thao | 4,070,000 won | 3,930,000 won | |
Truyền thông Đa phương tiện | Nghệ thuật | 4,320,000 won | 4,180,000 won |
3. Học bổng
Tên học bổng | Điều kiện | Mức học bổng | Ghi chú |
---|---|---|---|
Học bổng nhập học | TOPIK 5 trở lên. Sinh viên đã hoàn thành khóa đào tạo tiếng Hàn cấp 4 trở lên của Đại học Kyungwoon (hoặc dự kiến) và đậu kỳ thi năng lực tiếng Hàn của Đại học Kyungwoon. | Giảm 100% học phí kỳ đầu tiên | Học bổng có thể thay đổi theo đề xuất của Viện trưởng Viện Giáo dục Quốc tế (Áp dụng cho sinh viên mới và sinh viên chuyển trường). |
TOPIK 4 trở lên | Giảm 70% học phí kỳ đầu tiên | ||
TOPIK 3 trở lên. Sinh viên đã hoàn thành khóa tiếng Hàn cấp 4 tại Đại học Kyungwoon. IELTS 6.5 trở lên | Giảm 50% học phí kỳ đầu tiên | ||
IELTS 5.5 trở lên | Giảm 20% học phí kỳ đầu tiên | ||
Học bổng thành tích xuất sắc | Có TOPIK 5, duy trì GPA 3.5 trở lên | Giảm 100% học phí | Hoàn thành ít nhất 15 tín chỉ ở học kỳ trước. Áp dụng cho bậc đại học. |
Có TOPIK 4, duy trì GPA 3.5 trở lên | Giảm 70% học phí | ||
Có TOPIK 3, duy trì GPA 3.0 trở lên | Giảm 50% học phí | ||
Duy trì GPA 3.0 trở lên | Giảm 30% học phí |
III/ Chương trình cao học
1. Yêu cầu
- Sinh viên đã có bằng cử nhân hoặc cao hơn.
- Trình độ TOPIK 3 trở lên hoặc được Viện ngôn ngữ xác nhận trình độ tương đương TOPIK 3 khi theo học ngôn ngữ tại Đại học Kyungwoon.
2. Chương trình học và học phí
- Phí nhập học: 40.000 won
- Học phí: liên hệ
Tên trường cao học | Chương trình tuyển sinh | Ngành tuyển sinh |
---|---|---|
Trường Cao học tổng hợp | Chương trình Tiến sĩ | Ngành Hành chính cảnh sát |
Ngành An toàn và bảo mật | ||
Ngành Y tế | ||
Chương trình Thạc sĩ | Ngành Điều dưỡng | |
Ngành Vật lý trị liệu | ||
Ngành Bệnh lý lâm sàng | ||
Ngành Hành chính cảnh sát | ||
Ngành Quản lý và chính sách hàng không | ||
Ngành Hàn Quốc học Quốc tế | ||
Ngành An toàn và bảo mật | ||
Ngành Thể dục thể thao xã hội | ||
Ngành Năng lượng công nghệ thông tin | ||
Ngành Tổng hợp phần mềm hàng không | ||
Ngành Kỹ thuật máy bay không người lái | ||
Ngành Hợp tác và ứng dụng Al trong quy trình công nghiệp | ||
Trường Cao học Thông tin công nghiệp | Chương trình Thạc sĩ | Ngành Trị liệu công việc |
Ngành Quản trị kinh doanh quốc tế | ||
Ngành Quản lý phát triển du lịch | ||
Ngành Đa phương tiện | ||
Ngành Kiến trúc đô thị | ||
Trường Cao học phúc lợi xã hội | Chương trình Thạc sĩ | Ngành Phúc lợi xã hội |
Ngành Tư vấn phúc lợi |
3. Học bổng

Loại học bổng | Điều kiện | Mức học bổng |
---|---|---|
Học bổng cựu sinh viên | Dành cho sinh viên đã tốt nghiệp tại trường (đại học hoặc sau đại học). Điều kiện: GPA từ 3.0 trở lên | 50% học phí (Cao học tổng hợp, Cao học thông tin công nghiệp) 30% học phí (Cao học phúc lợi xã hội) |
Học bổng phúc lợi | Dành cho người nhận trợ cấp sinh hoạt cơ bản, gia đình có thu nhập thấp hoặc người khuyết tật (cấp độ 1-3). Điều kiện: GPA từ 2.5 trở lên | 50% học phí |
Học bổng công chức và quân đội | Dành cho người nhập học với tư cách công chức hoặc quân nhân. Điều kiện: GPA từ 3.0 trở lên | 50% học phí |
Học bổng dành cho giảng viên và nhân viên | Hiện đang làm giảng viên, nhân viên tại trường công lập hoặc tư thục. Điều kiện: GPA từ 3.0 trở lên | 50% học phí |
Học bổng người nước ngoài (Được đại sứ Hàn Quốc hoặc người đứng đầu cơ quan tại nước sở tại đề cử) | Dành cho du học sinh nhập học theo đề cử của Đại sứ quán Hàn Quốc hoặc các cơ quan liên quan. Điều kiện: GPA 3.0 trở lên | 100% học phí |
Học bổng du học sinh (Du học tổng hợp) | TOPIK 3 trở lên. Điều kiện: GPA 3.0 trở lên. Lưu ý: Từ học kỳ 3 chỉ áp dụng khi đạt TOPIK 4 trở lên. | Loại A: 50% học phí |
Không có chứng chỉ TOPIK. Điều kiện: GPA 3.0 trở lên Lưu ý: Từ học kỳ 3 chỉ áp dụng khi đạt TOPIK 4 trở lên. | Loại B: 30% học phí | |
Học bổng gia đình giảng viên, nhân viên | Vợ/chồng, con cái của giảng viên, nhân viên trường. Điều kiện: GPA 3.0 trở lên. | 50% học phí |
Học bổng đặc biệt dành cho hệ cao học | Người có đóng góp cho sự phát triển của trường hoặc nâng cao danh tiếng của trường, được hiệu trưởng công nhận. Điều kiện: GPA 3.0 trở lên | Loại A: Toàn bộ phí nhập học + 100% học phí Loại B: 100% học phí Loại C: 50% học phí |
Học bổng khuyến học | Sinh viên trúng tuyển với điểm xét tuyển đạt từ 70% tổng điểm trở lên hoặc sinh viên đang theo học có GPA từ 2.50 trở lên. Người làm cùng ngành, tổ chức phúc lợi, doanh nghiệp có thư giới thiệu từ giảng viên. | 30% học phí |
Học bổng tình nguyện | Sinh viên cao học có hạnh kiểm tốt, tích cực hoạt động và học tập xuất sắc có thể nhận học bổng do Hiệu trưởng quyết định. | Một khoản cố định hàng tháng |
Học bổng đặc biệt dành cho du học sinh/ Học bổng hạnh phúc dành cho du học sinh | Du học sinh quốc tế trúng tuyển cao học, có thành tích xuất sắc và được Viện trưởng Viện Giáo dục Quốc tế giới thiệu. ※ Chỉ cấp trong học kỳ đầu, từ học kỳ thứ hai áp dụng theo điều kiện học bổng du học sinh thông thường. | Học bổng hạnh phúc đặc biệt A: Toàn bộ phí nhập học và 100% học phí Học bổng hạnh phúc đặc biệt B: Toàn bộ phí nhập học và 50% học phí Học bổng hạnh phúc A: 100% học phí Học bổng hạnh phúc B: 50% học phí |
IV/ Ký túc xá
Ký túc xá Đại học Kyungwoon được xây dựng theo phong cách châu Âu hiện đại, tạo không gian sống tiện nghi cho sinh viên. Với quy mô lớn gồm 6 tòa nhà, ký túc xá có sức chứa hơn 1.200 sinh viên. Mỗi phòng đều được trang bị đầy đủ tiện nghi như máy lạnh, giường, tủ và các tiện ích cần thiết, mang đến môi trường sinh hoạt thoải mái và thuận tiện cho sinh viên.



- Loại phòng: phòng đôi, phòng ba, phòng bốn người.
- Mức phí: 535.000 won ~ 735.000 won tùy thuộc vào loại phòng và tòa nhà.
>>> Xem thêm: Cao đẳng Myongji
>>> Xem thêm: Đại học Hanyang
>>> Xem thêm: Đại học Myongji