Đại học Konkuk (Konkuk University – KU) là một trong những cơ sở giáo dục tư thục hàng đầu tại Hàn Quốc, tọa lạc ngay tại trung tâm Seoul. Trường tự hào với lịch sử lãnh đạo lâu đời và được mệnh danh là “trường đại học đã làm chủ tốc độ thay đổi”. Đây là trường đại học có sự phát triển nổi bật nhất trong thập kỷ qua, mang đến một môi trường học tập năng động, liên tục đổi mới để đón đầu tương lai.

Nội dung chính
I. Giới thiệu về trường Đại học Konkuk

- Tên tiếng Hàn: 건국대학교
- Tên tiếng Anh: Konkuk university (KU)
- Website: www.konkuk.ac.kr
- Địa chỉ: + Seoul campus: 120 Neungdong-ro, Gwangjin-gu, Seoul 05029, Korea + Glocal campus: 268 Chungwon-daero, Chungju-si, Chungcheongbuk-do 27478, Korea
- Năm thành lập: 1931 (Glocal campus:1980)
- Số lượng sinh viên: ~ 29,000 người
Đại học Konkuk (Konkuk University – KU) được thành lập năm 1931, là một trong những trường đại học tư thục hàng đầu Hàn Quốc, nằm tại quận Gwangjin-gu, Seoul – khu vực trung tâm giao thông, văn hoá và giáo dục của thủ đô.
Trường nổi tiếng với chất lượng đào tạo vượt trội, cơ sở vật chất hiện đại và môi trường học tập thân thiện dành cho sinh viên quốc tế. Trong 3 năm liên tiếp, Konkuk University giữ vững vị trí Top 10 Đại học tốt nhất Hàn Quốc (theo bảng xếp hạng JoongAng Ilbo) và xếp thứ 2 trong nhóm “Trường có tiềm năng phát triển cao nhất năm 2024.”
Với khẩu hiệu “Challenge Yourself – Step into Konkuk”, trường hướng đến đào tạo thế hệ sinh viên năng động, sáng tạo, có khả năng hội nhập quốc tế. Nằm ngay trung tâm Seoul nhưng KU sở hữu khuôn viên rộng lớn, xanh mát, được ví như ‘ốc đảo học thuật giữa lòng đô thị’ – nơi giao hòa giữa không gian học tập và cảnh quan thiên nhiên.

II. Thành tựu và điểm nổi bật của Đại học Konkuk
- Top 10 đại học danh tiếng nhất Hàn Quốc (JoongAng Ilbo Ranking).
- Top 4 trường được học sinh trung học Hàn Quốc yêu thích nhất.
- Cơ sở vật chất hiện đại với các dự án nổi bật: KU Smart Factory, K-CUBE, X-Space.
- Vị trí đắc địa: kết nối trực tiếp với tàu điện ngầm Seoul Line 2 & 7.
- Tỷ lệ sinh viên quốc tế cao, môi trường học tập thân thiện, hỗ trợ 100% bằng tiếng Anh cho nhiều chương trình.
III. Chương trình Học tiếng Hàn tại Đại học Konkuk
Chương trình tiếng Hàn tại KU được thiết kế cho sinh viên quốc tế muốn nâng cao năng lực tiếng Hàn để theo học hệ chính quy hoặc hòa nhập môi trường Hàn Quốc.

Đơn vị đào tạo
Chương trình do Viện Ngôn ngữ (“Language Institute”) của KU trực tiếp quản lý.
Cấu trúc chương trình
- Gồm 6 cấp độ (Level 1–6), mỗi cấp kéo dài 10 tuần (200 giờ học).
- Lịch học: Thứ Hai – Thứ Sáu, 4 giờ/ngày (20 giờ/tuần).
- Mỗi năm có 4 học kỳ: Spring, Summer, Fall, Winter.
- Nội dung bao gồm 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết, có lớp luyện thi TOPIK và hoạt động trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc.
- Tham khảo thông tin chi tiết: fli.konkuk.ac.kr+1
Học phí & lệ phí
- Học phí: khoảng 1,800,000 KRW/10 tuần (một kỳ).
- Phí đăng ký: khoảng 150,000 KRW (theo trang chính thức).
- Lưu ý: Mức học phí có thể thay đổi theo từng năm học.
Học bổng & ưu đãi
- Sinh viên hoàn thành cấp độ 3 hoặc 4 tại Viện Ngôn ngữ KU có khả năng nhận giảm học phí 10%–20% khi chuyển lên chương trình chính quy.
- Sinh viên đạt TOPIK cấp độ cao (3-6) khi nhập học có thể nhận ưu đãi học phí cho chương trình chính quy, với mức giảm từ 30%–100% tùy cấp độ và ngành học.

IV. Chương trình Đại học tại Đại học Konkuk
Chương trình Cử nhân (Undergraduate) là trọng tâm tuyển sinh của Konkuk, với nhiều chính sách hấp dẫn và ngành học mới cho kỳ mùa xuân 2026.

1. Thời gian:
- Thời gian học: 4 năm
- Nhập học: Kỳ 1 (tháng 3), Kỳ 2 (tháng 9)
- Thời gian đăng ký: Kỳ 1 (tháng 11) và Kỳ 2 (tháng 5)
2. Điều kiện ứng tuyển
Sinh viên mới (năm 1): Ứng viên đã (hoặc dự kiến) tốt nghiệp Trung học phổ thông, hoàn thành chương trình giáo dục chính quy 12 năm
Sinh viên chuyển tiếp (năm 3): cần đáp ứng một trong 2 điều kiện sau:
- Đã hoàn thành hoặc dự kiến hoàn thành trên 2 năm chương trình giáo dục chính quy tại trường Đại học hệ 4 năm ở Hàn Quốc hoặc nước ngoài. Và đã đạt được (hoặc dự kiến) điểm học tập phù hợp với tiêu chuẩn điểm học tập trong 2 năm của Đại học
- Sinh viên hệ Cao đẳng 2, 3 năm tại Hàn Quốc hoặc nước ngoài- đã hoàn thành chương trình Cao đẳng chính quy và có thành tích học tập tốt
Điều kiện Ngoại ngữ:
Có TOPIK cấp 3 trở lên (hoặc sẽ đạt trước khi nhập học).
Hoặc có chứng chỉ tiếng Anh tương đương:
- TOEFL iBT 71 / IELTS 5.5 / TOEIC 700 trở lên (chấp nhận cho chương trình English Track).
Trường hợp chưa đủ điều kiện ngôn ngữ có thể đăng ký Conditional Admission (nhập học có điều kiện) sau khi hoàn thành chương trình tiếng Hàn tại Viện Ngôn ngữ Konkuk (KLI).

3. Hồ sơ cần nộp
- Đơn đăng ký trực tuyến (Online Application Form)
- Bảng điểm và bằng tốt nghiệp (dịch công chứng)
- Chứng chỉ ngôn ngữ (TOPIK hoặc TOEFL/IELTS)
- Bản sao hộ chiếu
- Giấy tờ chứng minh quốc tịch của cha mẹ
- Giấy chứng nhận tài chính (≥ 20,000 USD hoặc tương đương)
- Ảnh thẻ, lệ phí xét tuyển (150,000 KRW)
4. Ngành học
※ Chuyển tiếp 2 (Transfer 2) chỉ dành cho sinh viên đến từ các trường đã ký thỏa thuận đặc biệt với Đại học Konkuk.
| Khoa | Chuyên ngành (★: Chỉ có thể là lựa chọn 1) | Sinh viên năm nhất | Chuyển tiếp | Chuyển tiếp 2 | Chương trình chi tiết | Ghi chú |
| Khoa học Xã hội & Nhân văn | Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc | O | O | O | ||
| Ngôn ngữ & Văn học Trung Quốc | O | O | O | |||
| Triết học | O | O | O | |||
| Lịch sử | O | O | O | |||
| Địa lý | O | O | O | |||
| Truyền thông & Báo chí★ | O | O | O | |||
| Văn hóa & Nội dung số★ | O | O | O | |||
| Nghiên cứu tự do (KHXH&NV)★ | O | X | X | |||
| Khoa học | Toán học | O | O | O | ||
| Vật lý | O | O | O | |||
| Hóa học | O | O | O | |||
| Nghiên cứu tự do (Khoa học)★ | O | X | X | |||
| Kiến trúc | Kiến trúc | O | O | O | Kiến trúc, Kiến trúc Kỹ thuật | Chuyên ngành được chọn khi nộp đơn chuyển tiếp |
| Kỹ thuật | Kỹ thuật Xây dựng và Môi trường | O | O | O | ||
| Kỹ thuật Cơ khí | O | O | O | |||
| Kỹ thuật Điện và Điện tử | O | O | O | |||
| Kỹ thuật Hóa học, Phân tử sinh học & Năng lượng | O | O | O | |||
| Khoa học & Kỹ thuật Máy tính | O | O | O | |||
| Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu | O | O | O | |||
| Kỹ thuật Hàng không & Di động | O | O | O | |||
| Kỹ thuật Sinh học | O | O | O | |||
| Kỹ thuật Công nghiệp | O | O | O | |||
| Nghiên cứu tự do (Kỹ thuật)★ | O | X | X | |||
| Khoa học Xã hội | Khoa học Chính trị | O | O | O | ||
| Kinh tế | O | O | O | |||
| Hành chính công | O | O | O | |||
| Thương mại Quốc tế★ | O | O | O | |||
| Thống kê Ứng dụng | O | O | O | |||
| Nghiên cứu Liên ngành (Khoa học Xã hội)★ | O | X | X | |||
| Kinh doanh | Quản trị Kinh doanh★ | O | O | O | ||
| Quản lý Công nghệ | O | O | O |
4. Học phí
※ Dựa trên năm học 2025 và có thể thay đổi. Học phí cho các khoa mới thành lập vào năm 2026 (Thiết kế AI, Phần mềm Máy tính) vẫn chưa được xác định. Vui lòng kiểm tra số tiền học phí cuối cùng sau tháng 12 năm 2025.
※ Học phí cho học kỳ đầu tiên bao gồm phí nhập học là 187.000 KRW.
| Lĩnh vực | Trường (Chuyên ngành) | Học phí (KRW) |
| Khoa học Xã hội & Nhân văn (Liberal Arts), Khoa học Xã hội (Social Sciences) | Trường Khoa học Xã hội & Nhân văn, Trường Khoa học Xã hội, Trường Kinh doanh, Bất động sản, Trường Quốc tế (Văn hóa & Truyền thông, Thương mại & Kinh doanh Quốc tế) | 4.636.000 |
| Sư phạm Tiếng Nhật, Sư phạm Tiếng Anh | Trường Sư phạm (Sư phạm Tiếng Nhật, Sư phạm Tiếng Anh) | 4.956.000 |
| Khoa học (Sciences), Khoa học Sự sống (Life Sciences), Viện Khoa học và Công nghệ (Institute of Science and Technology), Thiết kế Trang phục (Apparel Design) | Trường Khoa học, Trường Khoa học Sự sống, Viện Khoa học và Công nghệ (Công nghệ sinh học hệ thống, Khoa học sinh học tích hợp và Công nghệ sinh học), Trường Nghệ thuật & Thiết kế (Thiết kế Trang phục) | 5.524.000 |
| Sư phạm Toán, Giáo dục Thể chất, Công nghệ Giáo dục | Sư phạm (Sư phạm Toán, Giáo dục Thể chất, Công nghệ Giáo dục) | 5.907.000 |
| Kỹ thuật (Engineering), Nghệ thuật & Thiết kế (Art & Design), Nghiên cứu Tự do (Liberal Studies) | Trường Kiến trúc, Trường Kỹ thuật, Viện Khoa học và Công nghệ (trừ Công nghệ sinh học hệ thống và Khoa học sinh học tích hợp và Công nghệ sinh học), Trường Nghệ thuật & Thiết kế (trừ Thiết kế Trang phục), Trường Nghiên cứu Tự do KU | 6.415.000 |
| Sư phạm Âm nhạc | Sư phạm (Sư phạm Âm nhạc) | 6.861.000 |
| Thú y | Thú y | 7.133.000 |
| Các khoa mới vào năm 2026 | Trường Quốc tế (Thiết kế AI, Phần mềm Máy tính) | TBA (Sẽ thông báo sau) |
5. Học bổng sinh viên nước ngoài
Học bổng học kỳ đầu tiên (Sinh viên năm nhất & Chuyển tiếp)
Các loại học bổng A-D dưới đây có thể được kết hợp trong tổng số tiền học phí. (Nếu tổng số học bổng vượt quá học phí, chỉ cấp số tiền tương đương với học phí.)
Không thể kết hợp các học bổng trong cùng một loại.
| Loại | Đủ điều kiện | Lợi ích | Hình thức | Ghi chú | |
| A. Sinh viên Quốc tế Xuất sắc (Năm nhất) | Những người nộp chứng chỉ TOPIK hợp lệ | LV 3 | 30% học phí | Giảm học phí trên hóa đơn* | |
| LV 4 | 40% học phí | ||||
| LV 5 | 60% học phí | ||||
| LV 6 | 100% học phí | ||||
| Những người nộp chứng chỉ hoàn thành khóa học tiếng Hàn từ Viện Ngôn ngữ Đại học Konkuk (Seoul) | LV 3 | 30% học phí | |||
| LV 4 | 40% học phí | ||||
| LV 5 | 50% học phí | ||||
| LV 6 | 60% học phí | ||||
| Những người vượt qua Kỳ thi Năng lực Tiếng Hàn tại Viện Ngôn ngữ Đại học Konkuk | LV 3, 4 | 10% học phí | |||
| LV 5, 6 | 20% học phí | ||||
| B. Sinh viên Quốc tế Xuất sắc (STEM) | Sinh viên đăng ký khối STEM có điểm cao nhất | 1.000.000 KRW | Thanh toán sau khi nhập học | STEM: Trường Khoa học, Trường Kiến trúc, Trường Kỹ thuật, Viện Khoa học và Công nghệ, Trường Khoa học Sự sống | |
| C. Sinh viên Quốc tế Xuất sắc (Quốc tế) | Sinh viên có điểm cao nhất đăng ký vào các trường quốc tế – Các khoa dạy bằng tiếng Anh | 1.000.000 KRW | Sinh viên nhập học có điều kiện và sinh viên trong danh sách chờ không đủ điều kiện | ||
| D. Hoàn thành Khóa học Tiếng Hàn của Viện Ngôn ngữ Konkuk | Những người đã hoàn thành 2 học kỳ trở lên của Khóa học Tiếng Hàn Thông thường tại Viện Ngôn ngữ Đại học Konkuk (Seoul) | 500.000 KRW | Giảm học phí trên hóa đơn* | Sinh viên đã nhận hoàn tiền sau khi đăng ký khóa học tiếng không đủ điều kiện | |
Học bổng dành cho sinh viên đang theo học (Từ học kỳ thứ hai trở đi)
| Loại | Đủ điều kiện | Lợi ích | Phương thức thanh toán* | Ghi chú |
| A. Sinh viên Quốc tế Xuất sắc (Đang theo học) | Sinh viên đã hoàn thành 12 tín chỉ trở lên trong học kỳ trước và đạt GPA từ 3.0 trở lên | 20–100% học phí | Giảm học phí trên hóa đơn | |
| B. Sinh viên Quốc tế Xuất sắc (Đang theo học) | Sinh viên đã hoàn thành 12 tín chỉ trở lên trong học kỳ trước và được lựa chọn bởi Trung tâm Sinh viên Quốc tế | 10% học phí | Dành cho những người không nhận Học bổng A, Sinh viên Quốc tế Xuất sắc (Đang theo học) có GPA từ 2.0 trở lên. | |
| C. Sinh viên Quốc tế Xuất sắc (TOPIK) | Sinh viên không có điểm TOPIK hoặc có điểm TOPIK dưới Cấp 4 khi nhập học, và đạt được TOPIK Cấp 4-6 trong học kỳ đầu tiên (Sinh viên phải đăng ký trực tiếp với Trung tâm Sinh viên Quốc tế) | 300.000 KRW | Chuyển khoản ngân hàng | Có thể kết hợp với các học bổng khác (Được cấp ngay cả khi tổng số tiền vượt quá học phí) |
V. Chương trình Cao học tại Đại học Konkuk

1. Điều kiện ứng tuyển
- Tốt nghiệp Đại học hoặc đang học kỳ cuối.
- Có TOPIK 3 trở lên (hệ tiếng Hàn) hoặc IELTS ≥ 5.5 / TOEFL iBT ≥ 71 (hệ tiếng Anh).
- Phí đăng ký: 150,000 KRW.
- Xét tuyển qua hồ sơ và phỏng vấn.
3. Chương trình đào tạo
Khoa – Khoa học xã hội và nhân văn
| KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN | CHƯƠNG TRÌNH | GHI CHÚ | ||
| KHOA | CHUYÊN NGÀNH | Thạc sĩ | Tiến sĩ | |
| Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc | Ngôn ngữ Hàn | O | O | Ứng viên phải có năng lực tiếng Hàn (TOPIK) cấp 5 trở lên hoặc nhận được thư giới thiệu từ Trưởng khoa |
| Văn học Cổ điển | O | O | ||
| Văn học Hiện đại | O | O | ||
| Giảng dạy tiếng Hàn như một ngoại ngữ | O | O | ||
| Ngôn ngữ & Văn học Anh | Giảng dạy tiếng Anh | O | O | |
| Văn học Anh | O | O | ||
| Ngôn ngữ & Văn học Nhật Bản | Văn hóa & Văn học Nhật Bản | O | O | |
| Giáo dục tiếng Nhật | O | O | ||
| Văn học & Ngôn ngữ so sánh Trung-Hàn | Văn học & Ngôn ngữ so sánh Trung-Hàn | O | O | |
| Triết học | Triết học phương Đông | O | O | |
| Triết học phương Tây | O | O | ||
| Lịch sử | Lịch sử Hàn Quốc | O | O | |
| Lịch sử phương Đông | O | O | ||
| Lịch sử phương Tây | O | O | ||
| Địa lý | Khí hậu học | O | O | |
| Địa lý Thông tin Khu vực và Nội dung | O | O | ||
| Tâm lý học Tư vấn | Tâm lý học Tư vấn | O | O | |
| Chương trình giảng dạy | O | O | ||
| Giáo dục | Quản trị trường – Giáo dục mầm non | O | O | |
| Giáo dục mầm non | O | O | ||
| Tâm lý học Giáo dục – Giáo dục Năng khiếu – Khoa học Dữ liệu Giáo dục | O | O | ||
| Công nghệ Giáo dục | Công nghệ Giáo dục | O | O | |
| Khoa học Chính trị | Tư tưởng Chính trị | O | O | |
| Chính trị so sánh | O | O | ||
| Chính trị quốc tế | O | O | ||
| Chính trị Hàn Quốc | O | O | ||
| Luật | Luật | O | O | |
| Hành chính công Đại cương | O | X | ||
| Hành chính công | Hành chính công | X | O | |
| Khoa học Chính sách | O | O | ||
| Phát triển Đô thị & Khu vực | O | O | ||
| Kinh tế | Kinh tế học | O | O | |
| Khoa học Quản lý và Vận hành | O | O | ||
| Kế toán | O | O | ||
| Quản trị Kinh doanh | Tài chính | O | O | |
| Quản trị Nguồn nhân lực | O | O | ||
| Marketing | O | O | ||
| Kinh doanh quốc tế và Chiến lược | O | O | ||
| Quản trị Kinh doanh | Kinh doanh Thông minh | O | O | |
| Quan hệ Việc làm | O | O | ||
| Quản lý Công nghệ | Quản trị Kinh doanh Đổi mới Công nghệ | O | O | |
| Quản trị Kinh doanh Công nghệ Quốc gia | O | O | ||
| Quản trị Kinh doanh Mạo hiểm | O | O | ||
| Thương mại Quốc tế | Quản lý Quốc tế | O | O | |
| Kinh tế Quốc tế | O | O | ||
| Thương mại Quốc tế | O | O | ||
| Thương mại & Kinh doanh Quốc tế | Thương mại Quốc tế | O | O | |
| Khoa Thực phẩm & An toàn Marketing | Marketing & An toàn Thực phẩm | O | O | |
| Khoa học Dữ liệu Thống kê | Thống kê Ứng dụng | O | O | |
| Dữ liệu lớn (Big-Data) | O | O | ||
| Khoa học Dữ liệu | O | O | ||
| Marketing & An toàn Thực phẩm | Quản lý Kinh doanh Chăn nuôi & Kinh tế Marketing | O | O | |
| Nghiên cứu Bất động sản | Chính sách Bất động sản | O | O | |
| Tài chính & Đầu tư Bất động sản | O | O | ||
| Quản lý Bất động sản | O | O | ||
| Xây dựng & Phát triển Bất động sản | O | O | ||
| Hội tụ Công nghiệp Doanh nhân | O | O | ||
| Quản lý Công nghiệp & Kỹ thuật | Kỹ thuật Quản lý Mạo hiểm | O | O | |
| Thương mại hóa Công nghệ | O | O | ||
| Tái tạo Đô thị | Tái tạo Đô thị | X | O | |
| Quy hoạch Đô thị & Khu vực | O | O | ||
| Kỹ thuật Đô thị | O | O | ||
Khoa – Khoa học tự nhiên
| KHOA HỌC TỰ NHIÊN | CHƯƠNG TRÌNH | GHI CHÚ | ||
| KHOA | CHUYÊN NGÀNH | Thạc sĩ | Tiến sĩ | |
| Khoa học Sinh học | Thực vật học | O | O | |
| Động vật học | O | O | ||
| Khoa học Sinh học | O | O | ||
| Hóa học | Hóa học hữu cơ | O | O | |
| Hóa sinh | O | O | ||
| Hóa lý | O | O | ||
| Hóa phân tích | O | O | ||
| Vật liệu tiên tiến | O | O | ||
| Vật lý | Vật lý Hạt nhân & Phân tử | O | O | |
| Vật lý Nhiệt & Thống kê | O | O | ||
| Vật lý Chất rắn | O | O | ||
| Vật lý Ứng dụng | O | O | ||
| Pha lượng tử & Thiết bị | O | O | ||
| Vật liệu tiên tiến | O | O | ||
| Toán học | Toán học | O | O | |
| Khoa học Sức khỏe Môi trường | Khoa học Sức khỏe Môi trường | O | O | |
| Tế bào gốc & Công nghệ Sinh học Tái tạo | Tế bào gốc & Công nghệ Sinh học Tái tạo | O | O | Ứng viên nên liên hệ với khoa, và giáo sư hướng dẫn của họ phải được quyết định trước |
| Y học Tái tạo Chuyển dịch | Y học Tế bào gốc Chuyển dịch | O | O | Ứng viên nên liên hệ với khoa, và giáo sư hướng dẫn của họ phải được quyết định trước |
| Y học Phân tử Chuyển dịch | O | O | ||
| Khoa học Cây trồng | Khoa học Cây trồng | O | O | |
| Khoa học Sinh học & Công nghệ Sinh học | Khoa học Sinh học & Công nghệ Sinh học | O | O | |
| Giáo dục Toán học | Giáo dục Toán học | O | O | |
| May mặc | Thiết kế Trang phục & Điều phối Tổng thể | O | O | Ứng viên phải có chứng chỉ chính thức về bài kiểm tra trình độ ngôn ngữ. *Không thể nhận thư giới thiệu từ các giáo sư KU |
| Marketing Thời trang | O | O | ||
| Khoa học Tiện nghi Trang phục & Vật liệu May mặc | O | O | ||
| Khoa học & Công nghệ Y sinh KONKUK-KIST | Khoa học & Công nghệ Y sinh | O | O | Ứng viên cho chương trình Thạc sĩ (MA) nên có bằng cấp sáu năm (ví dụ: Y học hoặc Thú y) |
| Khoa học Y sinh Phân tử Lão hóa | O | O | ||
| Khoa học về Bệnh truyền nhiễm và Kiểm soát | O | O | ||
| Kiến trúc Cảnh quan & Lâm nghiệp | Kiến trúc Cảnh quan & Lâm nghiệp | O | O | |
| Hội tụ Sinh học & Chữa bệnh | Liệu pháp Thực vật Trung gian | O | O | |
| Liệu pháp Động vật Trợ giúp | O | O | ||
| Khoa học Động vật | Khoa học Động vật | O | O | |
| Khoa học Thực phẩm & Công nghệ Sinh học Nguồn tài nguyên Động vật | Khoa học Thực phẩm & Nguồn tài nguyên Động vật | O | O | |
| Khoa học Thực phẩm & Công nghệ Sinh học | O | O | ||
Khoa – Kỹ thuật
| KỸ THUẬT | CHƯƠNG TRÌNH | GHI CHÚ | ||
| KHOA | CHUYÊN NGÀNH | Thạc sĩ | Tiến sĩ | |
| Kỹ thuật Hóa học, Sinh học Phân tử và Năng lượng | (Không chọn chuyên ngành) | O | O | |
| Năng lượng Tái tạo và Trung hòa Carbon | O | O | ||
| Kỹ thuật Công nghiệp | (Không chọn chuyên ngành) | O | O | |
| Kỹ thuật Điện và Điện tử | (Không chọn chuyên ngành) | O | O | |
| Năng lượng Tái tạo và Trung hòa Carbon | O | O | ||
| Kiến trúc | Kiến trúc | O | O | Ứng viên phải có chứng chỉ chính thức về bài kiểm tra trình độ ngôn ngữ (tiếng Hàn hoặc tiếng Anh) |
| Kỹ thuật Kiến trúc | O | O | ||
| Kỹ thuật Sinh học | (Không chọn chuyên ngành) | O | O | Ứng viên nên liên hệ với khoa, và giáo sư hướng dẫn của họ phải được quyết định trước |
| Kỹ thuật Mỹ phẩm | O | O | ||
| Vật liệu tiên tiến | O | O | ||
| Kỹ thuật Cơ khí | (Không chọn chuyên ngành) | O | O | |
| Năng lượng Tái tạo và Trung hòa Carbon | O | O | ||
| Kỹ thuật Máy tính | (Không chọn chuyên ngành) | O | O | |
| Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu | (Không chọn chuyên ngành) | O | O | |
| Vật liệu tiên tiến | O | O | ||
| Kỹ thuật Hàng không vũ trụ và Cơ động | (Không chọn chuyên ngành) | O | O | |
| Khoa học & Kỹ thuật Y sinh | Khoa học & Kỹ thuật Y sinh | O | O | |
| Kỹ thuật Xây dựng và Môi trường | (Không chọn chuyên ngành) | O | O | |
| Năng lượng Tái tạo và Trung hòa Carbon | O | O | ||
Các Khoa Kỹ thuật (Trường) có thể được nhập học và tốt nghiệp mà không cần chọn chuyên ngành
Khoa – Nghệ thuật và giáo dục thể chất
| NGHỆ THUẬT VÀ GIÁO DỤC THỂ CHẤT | CHƯƠNG TRÌNH | GHI CHÚ | ||
| KHOA | CHUYÊN NGÀNH | Thạc sĩ | Tiến sĩ | |
| Âm nhạc | Thanh nhạc | O | X | |
| Sáng tác | O | X | ||
| Piano | O | X | ||
| Biểu diễn Dàn nhạc | O | X | ||
| Thiết kế | Thiết kế Truyền thông Thị giác | O | O | |
| Quy hoạch Thiết kế | O | O | ||
| Sản phẩm Thiết kế | O | O | ||
| Thiết kế Gốm sứ | O | O | ||
| Thiết kế Đời sống | Thiết kế Kim loại | O | O | |
| Thiết kế Dệt may | O | O | ||
| Nghệ thuật Đương đại | Nghệ thuật Đương đại | O | X | |
| Khoa Khoa học Thể thao Hội tụ | Khoa học Thể thao Hội tụ | O | O | |
| Hình ảnh Động | Hình ảnh Động | O | O | |
| Khoa học Thể thao & Y học | Khoa học Thể thao & Y học | O | O | |
Khoa – Y học
| Y HỌC | CHƯƠNG TRÌNH | GHI CHÚ | ||
| KHOA | CHUYÊN NGÀNH | Thạc sĩ | Tiến sĩ | |
| Y học | Y học Tế bào & Phân tử | O | O | Ứng viên nên liên hệ với khoa, và giáo sư hướng dẫn của họ phải được quyết định trước |
| Khoa học Thần kinh | O | O | ||
| Giải phẫu học | O | O | ||
| Miễn dịch học & Bệnh truyền nhiễm | O | O | ||
| Di truyền học Phân tử & Bệnh lý học | O | O | ||
| Y học Xã hội | O | O | ||
| Sinh học Khối u | O | O | ||
| Khoa học Lâm sàng | O | O | ||
| Trao đổi chất & Lão hóa | O | O | ||
| Y học Chuyển dịch Nâng cao | O | O | ||
| Y học Tế bào gốc Nâng cao | O | O | ||
| Thú y | Giải phẫu Thú y & Sinh học Tế bào | O | O | Ứng viên nên liên hệ với khoa, và giáo sư hướng dẫn của họ phải được quyết định trước |
| Sinh lý học Thú y | O | O | ||
| Dược lý học & Độc chất học Thú y | O | O | ||
| Bệnh lý học Thú y | O | O | ||
| Vi sinh vật học & Bệnh truyền nhiễm Thú y | O | O | ||
| Y tế Công cộng Thú y | O | O | ||
| Thú y & Sinh sản Động vật | O | O | ||
| Nội khoa Thú y | O | O | ||
| Phẫu thuật Thú y | O | O | ||
| Y sinh học Thú y | O | O | ||
| Chẩn đoán Hình ảnh Thú y | O | O | ||
| Y học Xét nghiệm Thú y | O | O | ||
Các khoa tích hợp liên ngành
| CÁC KHÓA HỌC TÍCH HỢP LIÊN NGÀNH | CHƯƠNG TRÌNH | GHI CHÚ | ||
| KHOA | CHUYÊN NGÀNH | Thạc sĩ | Tiến sĩ | |
| Nội dung Văn hóa & Truyền thông | Nội dung Văn hóa | O | X | |
| Truyền thông | O | X | ||
| Truyền thông và Giải trí | Truyền thông và Giải trí | O | X | Chỉ tuyển sinh viên quốc tế |
| Di sản Thế giới | Bảo vệ Di sản Thế giới | O | O | |
| Quảng bá Di sản Thế giới | O | O | ||
| Nhân văn vì Thống nhất | Nhân văn vì Thống nhất | O | O | |
| Quản lý Thảm họa và An ninh Quốc gia | Chuyên ngành Tích hợp về An ninh Quốc gia và An ninh Công nghiệp | O | O | |
| Quản lý An toàn Thảm họa | O | O | ||
| Khoa Năng lượng Tái tạo và Trung hòa Carbon | Năng lượng Tái tạo và Trung hòa Carbon | O | O | |
| Công nghệ Hội tụ Năng lượng Trung hòa Carbon | O | O | ||
| Trị liệu Nghệ thuật và Văn học | Trị liệu Văn học | O | O | Ứng viên phải có chứng chỉ chính thức về bài kiểm tra trình độ ngôn ngữ (tiếng Hàn hoặc tiếng Anh) |
| Trị liệu Nghệ thuật | O | O | ||
| Tư vấn Phân tâm học | O | O | ||
*Sau hạn nộp hồ sơ, không thể thay đổi lựa chọn khoa và chuyên ngành
4. Học phí
Phí nhập học là 1.015.000 KRW
| KHỐI NGÀNH/BỘ MÔN | PHÍ NHẬP HỌC (KRW) | HỌC PHÍ (KRW) | TỔNG CỘNG (KRW) |
| Nhân văn & Khoa học Xã hội | 1.015.000 | 5.581.000 | 6.596.000 |
| Công nghệ Giáo dục | 1.015.000 | 6.695.000 | 7.710.000 |
| Advanced Industry Fusion | 1.015.000 | 6.695.000 | 7.710.000 |
| Khoa học Tự nhiên / Bổ trợ / Thể chất | 1.015.000 | 6.695.000 | 7.710.000 |
| Kỹ thuật / Nghệ thuật | 1.015.000 | 7.812.000 | 8.827.000 |
| Thú y | 1.015.000 | 8.526.000 | 9.541.000 |
| Y học | 1.015.000 | 9.488.000 | 10.503.000 |
5. Học bổng
Học bổng Tân sinh viên (Học kỳ 1)
Học bổng này được cấp dựa trên trình độ ngôn ngữ mà bạn nộp tại thời điểm đăng ký.
| Khối Khoa | Điều kiện (Chỉ cần đáp ứng 1 trong các điều kiện) | Mức học bổng |
| Khoa Chung | * TOPIK Cấp 6 HOẶC * Tiếng Anh (TOEFL 530/IBT 71, IELTS 5.5, CEFR B2, TEPS 600/NEW TEPS 326) trở lên[cite: 919]. | 50% học phí |
| Khoa Chung | * TOPIK Cấp 3 ~ 5[cite: 919]. | 30% học phí |
| Khoa Khoa học | * TOPIK Cấp 3 HOẶC * Tiếng Anh (TOEFL 530/IBT 71, IELTS 5.5, CEFR B2, TEPS 600/NEW TEPS 326) trở lên[cite: 919]. | 50% học phí |
Học bổng Sinh viên đang theo học (Học kỳ 2 ~ 4)
| Khối Khoa | Điều kiện (GPA học kỳ trước) | Mức học bổng |
| Khoa Chung | 4.25 trở lên | 50% học phí |
| Khoa Chung | 3.50 ~ 4.24 | 30% học phí |
| Khoa Chung | Dưới 3.50 | 0% |
| Khoa Khoa học | 3.50 trở lên | 50% học phí |
| Khoa Khoa học | Dưới 3.50 | 0% |
VI. Ký túc xá và đời sống sinh viên trường Đại học Konkuk

Ký túc xá trong khuôn viên trường, 2 người/phòng, tiện nghi đầy đủ.
Chi phí 6 tháng: khoảng 2,914,000 KRW, bao gồm đặt cọc.
Gói ăn tự chọn: 370,000 – 1,346,000 KRW.
Có chương trình định hướng, lớp kỹ năng (Excel, viết CV, Python cơ bản), và hỗ trợ E-Visa.

***Lưu ý: Học phí và tiền ký túc xá có thể tăng theo từng năm
VII. Tại sao nên chọn Đại học Konkuk?
- Top 10 đại học hàng đầu Hàn Quốc
- Đa dạng ngành học, nhiều chương trình quốc tế
- Cơ sở vật chất hiện đại, vị trí trung tâm Seoul
- Học bổng lên đến 100% học phí
- Môi trường học tập quốc tế – thân thiện với sinh viên Việt Nam
Với nền tảng học thuật vững vàng, học phí hợp lý và hệ thống học bổng phong phú, Đại học Konkuk là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên Việt Nam mong muốn du học Hàn Quốc trong môi trường hiện đại và quốc tế.

Liên hệ ngay Namu Education để được tư vấn chi tiết về học bổng, ngành học và quy trình du học tại Konkuk University!
