Đại học Hanshin (Hanshin University) là trường đại học tổng hợp tư thục hệ 4 năm bao gồm các cơ sở tại Seoul, Hàn Quốc và Osan, Gyeonggi-do. Được thành lập từ năm 1940, trường Hanshin là trường thần học đầu tiên ở Hàn Quốc. Cùng với bề dày lịch sử hơn 80 năm, trường được trang bị cơ sở vật chất hiện đại cùng với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm. Ngoài ra Đại học Hanshin còn nổi tiếng là trường đại học ở Hàn Quốc có nhiều chính sách học bổng dành cho sinh viên, đặc biệt là du học sinh quốc tế du học tại xứ sở kim chi này. Và trường cũng liên kết với nhiều viện, cơ quan, tổ chức giáo dục và các trường Đại học có danh tiếng trong và ngoài nước. Năm 2020, trường nằm trong danh sách các trường được Đại học được Bộ Giáo Dục Hàn Quốc chứng nhận.
- Tên tiếng Hàn: 한신대학교
- Tên tiếng Anh: Hanshin University
- Năm thành lập: 1940
- Loại hình: Tư thục
- Địa chỉ:
- Seoul campus: 159, Insubong-ro, Gangbuk-gu, Seoul
- Osan campus: 137, Hanshin dae-gil, Osan-si, Gyeonggi-do
- Website: http://www.hs.ac.kr/
Nội dung chính
I. Chương trình học tiếng
Chương trình đào tạo tiếng Hàn tại trường đại học Hanshin có các khóa học tiếng Hàn và hoạt động trải nghiệm văn hoá được thiết kế phù hợp với sinh viên nước ngoài. 1 năm sẽ có 4 học kỳ và mỗi kỳ gồm 12 tuần (168 giờ). Sinh viên cần tham gia 80% tổng số tiết và điểm trung bình trên 60/100 để được cấp bằng hoàn thành khoá học.
- Học phí: 1,200,000/ kỳ
- Phí nhập học: 100,000 won
- 20 học viên/ lớp
*** Học phí có thể thay đổi theo từng năm
II. Chương trình đại học
1. Yêu cầu:
- Bố mẹ đều là người nước ngoài
- Đã hoàn thành chương trình THPT
- Yêu cầu ngôn ngữ: TOPIK 3 hoặc giấy xác nhận hoàn thành chương trình tiếng của trường đại học tại Hàn Quốc.
2. Chương trình – Học phí
- Phí nhập học: 330,000 won
Đại học trực thuộc | Chuyên ngành | Học phí |
---|---|---|
Thần học | Thần học | 3,298,000 won |
Nhân văn | Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc | 3,298,000 won |
Ngôn ngữ và Văn học Anh | ||
Lịch sử Hàn Quốc | ||
Sáng tác văn học | ||
Triết học | ||
Văn hoá tôn giáo | ||
Ngôn ngữ và Văn học Đức | 3,561,000 won | |
Văn hóa kỹ thuật số | ||
Công nghiệp Văn hóa Hàn Quốc-Trung Quốc | Nghiên cứu văn hóa và nghệ thuật Trung Quốc | 3,583,000 won |
Văn hóa Hàn Quốc - Trung Quốc | ||
Nội dung hình ảnh CNTT | 3,901,000 won | |
Khoa học - Xã hội | Kinh tế | 3,298,000 won |
Xã hội học | ||
Quảng cáo | 3,583,000 won | |
PR và Truyền thông Hình ảnh | ||
Dịch vụ nhân sinh | Phúc lợi xã hội | 3,298,000 won |
Phục hồi chức năng | ||
Chăm sóc trẻ em | 3,743,000 won | |
Tâm lý học | ||
Giáo dục thể chất đặc biệt | 3,901,000 won | |
Công nghệ thông tin | Thống kê ứng dụng | 3,901,000 won |
Toán học tài chính | ||
Kỹ thuật máy tính | 4,110,000 won | |
Kỹ thuật phần mềm | ||
Hợp tác toàn cầu | Quản trị kinh doanh | 3,583,000 won |
Trung Quốc học | 3,298,000 won | |
Nhật Bản học | ||
Kinh doanh quốc tế | ||
Thương mại quốc tế | 3,743,000 won | |
Quản lý quốc tế | ||
Quản trị kinh doanh IT | ||
Tài năng kết hợp | Quan hệ quốc tế | 3,298,000 won |
Nghiên cứu quốc tế | ||
Hành chính công | ||
Nghiên cứu chính sách |
*** Học phí có thể thay đổi theo từng năm
3. Học bổng
Học bổng Topik (cho học kì đầu tiên) | |||||
---|---|---|---|---|---|
Học bổng | 100% học phí | 2,500,000 won | 2,200,000 won | 1,800,000 won | 1,000,000 won |
Điều kiện | TOPIK 6 | TOPIK 5 | TOPIK 4 | TOPIK 3 | TOPIK 2 trở xuống |
Học bổng GPA (GPA của kỳ trước) | |||||
Học bổng | 800,000 won | 1,000,000 won | 1,800,000 won | 100% học phí | |
Điều kiện | 3.0 trở lên | 3.5 trở lên | 4.0 trở lên | 4.5 |
III. Chương trình cao học
1. Yêu cầu:
- Bố mẹ đều là người nước ngoài
- Đã hoàn thành chương trình cử nhân đối với học thạc sĩ và đã hoàn thành chương trình thạc sĩ đối với chương trình học tiến sĩ
- Yêu cầu ngôn ngữ: TOPIK 4 trở lên
2. Chương trình – Học phí
- Phí nhập học: 956,000 won
Cao học trực thuộc | Chuyên ngành | Học phí (won/kì) | |
---|---|---|---|
Thạc sỹ | Tiến Sỹ | ||
Cao học Tổng hợp | Giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc | 4,020,000 won | |
Lịch sử Hàn Quốc | 4,020,000 won | 4,430,000 won | |
Chính sách và dịch vụ dành cho người khuyết tật | 4,020,000 won | 4,430,000 won | |
Tâm lý học Phát triển và Bệnh học Phát triển | 4,430,000 | ||
Văn hoá tôn giáo | 4,020,000 won | ||
Tâm lý lâm sàng và Tâm lý tư vấn | 4,020,000 won | 4,430,000 won | |
Phân tâm học | 4,430,000 won | ||
Kỹ thuật máy tính | 4,820,000 won | ||
Thông tin và truyền thông | 4,820,000 won | 5,040,000 won | |
Giáo dục thể chất đặc biệt | 4,820,000 won | 5,040,000 won | |
Chính sách nhà nước và chính sách công | 4,020,000 won | ||
Quản lý lưu trữ | 4,020,000 won | ||
Văn hoá kỹ thuật số | 4,020,000 won | ||
Hội tụ dữ liệu lớn | 4,820,000 won | ||
Hội tụ phân tích dữ liệu hình ảnh CNTT | 4,820,000 won | 5,040,000 won | |
Cao học Phân tâm học | Phân tâm học | 4,370,000 won | |
Tâm lý lâm sàng | 4,370,000 won | ||
Cao học Giáo dục | Giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc | 4,220,000 won | |
Quản lý giáo dục | |||
Cao học Thần học | Thần học | 4,020,000 won |
*** Học phí có thể thay đổi theo từng năm
3. Học bổng
- Học bổng được trao theo thành tích đầu vào (giảm 30% – 50% học phí)
- Có TOPIK 4 trở lên được giảm thêm 10% học phí
IV. Ký túc xá
Kí túc gồm 2 toà bao gồm đầy đủ các cơ sở vật chất, phục vụ cho sinh hoạt sinh viên một cách thuận tiện (căn tin, cửa hàng tiện lợi, phòng giặt ủi, bếp chung, phòng gym, phòng tự học, khu vực sinh hoạt,…)
- Chi phí KTX:
+ Toà 1: 484,000 won
+ Toà 2: 550,000 won
- Phí ăn: 160,000 won
- Phí thành viên: 15,000 won
*** Chi phí có thể thay đổi theo từng năm
Trên đây là thông tin về trường Đại học Hanshin mà Namu Education đã tổng hợp. Nếu bạn có thắc mắc gì khác về trường vui lòng comment bên dưới hoặc liên hệ số hotline để được tư vấn thêm nhé~!
Xem thêm