Đại học Quốc gia Chungnam – 충남대학교

Với bề dày lịch sử 60 năm kể từ khi thành lập, Đại học Quốc gia Chungnam đã nỗ lực hết mình trên mọi phương diện để từ vị trí trường đại học tốt nhất miền Trung Hàn Quốc trở thành một trong 100 trường đại học hàng đầu thế giới, đồng thời thực hiện các mục tiêu giáo dục của mình: Sáng tạo, Phát triển và Dịch vụ. Ở đây cứ hai sinh viên thì có một sinh viên nhận được học bổng và các sinh viên sẽ được tiếp cận với các chương trình hỗ trợ việc làm khác nhau. Tọa lạc tại trung tâm Hàn Quốc, Đại học Quốc gia Chungnam có điều kiện lý tưởng để các bạn sinh viên theo học.

충남대학교
  • Tên tiếng Hàn: 충남대학교
  • Tên tiếng Anh: Chungnam University
  • Năm thành lập: 1952
  • Địa chỉ: 99 Daehak-ro, Yuseong-gu, Daejeon 34134, Hàn Quốc
  • Website: http://plus.cnu.ac.kr/html/kr

I. Chương trình học tiếng

충남대학교
Khuôn viên rộng lớn của trường

Chương trình đào tạo tiếng Hàn ở trường đại học Chungnam có các khóa học tiếng Hàn và văn hóa Hàn Quốc, được thiết kế phù hợp với sinh viên nước ngoài. Chương trình học được chia thành 8 cấp (từ 1-6 và 2 lớp nâng cao), có 15 học viên mỗi lớp và 4 tiếng mỗi ngày.

  • Học phí: 1,300,000/ kỳ
  • Phí nhập học: 60,000 won
  • Thời gian học: 10 tuần/ kỳ, buổi sáng: 9:00 – 12:50 hoặc buổi chiều: 13:30 – 17:20 
  • Học bổng sẽ được trao cho 3 học viên có điểm cao nhất mỗi kỳ (400,000 won – 200,000 won – 100,000 won)

*** Chi phí có thể thay đổi theo từng năm

II. Chương trình đại học

충남대 의학바이오융합캠퍼스, 세종시 진출 '확정' - 세종의소리

1. Yêu cầu

  • Cả sinh viên và bố mẹ đều là người nước ngoài
  • Đã tốt nghiệp THPT
  • Yêu cầu ngoại ngữ: TOPIK 3 hoặc TOEIC 700, TOEFL (CBT 197, iBT 71), New TEPS 326, IELTS 5.5

2. Chương trình – Học phí

• Phí nhập học: 100,000 won

KhoaNgànhHọc phí (won/kì)
Nhân vănNgôn ngữ và văn học Hàn Quốc1,819,00
Ngôn ngữ và văn học Anh
Ngôn ngữ và văn học Đức
Ngôn ngữ và văn học Pháp
Ngôn ngữ và văn học Nhật Bản
Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc
Văn học Hán Hàn
Lịch sử
Lịch sử Hàn Quốc
Triết học
Khảo cổ học
Ngôn ngữ học
Khoa học xã hộiXã hội học1,819,000
Khoa học thông tin - Thư viện
Tâm lý học
Truyền thông
Phúc lợi xã hội
Khoa học chính trị và ngoại giao
Quản trị công
Kinh tế và Quản lýKinh tế1,807,500
Quản lý Kinh doanh
Thương mại Quốc tế
Nông nghiệp và khoa học đời sốngKinh tế nông nghiệp1,819,000
Nghiên cứu quốc tếNghiên cứu toàn cầu2,469,000
Nghiên cứu văn hóa Hàn Quốc
Khoa học tự nhiênToán học2,017,500
Thông tin và Thống kê2,209,000
Vật lý học
Thiên văn học và Khoa học Không gian
Hoá học
Hoá sinh học
Khoa học địa chất
Khoa học môi trường biển
Kỹ thuật cơ điện tử
Kỹ thuật hàng không vũ trụ
Khoa học và Kỹ thuật vật liệu
Kỹ thuật điện
Kỹ thuật điện tử
Kỹ thuật vô tuyến và truyền thông
Kỹ thuật Hóa học và Hóa ứng dụng
Kỹ thuật vật liệu hữu cơ
Kỹ thuật kiến trúc thành phố thông minh
Kỹ thuật hệ thống xe tự động
Nông nghiệp và Khoa học đời sốngKhoa học cây trồng2,193,500
Khoa học làm vườn
Tài nguyên môi trường và rừng
Vật liệu sinh học
Khoa học động vật
Sinh học ứng dụng
Hoá sinh học môi trường
Khoa học và công nghệ thực phẩm
Kỹ thuật nông thôn và nông nghiệp
Kỹ thuật máy móc hệ thống sinh học
Sinh thái nhân vănThời trang và dệt may2,193,500
Thực phẩm và Dinh dưỡng
Khoa học tiêu dùng
Y tá điều dưỡngY tá điều dưỡng2,193,500
Khoa học hệ sinh họcKhoa sinh học2,193,500
Vi sinh và Sinh học phân tử
Nghệ thuật, Âm nhạc và Giáo dục Thể chấtKhiêu vũ2,513,000
Khoa học thể thao2,209,000

*** Học phí có thể thay đổi theo từng năm

3. Học bổng

Học bổng dành cho sinh viên nước ngoài (giảm một phần học phí):

– 30% tổng số sinh viên có kết quả đầu vào cao

– Sinh viên có điểm GPA 2.5 trở lên và đã hoàn thành 15 tín chỉ của học kỳ vừa qua (sinh viên phải tự đăng ký)

· Học bổng dành cho sinh viên có điểm GPA xuất sắc (giảm toàn bộ học phí):

– 4% tổng số sinh viên có điểm GPA 3.25 và đã hoàn thành 15 tín chỉ của học kỳ vừa qua.

III. Chương trình cao học

May be an image of flower, tree and nature
Khuôn viên dành cho học sinh thư giãn sau giờ học

1. Yêu cầu

· Cả sinh viên và bố mẹ đều là người nước ngoài

· Đã hoàn thành chương trình cử nhân đối với học thạc sĩ và đã hoàn thành chương trình thạc sĩ đối với học tiến sĩ

· Yêu cầu ngoại ngữ: TOPIK 4, TOEFL 530, TOEIC 700, IELTS 5.5, CEFR B2

2. Chương trình – Học phí

Phí nhập học: 181,000 won

KhoaNgànhHọc phí (won/kì)
Ngôn ngữ và văn học Hàn QuốcVăn học cổ điển2,034,500
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Văn học hiện đại
Ngôn ngữ và văn học AnhVăn học Anh
Ngôn ngữ Anh
Ngôn ngữ và văn học ĐứcNghiên cứu Đức
Biên phiên dịch
Ngôn ngữ và văn học Trung QuốcNgôn ngữ và văn học Trung Quốc
Biên phiên dịch
Ngôn ngữ và văn học Nhật BảnVăn học Nhật Bản
Ngôn ngữ Nhật
Văn học Hán HànVăn học Hán Hàn
Dịch thuật
Lịch sửLịch sử Đông Á
Lịch sử phương Tây
Khảo cổ họcKhảo cổ học
Ngôn ngữ họcNgôn ngữ học lý thuyết
Ngôn ngữ học tính toán
Xã hội họcXã hội học
Tâm lý họcTâm lý học
Quản trị côngQuản trị công
Khoa học Chính trị và Ngoại giaoChính trị quốc tế và Chính sách đối ngoại quốc phòng
Triết lý chính trị và chính trị đối sánh
Truyền thôngTruyền thông
Phúc lợi xã hộiPhúc lợi xã hội
Kinh tếLịch sử kinh tế2,014,000
Kinh tế
Quản trị kinh doanhMarketing
Quản lý sản xuất
Quản lý nguồn nhân lực · Hành vi tổ chức
Quản lý tài chính
Kinh doanh quốc tế
Kế toánKế toán quản trị
Kế toán tài chính
Thương mại quốc tếThương mại quốc tế
Chuỗi giá trị toàn cầu
Kinh tế nông nghiệpKinh tế nông nghiệp2,034,500
Giáo dụcTâm lý học 2,034,500
Triết lý học và Lịch sử học
Quản lý xã hội học
ToánToán học2,281,000
Toán ứng dụng
Vật lý Vật lý học2,522,000
Hoá họcHoá học
Sinh hoáSinh hoá học
Hải dương Hải dương học
Môi trường - Hải dương học
Thiên văn - Khoa học không gian - Địa chấtKhoa học địa chất
Thiên văn học và khoa học không gian
Khoa học khí quyển
Nông họcChăn nuôi2,034,500
Khoa học trồng trọt
Trồng trọtNgành Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
Tài nguyên rừngQuản lý tài nguyên rừng
Tài nguyên rừng
Sinh học ứng dụngCôn trùng học
Bệnh học thực vật
Động vật họcNuôi sinh trưởng động vật
Khoa học động vật
Kỹ thuật Nông nghiệp và Nông thônKỹ thuật Tài nguyên nước
Kỹ thuật Địa chất
Cơ khí nông nghiệpKỹ thuật kiểm soát quá trình và môi trường nguồn sinh học
Kỹ thuật máy móc sản xuất sinh học
Hóa học nông nghiệpHoá học môi trường đất và thực vật
Hóa học và Công nghệ sinh học
Khoa học và Công nghệ Thực phẩmKhoa học và Công nghệ Thực phẩm
Dược họcDược lâm sàng3,105,000
Quản lý cung ứng thuốc
Kiểm tra chất lượng thuốc
Thời trang và Dệt mayThời trang và Dệt may2,503,500
Thực phẩm và Dinh dưỡngKhoa học thực phẩm
Dinh dưỡng học
Khoa học tiêu dùngKhoa học tiêu dùng
Y tá điều dưỡngY tá điều dưỡng2,588,500
Khoa học và Công nghệ Sinh họcĐa dạng sinh học và Sinh thái môi trường2,503,500
Sinh học phân tử
Vi sinh vật phân tử
Kỹ thuật Hóa học và Hóa học ứng dụngHoá học công nghiệp2,978,500
Kỹ thuật hoá học
Kỹ thuật vật liệu
Kỹ thuật điện tửQuang học vi ba
Công nghiệp vi mạch bán dẫn
Phân tích và điều khiển hệ thống điện
Xử lý tín hiệu điện
Kỹ thuật Truyền thanh và Thông tin Truyền thôngKhoa học và Kỹ thuật vô tuyến
Mạng máy tính
Hệ thống truyền thông
Hệ thống máy tính
Khoa học và Kỹ thuật Vật liệuKhoa học và Kỹ thuật Vật liệu
Kỹ thuật vật liệu ứng dụng
Kỹ thuật cơ khíCơ học vật rắn
Kỹ thuật chế tạo máy
Cơ học chất lỏng
Kỹ thuật cơ điện tửKỹ thuật cơ điện tử
Kỹ thuật vật liệu hữu cơ ứng dụng
Kỹ thuật điệnVật liệu và máy điện
Công nghệ thông tin điện lực
Điện năng và tự động hoá
Kỹ thuật kiến trúcQuy hoạch kiến trúc
Kỹ thuật xây dựng
Kiến trúcKiến trúc
Xây dựng dân dụngKỹ thuật kết cấu
Kỹ thuật thuỷ lợi và môi trường
Kỹ thuật địa chất
Kỹ thuật địa lý và Quản lý xây dựng
Kiến trúc Hàng hải và Kỹ thuật Đại dươngXây dựng công trình biển
Động lực học biển
Kỹ thuật môi trườngKỹ thuật quản lý nước và nước uống
Kỹ thuật không khí, năng lượng, chất thải
Kỹ thuật máy tínhTrí tuệ nhân tạo
Mạng và an ninh
Hệ thống máy tính và phần mềm
Y họcSinh học nhiễm trùng4,380,000
Khoa nội
Vi sinh học
Thuốc gây mê và thuốc giảm đau
Phẫu thuật chỉnh hình
Tâm thần học
Y học phục hồi chức năng
Xạ trị
Bệnh lý học
Phóng xạ học
Tiết niệu học
Sản phụ khoa
Sinh lý học
Sinh hoá học
Phẫu thuật thẩm mỹ
Nhi khoa
Thần kinh học
Phẫu thuật thần kinh
Nhãn khoa
Dược học
Tai mũi họng
Phẫu thuật
Y khoa phòng chẩn đoán
Da liễu học
Giải phẫu học
Phẫu thuật lồng ngực
Dược phẩm phân tử
Y học gia đình
Phẫu thuật miệng - hàm mặt
Khoa học y họcKhoa học y học2,880,000
Thú yThú y cơ bản3,043,500
Thú y dự phòng 
Thú y lâm sàng
Khoa học Y sinh Thú yKhoa học Y sinh Thú y2,880,000
Giáo dục thể chấtGiáo dục thể chất2,522,000
Khoa học thể thaoKhoa học thể thao2,522,000
Khiêu vũKhiêu vũ2,522,000
Nghệ thuật mỹ thuậtHội hoạ2,935,500
Điêu khắc
Nghiên cứu thiết kế và vật liệuThiết kế và Hàng thủ công
Thiết kế
Âm nhạcÂm nhạc
Văn hóa toàn cầuVăn hóa toàn cầu2,034,500
Hệ thống nông nghiệp thông minhHệ thống nông nghiệp thông minh2,978,500

*** Học phí có thể thay đổi theo từng năm

3. Học bổng

· TOPIK Level 5 or TOEFL (PBT 590, CBT 240, iBT 95), IELTS 6.5, New TEPS 386, TOEIC 800, CEFR C1: hỗ trợ toàn bộ học phí của học kì đầu.

· TOPIK Level 4 or TOEFL (PBT 530, CBT 197, iBT 71), IELTS 5.5, New TEPS 326, TOEIC 700, CEFR B2: hỗ trợ 40% học phí của học kỳ đầu

· Từ học kỳ 2 trở đi sinh viên được trao học bổng sẽ được chọn bởi từng khoa (dao động từ 300,000 won đến 1,000,000 won/ học kỳ).

IV. Ký túc xá 

Screen Shot 2021 08 06 at 16.14.45
KTX dành cho 2 người của ĐH Chungnam

Ký túc xá của trường đang cung cấp chỗ ở cho khoảng 5.000 sinh viên. Phòng được trang bị giường, bàn, ghế, tủ quần áo và giá sách (các vật dụng cá nhân phải tự trang bị). 

Tiện ích: Phòng tập thể dục, phòng giặt là, quán cà phê, nhà ga, cửa hàng tiện lợi, phòng ăn, quán cà phê và những nơi khác.

– Phòng đơn: từ 1,100,000 ~ 1,300,000/ học kỳ

– Phòng đôi: từ 550,000 ~ 1,000,000/ học kỳ

– Phòng ba: ~510,000/ học kỳ

– Tiền ăn chia làm 4 loại: từ 525,000 ~ 660,000/ học kỳ

*** Chi phí có thể thay đổi theo từng năm

Trên đây là thông tin về trường Đại học Quốc gia Chungnam mà Namu Education đã tổng hợp. Nếu bạn có thắc mắc gì khác về trường vui lòng comment bên dưới hoặc liên hệ số hotline để được tư vấn thêm nhé~!

Xem thêm

Đại học Hansung

Đại học Korea – 1 trong 3 trường SKY

Đại học Quốc gia Gyeongsang