Kể từ khi thành lập vào năm 1918, Đại học Seoul Sirip đã góp phần phát triển xã hội Hàn Quốc thông qua giáo dục và đào tạo sinh viên và thông qua nghiên cứu học thuật. Đại học Seoul Sirip được nhiều người đánh giá là một trong những trường đại học công lập tốt nhất tại Hàn Quốc. Được tài trợ bởi Chính quyền Thủ đô Seoul, Đại học Seoul Sirip có mức học phí rất phù hợp đối với sinh viên.
Dựa trên phương châm Chân lý, Sáng tạo và Tình nguyện, trường đã và đang tích cực triển khai các hoạt động chia sẻ cùng nhau, tích cực đáp ứng nhu cầu xã hội và đào tạo nhân tài. Đại học Seoul Sirip đang từng bước trở thành một trường đại học dẫn đầu tinh thần của thời đại và các giá trị tương lai của xã hội Hàn Quốc.
- Tên tiếng Hàn: 서울시립대학교
- Tên tiếng Anh: University of Seoul (UOS)
- Năm thành lập: 1918
- Loại hình: Công lập
- Địa chỉ: 163 Jeonnong-dong, Dongdaemun-gu, Seoul
- Website: https://www.uos.ac.kr/
Nội dung chính
I/ Chương trình học tiếng
Chương trình Ngôn ngữ và Văn hóa Hàn Quốc (KLCP) của viện Hợp tác và Giáo dục Quốc tế cung cấp các khóa học ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc chuyên sâu dành cho người nước ngoài. KLCP gồm có bốn kỳ một năm, mỗi kỳ kéo dài 10 tuần cho tất cả các cấp. Các khóa học tập trung vào nói, nghe, ngữ pháp và viết. Quy mô lớp học được duy trì ở mức nhỏ (không quá 16 học sinh) để mỗi học sinh có môi trường trao đổi và học tập 1: 1 trong lớp học của mình.
Học phí và chương trình học:
- Học phí: 1,350,000 won/kỳ
- Phí đăng kí: 50,000 won
- Thời gian học: 10 tuần (200 giờ), thứ 2 – thứ 6
*** Học phí có thể thay đổi theo từng năm
Học bổng dành cho học tiếng:
Tên học Bổng | Nội dung |
Toàn phần | Dành cho sinh viên Top trong lớp Sinh viên phải đăng ký trên 3 kì học liên tiếp Điểm chuyên cần từ 90% trở lên trong 3 học kỳ Điểm trung bình từ 90% trở lên trong 3 học kỳ |
20% | Sinh viên đứng đầu mỗi lớp trong học kỳ trước |
10% | Sinh viên đứng thứ hai mỗi lớp trong học kỳ trước |
50% | Học bổng dành cho sinh viên xuất sắc cấp 6 Sinh viên phải đăng ký trên 3 kỳ học liên tiếp Số lượng sinh viên nhận học bổng: 6 sinh viên tính từ trên xuống theo thang điểm. |
II/ Chương trình đại học
1. Yêu cầu
- Bố mẹ đều là người nước ngoài
- Đã tốt nghiệp THPT
- Sinh viên chuyển tiếp cần hoàn thành chương trình học 1 hoặc 2 năm tại trường đại học hệ 4 năm trước đó.
Năng lực ngôn ngữ:
- Sinh viên mới: Đạt TOPIK 3 hoặc hoàn thành chương trình cấp 3 trở lên của Chương trình Văn hóa và Ngôn ngữ Hàn Quốc của Đại học Seoul Sirip
- Sinh viên chuyển tiếp: Đạt TOPIK 4 hoặc hoàn thành chương trình cấp 4 trở lên của Chương trình Văn hóa và Ngôn ngữ Hàn Quốc của Đại học Seoul Sirip
2. Học phí và chương trình học:
Đại học | Khoa | Chuyên ngành |
---|---|---|
Kinh tế | Hành Chính Công cộng | |
Quan hệ Quốc tế | ||
Phúc lợi Xã hội | ||
Kinh tế | ||
Thuế | ||
Quản trị Kinh doanh | Quản trị Kinh doanh | |
Kỹ thuật | Điện-Điên tử & Kỹ thuật máy tính | |
Kỹ thuật Hóa học | ||
Kỹ thuật Cơ khí & Thông tin | ||
Khoa hoc và Kỹ thuật Vật Liệu mới | ||
Công trình dân dụng | ||
Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | ||
Trí tuệ nhân tạo | ||
Nhân văn | Ngôn ngữ và Văn học Anh | |
Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc | ||
Lịch sử | ||
Triết học | ||
Ngôn ngữ và Văn học Trung | ||
Khoa học Tự nhiên | Toán học | |
Thống kê | ||
Vật lý | ||
Khoa học Đời sống | ||
Trồng trọt và Quang cảnh Môi trường | ||
Ứng dụng Hóa học | ||
Khoa học đô thị | Kiến trúc | Kỹ thuật xây dựng |
Kiến trúc (5 năm) | ||
Quy hoạch và Thiết kế Đô thị | ||
Kỹ thuật giao thông vận tải | ||
Kiến trúc cảnh quan | ||
Quản lý đô thị | ||
Xã hội học đô thị | ||
Địa tin học | ||
Kỹ thuật môi trường | ||
Nghệ thuật và Giáo dục Thể chất | Âm nhạc | Sáng tác nhạc |
Thanh nhạc | ||
Piano | ||
Dàn nhạc: - Nhạc cụ dây: Violin, Contrabass, VioIa, Cello, Classical Guitar - Nhạc cụ khí: Oboe, CLarinet, Trombone, Bassoon, Tuba, FLute, Trumpet, Horn - Nhạc cụ gõ: |
||
Thiết kế Công nghiệp | Thiết kế trực quan | |
Thiết kế Công nghiệp | ||
Khoa học Thể thao | ||
Điêu khắc môi trường |
- Phí đăng ký: 80,000 won
Đại học | Học phí |
Khoa học Xã hội và Nhân Văn | 2,044,000 won |
Toán Học | 2,253,000 won |
Khoa học Tự nhiên | 2,457,000 won |
Kỹ thuật | 2,701,000 won |
Giáo dục | 2,742,000 won |
Nghệ thuật | 2,888,000 won |
Âm nhạc | 3,221,000 won |
*** Học phí có thể thay đổi theo từng năm
3. Học bổng
- 100% học phí (dành cho học kỳ sau): Top 10% sinh viên quốc tế có thành tích học tập xuất sắc.
- 50% học phí (dành cho học kỳ sau): Top 20% sinh viên quốc tế có thành tích học tập xuất sắc.
* Sinh viên nhận học bổng bên ngoài không đủ điều kiện nhận học bổng toàn phần và bán phần.
III/ Chương trình cao học:
1. Yêu cầu
- Thạc sĩ: Tốt nghiệp Đại học chính quy 4 năm bằng cử nhân trong và ngoài nước
- Chương trình Tiến sĩ: Nhận bằng Thạc sĩ từ Đại học chính quy trong và ngoài nước
- Bố mẹ đều là người nước ngoài
- Ngoại ngữ:
- Đạt TOPIK 3 hoặc hoàn thành chương trình cấp 3 trở lên của Chương trình Văn hóa và Ngôn ngữ Hàn Quốc của Đại học Seoul Sirip.
- Năng lực tiếng anh: TOEFL iBT 71(PBT 530, CBT 197)/ IELTS 5.5/ TEPS 600 (New TEPS 327)
2. Học phí và chương trình học:
Cao học | Khoa | Hệ | |
---|---|---|---|
Thạc sĩ | Tiến sĩ | ||
Xã hội Nhân văn | Quản lý đô thị | o | o |
Hành chính công cộng | o | o | |
Phúc lợi xã hội | o | o | |
Xã hội học đô thị | o | o | |
Luật | o | o | |
Quan hệ Quốc tế | x | o | |
Quản trị Kinh doanh | o | o | |
Kinh tế | o | o | |
Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc | o | x | |
Ngôn ngữ và văn học Anh | o | o | |
Lịch sử | o | o | |
Triết học | o | o | |
Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc | o | o | |
Khoa học Tự nhiên | Kiến trúc cảnh quan | o | _ |
Trồng trọt và Quang cảnh Môi trường | o | o | |
Vật lý | o | o | |
Khoa học Đời sống | o | o | |
Thống kê | o | o | |
Kỹ thuật | Công trình dân dụng | o | o |
Kỹ thuật kiến trúc | o | o | |
Kỹ thuật môi trường | o | o | |
Kỹ thuật Hóa học | o | o | |
Kỹ thuật Điện và Máy tính | o | o | |
Quy hoạch và Thiết kế Đô thị | o | o | |
Kỹ thuật giao thông vận tải | o | o | |
Vật liệu khoa học và kỹ thuật | o | o | |
Cơ khí và Thông tin | o | o | |
Kiến trúc | o | o | |
Địa tin học | o | o | |
Khoa học Máy tính | o | o | |
Khoa học thảm họa | _ | o | |
Thành phố thông minh | o | o | |
Nghệ thuật và Giáo dục thế chất | Điêu khắc môi trường | o | o |
Âm nhạc (Chuyên ngành: Thanh nhạc, Nhạc kịch, Piano, Violin, Sáng tác) | o | _ | |
Khoa học thể thao | o | o |
- Phí đăng ký: 80,000 won
- Phí nhập học: 184,000 won
Khối/Đại học | Học phí |
Khoa học Xã hội và Nhân Văn | 2,875,000 won |
Toán Học | 3,156,000 won |
Khoa học Tự nhiên | 3,430,000 won |
Kỹ thuật | 3,644,000 won |
Thể chất | 3,805,000 won |
Nghệ thuật | 4,066,000 won |
Âm nhạc | 4,520,000 won |
*** Học phí có thể thay đổi theo từng năm
3. Học bổng
- 100% học phí (dành cho học kỳ sau): Sinh viên theo học hệ tiến sĩ và xét theo cấp bậc
- 50% học phí (dành cho học kỳ sau): Sinh viên theo học hệ thạc sĩ và xét theo cấp bậc
IV/ Kí túc xá:
Ký túc xá là nơi tích lũy những kỷ niệm và kinh nghiệm của cuộc sống đại học chứ không chỉ là nơi ở đơn thuần.
Cùng với quan điểm sinh hoạt trên, ký túc xá Đại học Seoul Sirip là nơi các sinh viên có chuyên ngành đa dạng tập hợp lại thành một cộng đồng. Đây là nơi đem đến những cơ hội gặp gỡ không chỉ học sinh trong nước mà còn với học sinh nước ngoài. Ký túc xá dành cho sinh viên quốc tế được đưa vào hoạt động vào tháng 2 năm 2011 với quy mô 10,992m2, tiếp nhận 520 sinh viên. Ký túc xá được trang bị đầy đủ trang thiết bị nhằm giúp sinh viên có môi trường phát triển bản thân và tiếp cận các nền văn hóa đa dạng trong thời gian học đại học.
- Phòng đơn
- 2 người/ 2 phòng
- 3 người/ 3 phòng
- 5 người/ 5 phòng
***Chi phí có thể thay đổi theo từng năm
Trên đây là thông tin về trường Đại học Seoul Sirip mà Namu Education đã tổng hợp. Nếu bạn có thắc mắc gì khác về trường vui lòng comment bên dưới hoặc liên hệ số hotline để được tư vấn thêm nhé~!
Xem thêm