Từ vựng tiếng Hàn khi đi làm thêm ở Hàn Quốc (P1)

Hôm nay chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu những từ vựng tiếng Hàn mà ai cũng cần phải biết khi đi làm thêm ở cửa hàng tiện lợi nhé!

Công việc làm thêm khá phổ biến của các bạn du học sinh Việt ở Hàn Quốc đó chính là làm thu ngân ở các cửa hàng tiện lợi. Là sinh viên nói chung cũng như du học sinh tại Hàn Quốc nói riêng, bên cạnh công việc chính là đi học, các bạn sinh viên luôn muốn tranh thủ thời gian ngoài giờ để đi làm thêm để trau dồi kinh nghiệm và kiếm thêm thu nhập.

ecb7e8ba09c252827e4ee2ebc20794dc

포스기 /po-seu-ki/: máy tính tiền

반품 /ban-pum/: đổi/ trả hàng

일관취소 /il-kwan-chuy-so/: hủy bỏ 1 mặt hàng

지정취소 /ji-jeong-chuy-so/: hủy bỏ toàn bộ các mặt hàng

서비스 /seo-bi-seu/: dịch vụ (service)

재인쇄 /jae-in-swae/: in lại (hóa đơn)

보류 /bo-ryu/: bảo lưu

저널조회 /ji-neol-jo-hoe/: xem lại (các hóa đơn đã thanh toán)

비닐봉투 /bi-nil-bong-tu/: túi nylon

기타결제 /ki-ta-kyeol-je/: thanh toán khác (thanh toán bằng thẻ thành viên, thẻ giảm giá,…)

신용카드 /sin-yong-ka-teu/: (thanh toán bằng) thẻ tín dụng

현금(합계) /hyeon-geum/: (thanh toán bằng) tiền mặt

교통카드 충전 /kyo-tong-ka-teu-chung-jeon/: nạp tiền thẻ giao thông

휴대폰 충전 /hyu-tae-pon-chung-jeon/: sạc pin điện thoại

Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm bài viết Từ vựng tiếng Hàn khi đi làm thêm ở Hàn Quốc (P2) để tích lũy thêm từ vựng nữa nhé!