Bạn đang muốn đi du học Hàn Quốc, xuất khẩu lao động Hàn Quốc nhưng không biết bắt đầu từ đâu hay chỉ vừa bắt đầu học ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp đã cảm thấy rối tung? Những tiểu từ khó nhớ, cách chia động từ phức tạp khiến bạn lo sợ “không giao tiếp nổi khi sang Hàn”? Thực tế, rất nhiều bạn trẻ bị mất gốc ngay từ ngữ pháp sơ cấp, dẫn đến trượt phỏng vấn xin code du học hoặc bỏ dở giấc mơ giữa chừng. Đó chính là nỗi đau chung của những ai tự học mà không có lộ trình và người hướng dẫn bài bản.

Nội dung chính
1. Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp là gì?
Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp bao gồm những cấu trúc câu đơn giản, thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày. Đây là “chìa khóa” giúp người mới học có thể:
- Làm quen với cấu trúc câu tiếng Hàn (S + O + V).
- Hiểu và áp dụng các tiểu từ (은/는, 이/가, 을/를…).
- Biết cách chia động từ, tính từ ở thì hiện tại, quá khứ, tương lai.
- Tạo được câu chào hỏi, giới thiệu bản thân, hỏi đáp cơ bản.
Việc nắm vững ngữ pháp sơ cấp giúp bạn tự tin bước sang trình độ trung cấp mà không bị hổng kiến thức.
Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Hàn về Tết Trung Thu và 10 câu chúc ý nghĩa
Dưới đây là trọn bộ 100 ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp bao gồm ngữ pháp, ý nghĩa, cách sử dụng cùng với ví dụ, hãy cùng Trung tâm du học Hàn Quốc Namu khám phá ngay!
1. N + 은/는
● Ý nghĩa: Trợ từ chủ ngữ đứng sau danh từ, biến danh từ thành chủ ngữ trong câu.
● Cách dùng:
o Danh từ có phụ âm cuối + 은
o Danh từ không có phụ âm cuối + 는
● Ví dụ:
o 저는 학생입니다. → Tôi là học sinh.
o 밥은 맛있어요. → Cơm thì ngon.
2. N + 이/가
● Ý nghĩa: Trợ từ chủ ngữ đứng sau danh từ, biến danh từ thành chủ ngữ trong câu.
● Cách dùng:
o Danh từ có phụ âm cuối + 이
o Danh từ không có phụ âm cuối + 가
● Ví dụ:
o 책이 있어요. → Có quyển sách.
o 사람이 많아요. → Có nhiều người.
3. N + 을/를
● Ý nghĩa: Trợ từ tân ngữ đứng sau danh từ, biến danh từ thành tân ngữ trong câu.
● Cách dùng:
o Danh từ có phụ âm cuối + 을
o Danh từ không có phụ âm cuối + 를
● Ví dụ:
o 책을 읽어요. → Tôi đọc sách.
o 물를 마셔요. → Tôi uống nước.
4. A/V + 아/어/여요
● Ý nghĩa: Đuôi câu thân thiện, thường dùng trong hội thoại hàng ngày.
● Cách dùng:
o Nếu gốc động/tính từ kết thúc bằng nguyên âm “아” hoặc “오”: + 아요
o Nếu gốc động/tính từ kết thúc bằng nguyên âm khác: + 어요
o Nếu gốc động/tính từ kết thúc bằng 하다: -> 해요
● Ví dụ:
o 공부해요. → Tôi học.
o 날씨가 좋아요. → Thời tiết đẹp.
5. A/V + 았/었/였어요
● Ý nghĩa: Thì quá khứ, dùng để diễn tả hành động đã xảy ra.
● Cách dùng:
o Nếu gốc động/tính từ kết thúc bằng nguyên âm “아” hoặc “오”: +
았어요
o Nếu gốc động/tính từ kết thúc bằng nguyên âm khác: + 었어요
o Nếu gốc động/tính từ kết thúc bằng 하다: > 했어요
● Ví dụ:
o 갔어요. → Tôi đã đi.
o 먹었어요. → Tôi đã ăn.
6. A/V + 겠어요
● Ý nghĩa: Thì tương lai, dùng để diễn tả dự định hoặc dự đoán.
● Cách dùng:
o Thêm 겠어요 vào sau gốc động/tính từ.
● Ví dụ:
o 내일 학교에 가겠어요. → Ngày mai tôi sẽ đi học.
o 무슨 일이 있겠어요? → Chuyện gì sẽ xảy ra đây?
7. N + 도
● Ý nghĩa: Cũng, thêm vào.
● Cách dùng:
o Gắn vào sau danh từ.
● Ví dụ:
o 저도 학생이에요. → Tôi cũng là học sinh.
o 사과도 주세요. → Làm ơn cho thêm táo.
8. N + 에
● Ý nghĩa: Trợ từ chỉ nơi chốn hoặc thời gian.
● Cách dùng:
o Gắn vào danh từ chỉ địa điểm hoặc thời gian.
● Ví dụ:
o 학교에 가요. → Tôi đi đến trường.
o 7시에 일어나요. → Tôi thức dậy lúc 7 giờ.
9. N + 에서
● Ý nghĩa: Trợ từ chỉ nơi xảy ra hành động.
● Cách dùng:
o Gắn vào danh từ chỉ địa điểm.
● Ví dụ:
o 도서관에서 공부해요. → Tôi học ở thư viện.
o 집에서 요리해요. → Tôi nấu ăn ở nhà.
10. N + 하고
● Ý nghĩa: Và, với.
● Cách dùng:
o Gắn vào sau danh từ để liên kết.
● Ví dụ:
o 사과하고 바나나를 샀어요. → Tôi đã mua táo và chuối.
o 친구하고 이야기해요. → Tôi nói chuyện với bạn.
11. A/V + 지 않다
● Ý nghĩa: Phủ định hành động hoặc tính chất.
● Cách dùng:
o Gắn 지 않다 vào sau động/tính từ.
● Ví dụ:
o 가지 않아요. → Tôi không đi.
o 재미있지 않아요. → Không thú vị.
12. A/V + (으)세요
● Ý nghĩa: Đuôi câu kính ngữ, dùng để ra lệnh hoặc đề nghị.
● Cách dùng:
o Nếu gốc động/tính từ kết thúc bằng phụ âm: + 으세요
o Nếu gốc động/tính từ kết thúc bằng nguyên âm: + 세요
● Ví dụ:
o 앉으세요. → Mời ngồi.
o 들어오세요. → Mời vào.
13. A/V + 고
● Ý nghĩa: Và, dùng để nối hai hành động hoặc tính chất.
● Cách dùng:
o Gắn 고 vào sau động/tính từ.
● Ví dụ:
o 밥을 먹고 학교에 갔어요. → Tôi ăn cơm và đến trường.
o 날씨가 춥고 비가 와요. → Thời tiết lạnh và có mưa.
14. A/V + (으)면
● Ý nghĩa: Nếu, dùng để chỉ điều kiện.
● Cách dùng:
o Nếu gốc động/tính từ kết thúc bằng phụ âm: + 으면
o Nếu gốc động/tính từ kết thúc bằng nguyên âm: + 면
● Ví dụ:
o 시간이 있으면 만나요. → Nếu có thời gian, gặp nhau nhé.
o 비가 오면 우산을 써요. → Nếu trời mưa, dùng ô nhé.

15. A/V + 지만
● Ý nghĩa: Nhưng, diễn tả sự đối lập.
● Cách dùng:
o Gắn 지만 vào sau động/tính từ.
● Ví dụ:
o 저는 학생이지만 돈이 없어요. → Tôi là học sinh nhưng không có tiền.
o 날씨가 춥지만 좋아요. → Thời tiết lạnh nhưng đẹp.
16. A/V + (으)ᄅ까요?
● Ý nghĩa: Đuôi câu hỏi rủ rê hoặc thăm dò ý kiến.
● Cách dùng:
o Nếu gốc động/tính từ kết thúc bằng phụ âm: + 을까요?
o Nếu gốc động/tính từ kết thúc bằng nguyên âm: + ᄅ까요?
● Ví dụ:
o 같이 갈까요? → Chúng ta cùng đi nhé?
o 이 옷을 입을까요? → Tôi mặc bộ đồ này nhé?
17. A/V + (으)ᄅ 거예요
● Ý nghĩa: Đuôi câu thì tương lai.
● Cách dùng:
o Nếu gốc động/tính từ kết thúc bằng phụ âm: + 을 거예요
o Nếu gốc động/tính từ kết thúc bằng nguyên âm: + ᄅ 거예요
● Ví dụ:
o 내일 만날 거예요. → Ngày mai tôi sẽ gặp bạn.
o 공부할 거예요. → Tôi sẽ học.
18. N + 의
● Ý nghĩa: Của, biểu thị sự sở hữu.
● Cách dùng:
o Gắn 의 vào giữa hai danh từ.
● Ví dụ:
o 이 책은 저의 책이에요. → Quyển sách này là của tôi.
o 친구의 집에 갔어요. → Tôi đã đến nhà của bạn.

19. N + (이)랑
● Ý nghĩa: Và, với.
● Cách dùng:
o Danh từ có phụ âm cuối: + 이랑
o Danh từ không có phụ âm cuối: + 랑
● Ví dụ:
o 친구랑 같이 갔어요. → Tôi đã đi cùng bạn.
o 사과이랑 바나나를 샀어요. → Tôi đã mua táo và chuối.
20. N + 밖에 + phủ định
● Ý nghĩa: Chỉ, không ngoài cái gì.
● Cách dùng:
o Gắn 밖에 sau danh từ, câu kết thúc bằng phủ định.
● Ví dụ:
o 물밖에 없어요. → Chỉ có nước.
o 한 사람밖에 안 왔어요. → Chỉ có một người đến.
21. A/V + 아/어/여도
● Ý nghĩa: Dù, cho dù.
● Cách dùng:
o Gắn 아/어/여도 vào sau động/tính từ.
● Ví dụ:
o 비가 와도 갈 거예요. → Dù trời mưa, tôi vẫn sẽ đi.
o 배가 불러도 먹을 거예요. → Dù no, tôi vẫn sẽ ăn.
22. A/V + (으)려고
● Ý nghĩa: Để, nhằm mục đích.
● Cách dùng:
o Nếu gốc động/tính từ kết thúc bằng phụ âm: + 으려고
o Nếu gốc động/tính từ kết thúc bằng nguyên âm: + 려고
● Ví dụ:
o 한국어를 배우려고 책을 샀어요. → Tôi đã mua sách để học tiếng Hàn.
o 친구를 만나려고 기다리고 있어요. → Tôi đang chờ để gặp bạn.
23. A/V + (으)면 좋겠다
● Ý nghĩa: Giá mà, ước gì.
● Cách dùng:
o Nếu gốc động/tính từ kết thúc bằng phụ âm: + 으면 좋겠다
o Nếu gốc động/tính từ kết thúc bằng nguyên âm: + 면 좋겠다
● Ví dụ:
o 내일 날씨가 좋으면 좋겠어요. → Giá mà thời tiết ngày mai đẹp.
o 빨리 끝났으면 좋겠어요. → Tôi ước nó nhanh kết thúc.
24. A/V + 기 때문에
● Ý nghĩa: Bởi vì, do.
● Cách dùng:
o Gắn 기 때문에 vào sau động/tính từ.
● Ví dụ:
o 시간이 없기 때문에 못 갔어요. → Tôi không thể đi vì không có thời gian.
o 배가 고프기 때문에 밥을 먹었어요. → Vì đói nên tôi đã ăn cơm.
25. N + 동안
● Ý nghĩa: Trong suốt (thời gian).
● Cách dùng:
o Gắn vào danh từ chỉ thời gian.
● Ví dụ:
o 한 시간 동안 기다렸어요. → Tôi đã chờ trong một giờ.
o 여행 동안 재미있었어요. → Trong suốt chuyến du lịch rất vui.
26. A/V + (으)니까
● Ý nghĩa: Vì, bởi vì.
● Cách dùng:
o Nếu gốc động/tính từ kết thúc bằng phụ âm: + 으니까
o Nếu gốc động/tính từ kết thúc bằng nguyên âm: + 니까
● Ví dụ:
o 바쁘니까 나중에 이야기해요. → Vì bận nên nói chuyện sau nhé.
o 늦었으니까 빨리 가요. → Vì trễ rồi nên đi nhanh đi.
27. N + (이)나
● Ý nghĩa: Hoặc, hay là.
● Cách dùng:
o Danh từ có phụ âm cuối: + 이나
o Danh từ không có phụ âm cuối: + 나
● Ví dụ:
o 커피나 차를 마셔요. → Uống cà phê hoặc trà đi.
o 사과나 바나나를 먹어요. → Ăn táo hoặc chuối đi.
28. A/V + (으)ᄂ/는 것
● Ý nghĩa: Danh từ hóa động/tính từ.
● Cách dùng:
o Nếu là tính từ: + 은/는 것
o Nếu là động từ: + 는 것
● Ví dụ:
o 책을 읽는 것을 좋아해요. → Tôi thích việc đọc sách.
o 한국어를 배우는 것이 재미있어요. → Việc học tiếng Hàn rất thú vị.
29. A/V + 기 전에
● Ý nghĩa: Trước khi làm gì.
● Cách dùng:
o Gắn 기 전에 vào sau động/tính từ.
● Ví dụ:
o 먹기 전에 손을 씻어요. → Rửa tay trước khi ăn.
o 자기 전에 책을 읽어요. → Đọc sách trước khi ngủ.
30. A/V + 고 있다
● Ý nghĩa: Đang làm gì.
● Cách dùng:
o Gắn 고 있다 vào sau động từ.
● Ví dụ:
o 공부하고 있어요. → Tôi đang học.
o 친구를 기다리고 있어요. → Tôi đang chờ bạn.
TRỌN BỘ 100 NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN SƠ CẤP: https://docs.google.com/document/d/1W912payJ8SK10QC_Zxc5wzysSAfbEEkn-18Rp-ZPj8k/edit?usp=sharing

2. Cách học ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp hiệu quả
Để tiếp thu ngữ pháp nhanh và nhớ lâu, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
- Học kết hợp ví dụ thực tế: Mỗi cấu trúc nên đi kèm 2–3 câu ví dụ.
- Luyện nói hằng ngày: Áp dụng ngay vào hội thoại cơ bản.
- Viết nhật ký ngắn bằng tiếng Hàn: Giúp rèn luyện tư duy câu.
- Xem phim, nghe nhạc Hàn: Nhận diện ngữ pháp trong ngữ cảnh tự nhiên.
- Làm bài tập thường xuyên: Tăng phản xạ và ghi nhớ lâu dài.
3. Lộ trình học ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp cho người mới
- Học bảng chữ cái Hangul vững chắc.
- Làm quen với tiểu từ và cấu trúc câu.
- Chia động từ theo thì.
- Luyện mẫu câu giao tiếp cơ bản.
- Ôn tập và thực hành bằng cách nói – viết mỗi ngày.
4. Tài liệu và khóa học học ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp
Nếu bạn đang tìm tài liệu học tập uy tín, có thể tham khảo:
- Giáo trình Sejong Korean hoặc Yonsei Korean, giáo trình tổng hợp dành cho người Việt Nam.
- Các ứng dụng học tiếng Hàn trực tuyến.
Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp là nền móng vững chắc giúp bạn mở cánh cửa khám phá ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc. Hãy học từ dễ đến khó, kết hợp thực hành giao tiếp để ngữ pháp không chỉ nằm trên giấy mà trở thành kỹ năng thực sự trong đời sống.
Đừng để những rắc rối về ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp cản bước ước mơ du học của bạn. Tại Trung tâm Du học Namu, bạn không chỉ được học lớp tiếng Hàn sơ cấp với phương pháp dễ hiểu, áp dụng thực tế, mà còn được hỗ trợ tư vấn – làm hồ sơ du học Hàn Quốc trọn gói.
Hãy đăng ký ngay hôm nay để vừa chinh phục tiếng Hàn từ con số 0, vừa chắc suất du học Hàn Quốc cùng Namu!
