Đại học Gachon – “Stanford của xứ sở kim chi” là top những trường đại học được yêu thích nhất tại Hàn Quốc. Đại học Gachon nổi bật với môi trường học tập hiện đại, định hướng quốc tế rõ rệt và nhiều chương trình đào tạo đa dạng phù hợp với sinh viên toàn cầu. Gachon University mang đến hành trình du học đầy triển vọng cho sinh viên quốc tế, giúp bạn tự tin chạm tới những cột mốc mới trong tương lai.

Nội dung chính
Thông tin tổng quan
Đại học Gachon – Gachon University được thành lập năm 1939 trên nền tảng hợp nhất của bốn cơ sở giáo dục: Đại học Y & Khoa học Gachon, Cao đẳng Gachon, Đại học Kyungwon và Cao đẳng Kyungwon (năm 2007). Đến năm 2012, Đại học Y & Khoa học Gachon và Đại học Kyungwon chính thức sáp nhập, hình thành nên một trường đại học toàn diện mang tên Gachon University.
Hiện nay, trường có tổng cộng ba campus chính dành cho sinh viên bậc đại học:
- Global Campus tại Seongnam-si, Gyeonggi-do
- Medical Campus tại Yeonsu-gu, Incheon
- Đại học Y Guwol-dong tại Namdong-gu
Sự phát triển về quy mô và hệ thống cơ sở đã giúp Đại học Gachon trở thành một trong những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc, tạo nền tảng vững chắc cho sinh viên trong nước và quốc tế.
Gachon University – Khẳng định vị thế hàng đầu
Tốc độ tăng trưởng vượt bậc: Được mệnh danh là “Đại học Stanford của xứ kim chi”, Đại học Gachon là một trong những ngôi trường phát triển nhanh nhất tại Hàn Quốc, liên tục thiết lập những cột mốc mới trong giáo dục và nghiên cứu.
Vị trí đắc địa: Nằm tại thành phố Seongnam – trung tâm phát triển năng động, chỉ mất khoảng 30 phút đi tàu nhanh để di chuyển đến trung tâm Seoul, mang lại nhiều thuận lợi cho học tập và sinh hoạt của sinh viên.
Thứ hạng uy tín: Gachon University luôn nằm trong Top 10 các trường đại học hàng đầu tại tỉnh Gyeonggi và Top 30 toàn quốc theo bảng xếp hạng CWUR, khẳng định vị thế vững chắc trong hệ thống giáo dục Hàn Quốc.
Gachon University – Chất lượng và quản lí xuất sắc
Tập trung vào các ngành xu hướng như Dược học và Kỹ thuật.
Được Bộ Giáo dục Hàn Quốc chứng nhận năng lực quản lý sinh viên quốc tế liên tiếp nhiều năm.
Thuộc TOP 65 trường quản lý du học sinh tốt nhất với chất lượng được bảo chứng.
Hợp tác với 37 Đại học hàng đầu thế giới.
Điều kiện nhập học tại Đại học Gachon
Nhâp học hệ tiếng Hàn
| Hạng mục | Điều kiện |
| Học vấn | Điểm trung bình 3 năm THPT từ 7.0 trở lên |
| Trình độ tiếng Hàn | Không yêu cầu TOPIK khi nhập học |
Du học Hàn Quốc hệ đại học
| Hạng mục | Điều kiện |
| Học vấn | Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương |
| Trình độ tiếng | Tối thiểu TOPIK 3 hoặc TOEFL 530 (CBT 197 / iBT 71), IELTS 5.5, CEFR B2, TEPS 600 |
Hồ sơ cần thiết
| Tài liệu | Số lượng | Ghi chú |
| Đơn đăng ký | 1 | |
| Bản viết lý do du học (Statement of Purpose) | 1 | – In toàn bộ hồ sơ sau khi hoàn tất đơn online. – Ký tên trên bản in trước khi nộp. |
| Thư đồng ý (Letter of Consent) | 1 | |
| Bản sao hộ chiếu (của ứng viên và cha mẹ) | 1 | – Có thể thay bản sao hộ chiếu của cha mẹ bằng bản sao CMND/CCCD, nhưng phải được dịch sang tiếng Hàn hoặc tiếng Anh và công chứng. |
| Giấy khai sinh hoặc giấy tờ pháp lý chứng minh mối quan hệ giữa ứng viên và cha mẹ | 1 | – Phải là giấy tờ do cơ quan nhà nước cấp. – Tất cả tài liệu phải được dịch sang tiếng Hàn hoặc tiếng Anh và công chứng. – Nếu cha mẹ đã ly hôn → nộp thêm giấy chứng nhận ly hôn. – Nếu một hoặc cả hai cha mẹ đã mất → nộp thêm giấy chứng tử. – Nếu là gia đình đơn thân → nộp giấy xác nhận hoặc giấy chứng nhận do cơ quan nhà nước cấp và công chứng bằng tiếng Anh. |
| Hồ sơ năng khiếu/Portfolio (USB) | 1 | – Chỉ áp dụng cho thí sinh đăng ký vào các khoa: Nghệ thuật & Thiết kế (Mỹ thuật, Điêu khắc, Thiết kế thị giác, Thiết kế công nghiệp), hoặc Giáo dục thể chất & Âm nhạc. – Tham khảo thêm hướng dẫn chi tiết ở phần sau. |
| Giấy xác nhận số dư tài khoản ngân hàng (chỉ nộp sau khi trúng tuyển) | 1 | – Số dư tối thiểu: 20.000.000 KRW (khoảng 16.000 USD) trở lên. – Được cấp trong vòng 30 ngày kể từ ngày nộp hồ sơ. – Giấy xác nhận phải có thời hạn hiệu lực ít nhất đến sau ngày nhập học dự kiến (03/03/2026). – Du học sinh đang cư trú tại Hàn Quốc (có thẻ cư trú) phải nộp giấy xác nhận số dư tài khoản mở tại ngân hàng ở Hàn Quốc và đứng tên chính mình. |
| Chứng chỉ năng lực tiếng Hàn hoặc tiếng Anh | 1 | – Có thể nộp bản photo. |
Tài liệu học bạ & bảng điểm cần nộp
| Đối tượng | Tài liệu | Số lượng | Ghi chú |
| Hệ đại học (Freshman) | Bằng tốt nghiệp THPT (hoặc giấy chứng nhận tốt nghiệp dự kiến) | 2 bản (1 bản gốc + 1 bản sao) | – Tài liệu phải được dịch sang tiếng Hàn hoặc tiếng Anh và có công chứng. – Thí sinh phải nộp tài liệu đã được xác nhận lãnh sự bởi Đại sứ quán Hàn Quốc tại nước sở tại hoặc có chứng nhận Apostille. – 📌 Tài liệu chỉ được chấp nhận nếu cấp trong vòng 6 tháng trước khi nộp hồ sơ. |
| Học bạ THPT | 2 bản (1 bản gốc + 1 bản sao) | – Cùng yêu cầu dịch thuật & công chứng như trên. | |
| Hệ chuyển tiếp (Transfer) | Bằng tốt nghiệp đại học/cao đẳng (hoặc giấy chứng nhận tốt nghiệp dự kiến) | 2 bản (1 bản gốc + 1 bản sao) | – Phải được dịch sang tiếng Hàn hoặc tiếng Anh và công chứng. – Bảng điểm phải bao gồm số tín chỉ, điểm và tổng số tín chỉ đã tích lũy cho từng học phần. – Tài liệu phải có xác nhận của Đại sứ quán Hàn Quốc hoặc Apostille. – 📌 Tài liệu chỉ được chấp nhận nếu cấp trong vòng 6 tháng trước khi nộp hồ sơ. – 🔸 Sinh viên đang học năm cuối hệ 4 năm phải nộp thêm bằng tốt nghiệp THPT. |
Chi phí Hệ tiếng Hàn tại Đại học Gachon
| Khoản phí | Chi phí (KRW) | Chi phí (VND) | Ghi chú |
| 📝 Phí nhập học | 50,000 KRW | 872,000 VND | Không hoàn trả |
| 🎓 Học phí | 5,200,000 KRW | 90,700,000 VND | 1 năm (4 học kỳ) |

Các ngành học tại Đại học Gachon
Cơ sở Toàn cầu (Seongnam)
| Khối ngành | Khoa | Ngành | Ghi chú |
| Khoa học Xã hội & Nhân văn | Nghiên cứu quốc tế | Quốc tế học (Nghiên cứu tự do quốc tế / Hàn Quốc học) | |
| Quản trị kinh doanh | |||
| Quản trị kinh doanh () – English Track** | Giảng dạy bằng tiếng Anh | ||
| Truyền thông đại chúng | |||
| Quản trị du lịch | |||
| Tâm lý học | |||
| Sư phạm tiếng Hàn | |||
| Kỹ thuật | Kỹ thuật máy tính | ||
| Kỹ thuật máy tính () – English Track** | Giảng dạy bằng tiếng Anh | ||
| Khoa học Xã hội & Nhân văn | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TOPIK IBT cấp 4 trở lên |
| Kế toán & Thuế | TOPIK IBT cấp 4 trở lên | ||
| Quản trị du lịch | TOPIK IBT cấp 4 trở lên | ||
| Khoa học Tự nhiên & Giáo dục Thể chất | Quản trị y tế | Quản trị công nghiệp y tế | |
| Tài chính & Dữ liệu lớn (Toán tài chính) | |||
| Khoa học Xã hội & Nhân văn | Truyền thông xã hội | Truyền thông đại chúng | TOPIK IBT cấp 4 trở lên |
| Kinh tế học | |||
| Tâm lý học | TOPIK IBT cấp 4 trở lên | ||
| Khoa học Tự nhiên & Giáo dục Thể chất | Thống kê ứng dụng | Thống kê ứng dụng | |
| Công nghiệp thời trang | |||
| Khoa học Xã hội & Nhân văn | Luật | Luật học | |
| Hành chính công | |||
| Nhân văn AI | Ngôn ngữ & văn học Hàn | ||
| Ngôn ngữ & văn học Anh | |||
| Ngôn ngữ & văn học Trung | |||
| Ngôn ngữ & văn học Nhật | |||
| Ngôn ngữ & văn học Châu Âu | |||
| Kỹ thuật | Kỹ thuật | Quy hoạch & cảnh quan đô thị (Quy hoạch đô thị / Cảnh quan) | |
| Kiến trúc (Chương trình 5 năm) / Nội thất | |||
| Kỹ thuật kiến trúc | |||
| Kỹ thuật hóa học, sinh học & pin | |||
| Kỹ thuật môi trường xây dựng | |||
| Kỹ thuật vật liệu mới | |||
| Kỹ thuật cơ khí / Kỹ thuật công nghiệp / Hệ thống thiết bị tòa nhà & Kỹ thuật phòng cháy | |||
| Kỹ thuật | Bio-nano | Kỹ thuật thực phẩm & đời sống | |
| Dinh dưỡng học | |||
| Khoa học đời sống | |||
| Vật lý bán dẫn | |||
| Hóa học | |||
| Kỹ thuật | Hội tụ CNTT (IT Convergence) | Kỹ thuật máy tính | TOPIK IBT cấp 4 trở lên |
| Kỹ thuật điện | |||
| Kỹ thuật | Bán dẫn (Semiconductor) | Kỹ thuật điện tử | |
| Nghệ thuật | Nghệ thuật & Giáo dục Thể chất | Mỹ thuật & thiết kế (Hội họa / Điêu khắc / Thiết kế thị giác / Thiết kế công nghiệp) | |
| Âm nhạc (Thanh nhạc / Kèn / Nhạc cụ dây / Piano / Sáng tác) Violin, Viola, Cello, Contrabass, Guitar cổ điển, Sáo, Oboe, Clarinet, Bassoon, Kèn Horn, Trumpet, Trombone, Bộ gõ | |||
| Khoa học Tự nhiên & Giáo dục Thể chất | Giáo dục thể chất (Thể dục / Taekwondo) | ||
| Nghệ thuật | Nghệ thuật biểu diễn |

Cơ sở Y khoa (Incheon)
| Khối ngành | Khoa | Ngành | Ghi chú |
| Khoa học Tự nhiên & Giáo dục Thể chất | Khoa học Y tế | Vệ sinh răng miệng | Yêu cầu TOPIK/TOEFL iBT cấp 4 trở lên |
| Chẩn đoán hình ảnh (Radiology) | TOPIK/TOEFL iBT cấp 4 trở lên | ||
| Vật lý trị liệu | TOPIK/TOEFL iBT cấp 4 trở lên | ||
| Cấp cứu y tế | TOPIK/TOEFL iBT cấp 4 trở lên |
| Khối ngành | Khoa | Ngành |
| Khoa học Xã hội & Nhân văn | Gachon Liberal Arts | Nghiên cứu tự do (Chuyên ngành Hàn Quốc học) |
| Khoa học Xã hội & Nhân văn | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh / Kế toán & Thuế) |
| Khoa học Tự nhiên & Giáo dục Thể chất | Toán tài chính | |
| Khoa học Xã hội & Nhân văn | Truyền thông xã hội | Truyền thông đại chúng |
| Quản trị du lịch | ||
| Kinh tế học | ||
| Tâm lý học | ||
| Khoa học Tự nhiên & Giáo dục Thể chất | Quản trị y tế | |
| Thống kê ứng dụng | ||
| Khoa học Xã hội & Nhân văn | Luật | Luật học |
| Hành chính công | ||
| Khoa học Xã hội & Nhân văn | Nhân văn | Ngôn ngữ & văn học Hàn |
| Ngôn ngữ & văn học Anh (ngoại ngữ) | ||
| Ngôn ngữ & văn học phương Đông (ngoại ngữ) | ||
| Ngôn ngữ & văn học châu Âu (ngoại ngữ) | ||
| Kỹ thuật | Kỹ thuật | Quy hoạch & cảnh quan đô thị (Quy hoạch đô thị / Cảnh quan) |
| Kiến trúc (Nội thất / Kỹ thuật kiến trúc) | ||
| Hệ thống thiết bị tòa nhà & Kỹ thuật phòng cháy | ||
| Kỹ thuật hóa học, sinh học & pin | ||
| Kỹ thuật cơ khí – công nghiệp thông minh (Kỹ thuật cơ khí / Kỹ thuật công nghiệp) | ||
| Kỹ thuật môi trường dân dụng | ||
| Kỹ thuật vật liệu mới | ||
| Kỹ thuật | Bio-nano | Kỹ thuật thực phẩm & đời sống |
| Bio-nano | ||
| Khoa học Tự nhiên & Giáo dục Thể chất | Bio-nano | Dinh dưỡng học |
| Khoa học đời sống | ||
| Vật lý học | ||
| Kỹ thuật | Hóa học | |
| Hội tụ CNTT (IT Convergence) | Kỹ thuật máy tính | |
| Kỹ thuật điện tử | ||
| Kỹ thuật điện | ||
| Nghệ thuật | Nghệ thuật & Giáo dục Thể chất | Mỹ thuật & thiết kế (Hội họa / Điêu khắc / Thiết kế thị giác / Thiết kế công nghiệp / Thiết kế thời trang) |
| Âm nhạc (Thanh nhạc / Kèn / Nhạc cụ dây / Piano / Sáng tác) Violin, Viola, Cello, Contrabass, Guitar cổ điển, Sáo, Oboe, Clarinet, Bassoon, Kèn Horn, Trumpet, Trombone, Bộ gõ | ||
| Khoa học Tự nhiên & Giáo dục Thể chất | Giáo dục thể chất (Thể dục / Taekwondo) |
Cơ sở Y khoa (Incheon)
| Khối ngành | Khoa | Ngành | Ghi chú |
| Khoa học Tự nhiên & Giáo dục Thể chất | Khoa học Y tế | Vệ sinh răng miệng | TOPIK/TOEFL iBT cấp 4 trở lên |
| Chẩn đoán hình ảnh (Radiology) | TOPIK/TOEFL iBT cấp 4 trở lên | ||
| Vật lý trị liệu | TOPIK/TOEFL iBT cấp 4 trở lên | ||
| Cấp cứu y tế | TOPIK/TOEFL iBT cấp 4 trở lên |
Lưu ý đối với sinh viên chuyển tiếp
Tất cả sinh viên chuyển tiếp cần lưu ý rằng trong các trường hợp dưới đây, có thể không thể tốt nghiệp trong 6 học kỳ (đối với sinh viên chuyển vào năm 2) hoặc 4 học kỳ (đối với sinh viên chuyển vào năm 3):
- Chuyên ngành tại trường trước khác với chuyên ngành đăng ký tại Đại học Gachon.
- Các môn học đã học ở trường trước không tương đồng với chương trình tại Đại học Gachon, nên tín chỉ có thể không được chấp nhận.
- Sau khi xem xét việc công nhận tín chỉ, sinh viên có thể được yêu cầu học thêm các môn bắt buộc bổ sung tại Đại học Gachon.

Học phí tại Đại học Gachon
| Khối ngành | Học phí (Kỳ mùa Thu năm 2025) (Đơn vị: KRW / mỗi học kỳ) |
|---|---|
| Nhân văn & Khoa học xã hội | 4,173,800 KRW |
| Khoa học Tự nhiên & Giáo dục Thể chất | 4,884,800 KRW |
| Kỹ thuật | 5,454,800 KRW |
| Nghệ thuật | 5,665,800 KRW |
Mức học phí trên áp dụng cho kỳ mùa Thu năm 2025 và có thể thay đổi; sinh viên sẽ phải đóng phần chênh lệch nếu có điều chỉnh.
Thông tin học bổng tại Đại học Gachon
Dành cho học viên mới nhập học
| Tên học bổng | Tiêu chuẩn | Mức hỗ trợ |
| Học bổng dành cho sinh viên quốc tế (Chương trình tiếng Hàn – Korean Track) | TOPIK cấp 6 | Giảm 90% học phí |
| TOPIK cấp 5 | Giảm 80% học phí | |
| TOPIK cấp 4(*) | Giảm 60% học phí | |
| TOPIK cấp 3(**) | Giảm 40% học phí | |
| Không có chứng chỉ | Giảm 30% học phí | |
| Học bổng dành cho sinh viên quốc tế (Chương trình tiếng Anh – English Track) | IELTS 8.0 hoặc TOEFL iBT 112 | Giảm 70% học phí |
| IELTS 6.5 hoặc TOEFL iBT 100 | Giảm 40% học phí | |
| IELTS 5.5 hoặc TOEFL iBT 71 hoặc sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ | Giảm 30% học phí | |
| Học bổng khuyến nghị (Recommendation Scholarship) | Trường/đối tác giới thiệu (đại diện, trung tâm, v.v.) hoặc Trung tâm Giáo dục tiếng Hàn Gachon | Giảm thêm 10% học phí (chỉ được chọn một loại) |
Lưu ý:
- Sinh viên có chứng chỉ Viện Sejong cấp độ Trung cấp 2 trở lên, hoặc hoàn thành Chương trình hội nhập xã hội của Bộ Tư pháp cấp độ 4 trở lên, hoặc đạt 81 điểm trở lên trong kỳ đánh giá sơ bộ.
- Sinh viên có chứng chỉ Viện Sejong cấp độ Trung cấp 1 trở lên, hoặc hoàn thành Chương trình hội nhập xã hội của Bộ Tư pháp cấp độ 3 trở lên, hoặc đạt 61 điểm trở lên trong kỳ đánh giá sơ bộ.
1. Học bổng trên chỉ áp dụng cho học kỳ đầu tiên sau khi nhập học.
2. Các quy định khác sẽ tuân theo Chính sách học bổng của Đại học Gachon, và mức học bổng có thể thay đổi tùy theo điều chỉnh của trường.
Học bổng dành cho sinh viên đang theo học (For registered students)
| Phân loại/ Classification | TOPIK | Điểm trung bình (GPA) | ||||
| 4.0 trở lên / 4.0 or higher | 3.5 trở lên / 3.5 or higher | 3.0 trở lên / 3.0 or higher | 2.5 trở lên / 2.5 or higher | |||
| Chương trình tiếng Hàn / Korean Track | TOPIK Cấp 6 / Level 6 | Giảm 100% học phí / 100% reduction in tuition | ||||
| TOPIK Cấp 5 / Level 5 | Giảm 70% học phí | Giảm 60% học phí | Giảm 50% học phí | Giảm 30% học phí | ||
| TOPIK Cấp 4() / Level 4() | Giảm 40% học phí | Giảm 40% học phí | Giảm 30% học phí | Giảm 10% học phí | ||
| TOPIK Cấp 3() / Level 3() | Giảm 40% học phí | Giảm 40% học phí | Giảm 30% học phí | Giảm 10% học phí | ||
| Không có TOPIK / None | Giảm 10% học phí | |||||
| Chương trình tiếng Anh / English Track | 4.3 trở lên / 4.3 or higher | 4.0 trở lên / 4.0 or higher | 3.5 trở lên / 3.5 or higher | 3.0 trở lên / 3.0 or higher | 2.5 trở lên / 2.5 or higher | |
| Giảm 100% học phí / 100% reduction in tuition | Giảm 60% học phí / 60% reduction | Giảm 50% học phí / 50% reduction | Giảm 40% học phí / 40% reduction | Giảm 30% học phí / 30% reduction | ||

5 Bước để đăng kí kí túc xá
- Đăng ký ký túc xá (trực tuyến – sẽ mở sau)
👉 Trang web đăng ký: https://www.gachon.ac.kr/sites/dormitory/index.do - Thông báo danh sách trúng tuyển
- Thanh toán phí ký túc xá
- Xác nhận phân phòng (Room assignment)
- Đến và nhận phòng (Check-in)
Để biết thêm thông tin chi tiết về quá trình nhập học, bạn có thể truy cập: Trang chủ Đại học Gachon

Trên đây là những thông tin tổng hợp về Trường Đại học Gachon do Namu Education biên soạn, nhằm giúp các bạn có cái nhìn rõ hơn về quy trình đăng ký và cuộc sống tại trường. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến trường, chương trình học, ký túc xá hay các thủ tục nhập học, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới hoặc liên hệ trực tiếp qua hotline để được đội ngũ tư vấn hỗ trợ chi tiết và nhanh chóng nhất.
Namu Education luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình du học Hàn Quốc!

Các trường đại học khác có thể bạn quan tâm:
