Trường Đại học Kangnam được thành lập năm 1946 tại Yongin tỉnh Gyeongi (cách Seoul khoảng 70km). Đây là trường đại học tư thục Cơ Đốc Giáo vì vậy tư tưởng đào tạo của trường dựa trên tinh thần Cơ Đốc Giáo. Từ đó trường lấy mục tiêu đào tạo ra những nhân tài phụng sự cho sự phồn vinh của đất nước và dân tộc bằng việc mài dũa nhân cách và tìm kiếm chân lý.
Trường có chương trình giảng dạy quốc tế, trung tâm giáo dục ngoại ngữ rất uy tín tại hàn Quốc. Với trang thiết bị học tập hiện đại, chương trình giảng dạy có hệ thống và hiệu quả cùng đội ngũ giáo viên ưu tú và nhiều kinh nghiệm, đại học Kangnam trở thành ngôi trường được nhiều bạn du học sinh lựa chọn.
- Tên tiếng Hàn: 강남대하교
- Tên tiếng Anh: Kangnam University
- Năm thành lập: 1946
- Địa chỉ: 40, Gangnam-ro, Giheung-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do, Korea
- Website: web.kangnam.ac.kr
Nội dung chính
I/ Chương trình học tiếng
Chương trình học tiếng chính quy của trường bao gồm 6 cấp độ – từ sơ cấp đến trung cấp và cao cấp. Học viên tham gia khoá học sẽ được phân loại theo trình độ và được học đúng lớp phù hợp với khả năng tiếng Hàn. Sinh viên theo học có cơ hội được rèn luyện đầy đủ 4 kĩ năng và được cung cấp các kiến thức đa dạng về văn hoá Hàn Quốc, ngoài ra còn được tư vấn hướng nghiệp sau khi hoàn thành khóa học.
- Học phí: 5,000,000 won/năm
- Phí nhập học: 50,000 won
- Thời gian học: 4 tiếng/ngày từ thứ hai đến thứ sáu
II/ Chương trình đại học
1. Yêu cầu
- Bố mẹ đều là người nước ngoài.
- Đã tốt nghiệp THPT
- Có Topik 3
2. Chương trình – Học phí
Phí nhập học: 321,000 won
Khối ngành | Đại học trực thuộc | Khoa | Chuyên ngành | Học phí |
---|---|---|---|---|
Xã hội nhân văn | Đại học Phúc lợi liên ngành | Phúc lợi xã hội | Dự án xã hội học | 3,403,000 won |
Chính sách dịch vụ xã hội | ||||
Silver Industry | ||||
Năng khiếu – Thể chất | Năng khiếu – Thể chất | 4,563,000 won | ||
Âm nhạc | ||||
Universal Art Design | ||||
Phúc lợi thể thao | 3,997,000 won | |||
Xã hội nhân văn | Đại học Quản trị kinh doanh | Kinh doanh toàn cầu | Kinh doanh | 3,403,000 won |
Thương mại quốc tế | ||||
Kinh tế chính trị | Kinh tế tài chính | |||
Thuế vụ | ||||
Quản lý cộng đồng | ||||
Tự do liên ngành | ||||
Xã hội nhân văn | Đại học Quốc tế | Cơ Đốc Giáo | 3,403,000 won | |
Văn hóa toàn cầu | Nội dung văn hóa Hàn - Anh | |||
Khu vực quốc tế học | ||||
Trung Quốc học | ||||
Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc | ||||
Kỹ thuật | Đại học Khoa học công nghệ ICT | Công nghệ thông tin và truyền thông | Kỹ thuật phần mềm | 4,319,000 won |
Thực tế ảo | ||||
Kỹ thuật điện tử IoT | ||||
Kỹ thuật kinh doanh doanh nghiệp | ||||
Khoa học dữ liệu | ||||
Xây dựng bất động sản | Bất động sản | |||
Đô thị học | ||||
Kỹ thuật kiến trúc |
***Chi phí có thể thay đổi theo từng năm
3. Học bổng
Học bổng | Mức học bổng |
GPA trên 2.5 | Giảm 25% phí ký túc xá |
GPA trên 3.3 | Giảm 30% học phí |
GPA trên 3.5 | Giảm 47% học phí |
GPA trên 3.8 | Giảm 67% học phí |
Có Topik 3 trở lên | Giảm 47% học phí học kỳ đầu tiên |
III/ Chương trình cao học
1. Yêu cầu
- Bố mẹ đều là người nước ngoài.
- Đã tốt nghiệp Đại học
- Có Topik 3 trở lên, TOEFL 530(CBT 197,iBT 71), IELTS 5.5, CEFR B2, TEPS 600
2. Chương trình – Học phí
- Phí đăng ký: 65,000 won
- Phí nhập học: 875,000 won
- Học phí: Giao động từ 4,359,000 won đến 4,922,000 won tùy ngành học (Học phí có thể thay đổi theo từng năm)
Khoa | Chuyên ngành |
Khoa Thần học | Kinh thánh; Lý luận thần học; Thần học thực tiễn |
Khoa Bất động sản | Quản lý và kinh doanh bất động sản; Chế độ và chính sách bất động sản; Kỹ thuật phát triển bất động sản |
Khoa Thuế vụ | |
Khoa Kinh doanh | Quản lý tài vụ, cá nhâ, tổ chức; Kế toán; Marketing; Quản lý sản xuất; Kinh doanh quốc tế; MIS |
Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc | Ngôn ngữ Hàn, Văn học cổ truyền, Văn học hiện đại |
Khoa Giáo dục | Tư vấn giáo dục; Hành chính giáo dục; Giáo dục trẻ em; Giáo dục đặc biệt |
Khoa Governance | Kinh tế mang tính xã hội; Hành chính công |
Khoa Luật | |
Khoa Kinh doanh hệ thống dịch vụ làm đẹp quốc tế | |
Khoa Cảnh sát pháp vụ | |
Khoa Ứng dụng thiết bị hiển thị | |
Khoa Trị liệu mỹ thuật | |
Khoa Kinh doanh tổ chức phi lợi nhuận | |
Khoa Khoa học dữ liệu | |
Khoa sáng tác văn nghệ |
***Chi phí có thể thay đổi theo từng năm
3. Học bổng
Học bổng | Mức học bổng |
Sinh viên nước ngoài đạt GPA trên 3.50 | Giảm 40% học phí, 100% phí ký túc xá |
IV/ Kí túc xá
Đại học Kangnam có ký túc xá dành cho du học sinh với đầy đủ tiện nghi. Mỗi phòng đều được trang bị đầy đủ bàn học, ghế, tủ quần áo. Ngoài ra còn co phòng tự học, sinh hoạt chung, nhà ăn, phòng máy tính, phòng tập gym, phòng giặt…
Ký túc xá | Loại phòng | Chi phí |
Simchon 1 | 4 người 1 phòng | 602,000 won |
Simchon 2 | 2 người 1 phòng | 1,122,000 won |
Trên đây là những thông tin về trường Đại học Kangnam mà Namu Education đã tổng hợp. Nếu bạn có thắc mắc gì khác về trường vui lòng comment bên dưới hoặc liên hệ số hotline để được tư vấn thêm nhé!