Đại học Chung-Ang (중앙대학교/ Chung-Ang University – CAU) thành lập năm 1918, là trường đại học tư thục lâu đời và nổi tiếng của Hàn Quốc với lịch sử hơn 100 năm hoạt động. Đứng thứ 7 trong top những trường đại học danh tiếng của Hàn Quốc và được công nhận có chất lượng đào tạo hàng đầu quốc gia trong lĩnh vực văn hóa, nghệ thuật (sân khấu – điện ảnh, nhiếp ảnh,…) và y dược.
Đại học Chung-Ang tiền thân là trường mầm non tư thục thuộc hệ thống tu viện công giáo và trở thành trường nữ sinh đào tạo giáo viên mầm non năm 1922. Đến năm 1953 trường chính thức được cấp phép thành trường Đại học Chung Ang và liên tục phát triển chất lượng cũng như uy tín giáo dục bậc cao của mình trong suốt hơn 50 năm tiếp theo.
Nội dung chính
I. Chương trình học tiếng ở Đại học Chung-Ang
Chương trình Tiếng Hàn của CAU bắt đầu từ tháng 10 năm 2004, và đón nhận hơn 2.000 sinh viên từ khắp nơi trên thế giới mỗi năm tại cả hai cơ sở Seoul và Anseong. Cung cấp các khóa hoc cho sinh viên quốc tế muốn đạt chứng chỉ TOPIK, để được nhập học hệ Đại học / sau Đại học tại CAU, hoặc các sinh viên quốc tế muốn nâng cao kỹ năng tiếng Hàn của mình. Có các lớp học tích hợp kỹ năng nghe – nói – đọc – viết giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề khi ở Hàn Quốc.
- 4 học kỳ/năm (10 tuần/học kỳ, 5 ngày/tuần, 4 tiếng/ngày)
Học kỳ | Thời gian | hạn nộp hồ sơ |
---|---|---|
Mùa xuân | Tuần cuối cùng của tháng 3 ~ hết tháng 5 | Giữa tháng 1 |
Mùa hè | Tuần cuối cùng của tháng 6 ~ hết tháng 8 | Giữa tháng 4 |
Mùa thu | Tuần cuối cùng của tháng 9 ~ hết tháng 11 | Giữa tháng 7 |
Mùa đông | Tuần cuối cùng của tháng 12 ~ hết tháng 2 | Giữa tháng 10 |
- Phí đăng kí nhập học: 100,000 won
- Học phí: 1,500,000 won/ 10 tuần (1 kỳ) & 6,000,000 won/ 1 năm (4 kỳ)
- Giáo trình: khoảng 56,000 won cho mỗi cấp độ.
- Bảo hiểm: khoảng 50,000 won cho 6 tháng
- Các hoạt động ngoại khóa trong nhà và ngoài trời: tham quan các di tích lịch sử và các điểm du lịch, xem biểu diễn, tham gia lớp học một ngày (nhảy Kpop, món ăn truyền thống Hàn Quốc, Taekwondo, v.v.) và các hoạt động thú vị khác.
***Học phí có thể tăng theo từng năm
II. Chương trình Đại học
1. Điều kiện
- Tốt nghiệp THPT với GPA 7.0 trở lên.
- Đáp ứng được một trong những yêu cầu dưới đây về trình độ tiếng Hàn:
- Có bằng TOPIK 4 trở lên (TOPIK 3 trở lên đối với khoa Thiết kế, Nghệ thuật toàn cầu), IELTS 5.5 (đối với chương trình dạy bằng tiếng Anh).
- Hoàn thành chương trình học tiếng Hàn tại CAU cấp 4 trở lên.
- Thi đỗ bài kiểm tra năng lực tiếng Hàn tại CAU
- Trong trường hợp không đáp ứng được yêu cầu nào phía trên, ứng viên cần phải tham gia Chương trình đào tạo tiếng Hàn tại cơ sở Anseong cho tới khi đáp ứng đủ yêu cầu.
2. Ngành học
Khoa/Ngành | Chuyên ngành | Cơ sở |
---|---|---|
Nhân văn | - Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc - Tiếng Anh & Văn học - Ngôn ngữ & Văn hóa Châu Âu - Ngôn ngữ & Văn hóa châu Á - Triết học - Lịch sử | Seoul |
Khoa học xã hội | - Khoa học chính trị & quan hệ quốc tế - Hành chính công - Tâm lý học - Thư viện & Khoa học thông tin - Phúc lợi xã hội - Truyền thông (Báo chí truyền thông / Nội dung truyền thông kỹ thuật số) - Xã hội học - Quy hoạch đô thị và bất động sản | Seoul |
Công nghệ sinh học và tài nguyên thiên nhiên | - Khoa học & Công nghệ động vật - Khoa học thực vật tích hợp - Khoa học & Công nghệ thực phẩm - Đồ ăn dinh dưỡng | Anseong |
Kỹ thuật | - Kỹ thuật Xây dựng & Môi trường - Kỹ thuật Xây dựng & Môi trường - Nghiên cứu & Thiết kế đô thị - Xây dựng dân dụng và môi trường - Ngành kiến trúc (Chương trình 5 năm) - Kỹ thuật kiến trúc (Chương trình 4 năm) - Kỹ thuật hóa học & Khoa học vật liệu - Kỹ sư cơ khí - Kỹ sư cơ khí (giảng dạy bằng tiếng Anh) | Seoul |
ICT Engineering | - Điện và điện tử Kỹ thuật - Điện và điện tử Kỹ thuật (giảng dạy bằng tiếng Anh) | Seoul |
Phần mềm | - Phần mềm | Seoul |
Nghệ thuật | - Đồ thủ công - Thiết kế Kiểu dáng công nghiệp - Thiết kế truyền thông hình ảnh - Thiết kế nhà ở và nội thất - Thời trang (Fashion) - Truyền hình & Giải trí - Nhạc ứng dụng - Nội dung trò chơi & Ảnh động | Anseong |
- Sân khấu - Điện ảnh và nhiếp ảnh | Seoul | |
Thể thao | - Cuộc sống & Giải trí Thể thao - Công nghiệp thể thao | Anseong |
Nghệ thuật và Công nghệ | - Máy tính và nghệ thuật | Anseong |
Y – Dược | - Dược phẩm - Y học - Điều dưỡng | Anseong |
3. Học phí
*Những chuyên ngành học tại cơ sở Anseong sẽ có chi phí thấp hơn một chút so với ở cơ sở Seoul
Chuyên ngành | Mức học phí |
---|---|
Nhân văn và Khoa học Xã hội | 6,812,000 – 7,855,000 won/ năm |
Khoa học tự nhiên | 6,812,000 – 7,938,000 won/ năm |
Nghệ thuật và giáo dục | 8,433,000 won – 8,940,000 won/ năm |
Kỹ thuật | 9,036,000 won/năm |
Y học | 10,992,000 won/năm |
***Học phí có thể tăng theo từng năm
4. Học bổng
a. Học kỳ đầu
Loại học bổng | Điều kiện nhận học bổng | Lợi ích |
---|---|---|
Chi phí kí túc xá | - Sinh viên học tiếp lên bậc Đại học. - Đã tham gia 2 kỳ học trở lên tại Học viện ngôn ngữ với GPA > 70 và điểm chuyên cần > 80%. | Miễn phí ở kí túc xá trong 1 kì học (16 tuần) |
Học phí | - TOPIK 5 trở lên. - IBT TOEFL 90/IELTS 6.5 hoặc hơn cho sinh viên học bằng tiếng Anh. | Miễn giảm 50% học phí |
Khác | - IBT TOEFL - 90/IELTS 6.5 hoặc hơn cho sinh viên học bằng tiếng Anh. | Được ưu tiên cho các chương trình trao đổi. |
Lưu ý: Học bổng không dành cho sinh viên ngành Y.
b. Học kỳ 2 trở đi
- GPA của kỳ học trước đạt từ 4.0 trở lên: Miễn giảm 100% học phí
- GPA của học kỳ trước đạt từ 3.7 trở lên: Miễn giảm 50% học phí
- GPA của học kỳ trước đạt từ 3.3 trở lên: Miễn giảm 35% học phí
c. Học bổng cho sinh viên chuyên ngành Nghệ thuật/ Khoa học xã hội/ Giáo dục thể chất/ Nghệ thuật tự do
Học kỳ | Yêu cầu | Giá trị học bổng |
---|---|---|
Học kỳ I | Sinh viên quốc tế đạt chứng chỉ TOPIK 6/ TOEFL tối thiểu 91/ TOEIC tối thiểu 780/ IELTS tối thiểu 6.5 | Miễn 100% học phí |
Sinh viên quốc tế đạt chứng chỉ TOPIK 5 | Miễn 70% học phí | |
Sinh viên quốc tế đạt điểm số xét tuyển 80 điểm trở lên (trên thang điểm 100) | Miễn 50% học phí | |
Học kỳ II – IV | Đạt GPA từ 3.0 đến 4.3 trong kỳ học trước | Miễn 50% học phí |
Đạt GPA tối thiểu 4.3 trong kỳ học trước | Miễn 70% học phí |
III. Chương trình cao học tại đại học Chung-ang
1. Điều kiện
- Tốt nghiệp đại học với GPA 7.5 trở lên
- Có bằng IELTS 5.5 hoặc TOEFL PBT 550 (CBT 210, IBT 80) trở lên hoặc TOPIK 4 trở lên.
2. Chuyên ngành và học phí
Cao học | Cao học đặc biệt |
---|---|
- Khoa học xã hội và nhân văn - Khoa học tự nhiên - Giáo dục thể chất - Y - Kỹ thuật | - Khoa học tự nhiên - Kỹ thuật - Y |
Học phí khoảng từ 5,354,000 ~ 8,527,000 won/kỳ |
***Học phí có thể tăng theo từng năm
3. Học bổng đặc biệt dành cho sinh viên Quốc tế Sau Đại học – CAYSS
Học bổng Nhà khoa học trẻ của Đại học Chung Ang (Chung-Ang University Young Scientist Scholarship – CAYSS) áp dụng cho những bạn theo học bậc thạc sĩ và tiến sĩ.
Giá trị học bổng
• Miễn toàn bộ học phí trong 4 kỳ học.
• Miễn phí đăng ký ($100).
• Phụ cấp ít nhất 500.000 Won/tháng.
Điều kiện nhận học bổng
• Sinh viên quốc tế đăng ký học chuyên ngành Khoa học tự nhiên, Kỹ thuật, Dược và Y học tại trường Chung Ang.
• Được giới thiệu nhận học bổng bởi giảng viên chính thức của trường.
• Là sinh viên đến từ các nước ở Châu Á hoặc các nước đang phát triển khác.
• Phải duy trì điểm GPA các kỳ học từ 3.5 trở lên. Sau mỗi học kỳ bạn cần phải có chữ ký phê duyệt của cố vấn học tập, như vậy thì học bổng của bạn mới được duy trì.
Yêu cầu khi tốt nghiệp
• Với thạc sĩ: phải có ít nhất một bài viết được đăng trên trang JCR kèm theo cả xác nhận đã xuất bản.
• Với những bạn theo học ngành Y: Phải có 1 bài đăng trên JCR, kèm theo xác nhận đã xuất bản. Ngoài luận văn, bạn cần chuẩn bị thêm 1 bài viết khác nữa để trình bày.
IV. Cơ sở vật chất – Ký túc xá
Đại học Chung Ang gồm 10 trường đại học thành viên và 16 trường đào tạo sau đại học tại 2 cơ sở. Cơ sở chính nằm ngay cạnh dòng sông Hàn – biểu tượng của Seoul. Khuôn viên Anseong nằm ở thành phố Anseong, tỉnh Gyeonggi, cách Seoul khoảng 80km.
Mỗi kí túc xá đều có khả năng tiếp nhận gần 900 sinh viên với đầy đủ tiên nghi như internet, máy bán hàng tự động, điện thoại… Bên cạnh đó trong khuôn viên còn có các ngân hàng, bưu điện với các dịch vụ ATM, chuyển tiền, đổi tiền, gửi thư/ bưu phẩm, quán cafe, nhà hàng để phục vụ cho đời sống sinh viên.
- Nội thất phòng: Giường đơn, tủ quần áo, tủ sách, bàn học, ghế, internet tốc độ cao, nhà tắm (vòi hoa sen, bồn rửa mặt, gương), tủ để giày,…
- Tiện nghi phòng chờ: TV, lò vi sóng, máy bán hàng tự động, phòng học chung, phòng máy tính, máy giặt ở mỗi tầng.
- Cơ sở vật chất chung: Phòng tập thể dục, cửa hàng văn phòng phẩm, quán ăn tự phục vụ, sân cầu lông, sân tennis, sân bóng rổ, sân Golf.
Campus | Seoul | Anseong |
---|---|---|
Tòa nhà | Blue Mir/ Future house #307 | Yeji/ Myeongdu #701 ~ 706 |
Số lượng phòng | 1,116 | 970 |
Loại phòng | 2 người/ phòng | 2 người/ phòng |
Cơ sở vật chất | • Phòng vệ sinh chung và phòng tắm đứng • Phòng xem TV/ Phòng máy tính/ Phòng thảo luận • Khu vực công cộng: máy giặt/ lò vi sóng/ máy lọc nước/ tủ lạnh. • Hệ thống wifi *Không được phép nấu ăn |
|
Bữa ăn | • Các vé ăn được bán tại các nhà ăn trong trường | |
Chi phí | 900,000 won/3 tháng | khoảng 3,300,000 won/năm |
Đăng ký | • Đăng ký online • Lựa chọn dựa trên thứ tự đăng ký | • Đăng ký online • 100% được chấp nhận |
***Giá tiền có thể tăng theo từng năm
Trên đây là thông tin về trường Đại học Chung-Ang mà Namu Education đã tổng hợp. Nếu bạn có thắc mắc gì khác về trường vui lòng comment bên dưới hoặc liên hệ số hotline để được tư vấn thêm nhé!!
Xem thêm: