Đại học Yong In được thành lập năm 1953 tại thành phố Yongin của tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc. Tiền thân là một trường đào tạo võ thuật, thể thao và giáo dục thể chất. Đến năm 1992, trường được nâng lên thành trường Đại học Yong In và đào tạo đa ngành như ngày nay. Đây được coi là nơi sản xuất ra rất nhiều nhân tài thi đấu cho các thế vận hội lớn trong nước và thế giới, được gọi là thánh địa của huy chương Olympic. Trường đại học Yong In có môi trường học tập rất năng động, chuyên nghiệp. Hệ thống đào tạo và cơ sở vật chất của trường được công nhận đạt chuẩn quốc tế.
Sinh viên tiêu biểu của trường: Wonbin (nam diễn viên nổi tiếng của Hàn Quốc), Kim Donghyun (võ sĩ hỗn hợp của Hàn Quốc hiện đang thi đấu UFC), Gary (thành viên nhóm nhạc Leessang, Kang Hodong (diễn viên hài, MC), Gwak Donghan (hạng 1 thế giới môn Judo), …
- Tên tiếng Hàn: 용인대학교
- Tên tiếng Anh: Yong In University
- Loại hình: Tư thục
- Năm thành lập: 1953
- Địa chỉ: 134 Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
- Website: https://www.yongin.ac.kr
Nội dung chính
I/ Chương trình tiếng
Trung tâm giáo dục tiếng Hàn của Đại học Yong In được thành lập vào năm 2005 mới mục tiêu đem đến chương trình đào tạo có hệ thống cho các bạn sinh viên nước ngoài muốn học tiếng Hàn. Chương trình học tiếng Hàn chính quy bao gồm giảng dạy theo 6 trình độ từ sơ cấp đến cao cấp, cung cấp đầy đủ 4 kỹ năng và các kiến thức đa dạng, bổ ích khác. Trong quá trình học, học viên vừa được cải thiện, nâng cao trình độ tiếng Hàn vừa có cơ hội tìm hiểu sâu về văn hóa, lịch sử và xã hội Hàn Quốc. Mỗi lớp học sẽ có khoảng 15 sinh viên.
Học phí và chương trình học:
- Học phí: 900,000 won/kỳ
- Phí đăng ký: 70,000 won
- Thời gian học: (3 tiếng/ngày, 10 tuần): buổi sáng từ 09:30 ~ 12:20 hoặc buổi chiều từ 13:30 ~ 16:30 từ thứ 2 đến thứ 6
*** Chi phí có thể thay đổi theo từng năm
II/ Chương trình đại học
1. Yêu cầu
- Bố mẹ đều là người nước ngoài.
- Đã tốt nghiệp THPT
- Có Topik 3 (khối ngành Thể chất và Nghệ thuật), Topik 4 (khối ngành Xã hội nhân văn và Tự nhiên); TOEFL 530, IELTS 5.5, TEPS 600 (các ngành dạy bằng tiếng Anh)
2. Chương trình – Học phí
Phí nhập học: 279,000 won
Đại học trực thuộc | Khoa | Chuyên ngành | Học phí |
---|---|---|---|
Đại học Võ thuật | Giáo dục thể chất | Judo | 3,821,000 won |
Thi đấu Judo | |||
Võ thuật | |||
Võ thuật phương Đông | |||
Taekwondo | |||
An ninh | |||
Đại học Thể dục thể theo | Giáo dục thể chất | Thể thao thư giãn | 3,821,000 won |
Thể dục | |||
Golf | |||
Đại học Văn hóa nghệ thuật | Nghệ thuật | Vũ đạo | 4,399,000 won |
Thiết kế truyền thông | 4,399,000 won | ||
Mỹ thuật | |||
Nhạc kịch | |||
Âm nhạc truyền thống Hàn Quốc | |||
Âm nhạc ứng dụng | |||
Điện ảnh | |||
Khoa học tự nhiên | Di sản văn hóa | 3,836,000 won | |
Xã hội nhân văn | Content văn hóa | 3,413,000 won | |
Đại học Công nghệ AI | Xã hội nhân văn | Quản trị kinh doanh | 3,413,000 won |
Quản trị du lịch | |||
Hành chính công | |||
Trung Quốc học | |||
Khoa học tự nhiên | Công nghệ AI | 3,836,000 won | |
Đại học Sức khỏe và Phúc lợi cộng đồng | Khoa học tự nhiên | Sức khỏe môi trường và công việc | 3,836,000 won |
Khoa học đời sống | |||
Chế biến thực phẩm | |||
Vật lý trị liệu | |||
Xã hội nhân văn | Phúc lợi xã hội | 3,413,000 won | |
***Chi phí có thể thay đổi theo từng năm
3. Học bổng
Phân loại | Học bổng | Mức học bổng |
---|---|---|
Học kỳ đầu tiên | Sinh viên có Topik 3 | Giảm 50% học phí |
Sinh viên có Topik 4 trở lên | Giảm 60% học phí | |
Sinh viên hoàn thành khóa học tiếng tại trường | Giảm 50% học phí | |
Học kỳ thứ 2 trở đi | GPA 2.50 ~ 2.99 | Giảm 20% học phí |
GPA 3.00 ~ 3.49 | Giảm 30% học phí | |
GPA 3.50 ~ 3.99 | Giảm 40% học phí | |
GPA 4.00 ~ 4.50 | Giảm 50% học phí |
III/ Chương trình cao học
1. Yêu cầu
- Cả bố mẹ đều là người nước ngoài
- Đã hoàn thành chương trình cử nhân đối với học thạc sĩ và đã hoàn thành chương trình thạc sĩ đối với học tiến sĩ
- Yêu cầu năng lực ngoại ngữ (một trong các yêu cầu sau)
- TOPIK 3 trở lên (khối ngành Thể chất và Nghệ thuật), Topik 4 trở lên (khối ngành Xã hội nhân văn và Tự nhiên)
- Khoa Quản trị kinh doanh của trường cao học kinh doanh: IETLS 5.5 hoặc chứng chỉ ngôn ngữ tương tự.
- Khoa Trị liệu nghệ thuật của trường cao học Văn hóa và Nghệ thuật: IETLS 5.0 hoặc chứng chỉ ngôn ngữ tương tự.
2. Chương trình – Học phí
Trường cao học | Chuyên ngành |
---|---|
Trường cao học tổng hợp | Thể dục |
Bảo vệ môi trường | |
Thực phẩm và dinh dưỡng | |
An ninh | |
Khoa học đời sống | |
Võ thuật | |
Khoa Trị liệu nghệ thuật | |
Khoa Bảo tồn di sản văn hóa | |
Trường cao học Giáo dục | Giáo dục thể chất |
Giáo dục đặc biệt | |
Kukak (Âm nhạc truyền thống Hàn Quốc) | |
Trường Cao học Công nghiệp thể thao và sức khỏe | Khoa học thể thao |
Thể thao thư giãn | |
Golf | |
Phục hồi chức năng và Giáo dục thể chất đặc biệt | |
Trường cao học Kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
Kinh doanh làm đẹp | |
Trường cao học Văn hóa nghệ thuật | Hội họa |
Kukak | |
Trị liệu sân khấu | |
Trị liệu mỹ thuật | |
Nội dung văn hóa | |
Vũ đạo | |
Trường cao học Phục hồi chức năng và Phúc lợi | Khoa Vật lý trị liệu |
Khoa Phúc lợi xã hội | |
Khoa Trị liệu ngôn ngữ | |
Trường cao học Taekwondo | Taekwondo |
Học phí
Khối ngành | Học phí | |
---|---|---|
Thạc sĩ | Tiến sĩ | |
Xã hội nhân văn | 4,461,000 won | 4,665,000 won |
Khoa học tự nhiên | 5,391,000 won | 5,866,000 won |
Nghệ thuật | 6,238,000 won | |
Giáo dục thể chất | 5,722,000 won | 5,866,000 won |
Sức khỏe | 5,866,000 won |
*** Chi phí có thể thay đổi theo từng năm
3. Học bổng
Học bổng | Mức học bổng |
Học bổng dành cho người nước ngoài | Giảm 30% học phí |
TOPIK cấp 4 | Giảm 40% học phí |
TOPIK cấp 5 trở lên | Giảm 50% học phí |
IV/ Kí túc xá
Đại học Yong In có ký túc xá cho du học sinh với đầy đủ tiện nghi. Mỗi phòng đều được trang bị bàn học, ghế, sử dụng chung Wifi. Có phòng tự học, sinh hoạt chung, nhà ăn, phòng máy tính, phòng tập gym, phòng giặt…
- Chi phí ký túc xá: 800,000 won/6 tháng
*** Chi phí có thể thay đổi theo từng năm
Trên đây là thông tin về trường đại học Yong In mà Namu Education đã tổng hợp. Nếu bạn có thắc mắc gì khác về trường vui lòng comment bên dưới hoặc liên hệ số hotline để được tư vấn thêm nhé~!
Xem thêm