Chi phí du học Hàn Quốc bao gồm học phí, sinh hoạt, nhà ở… Tìm hiểu chi tiết và cách tối ưu tài chính để chuẩn bị hành trang du học hiệu quả.

Với mong muốn khám phá tri thức và trải nghiệm văn hóa đa dạng, nhiều bạn trẻ Việt Nam đang hướng tầm nhìn đến Hàn Quốc – một quốc gia nổi bật với hệ thống giáo dục tiên tiến, cơ hội phát triển sự nghiệp rộng mở và một lối sống hiện đại, năng động. Xứ sở kim chi không chỉ thu hút bởi những trường đại học danh tiếng mà còn bởi sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và đổi mới, hứa hẹn một hành trình du học đầy giá trị.
Tuy nhiên, trước khi chính thức bắt đầu cuộc sống sinh viên tại nước ngoài, việc chuẩn bị tài chính chu đáo là yếu tố then chốt. Nhiều người thường chỉ tập trung vào học phí mà quên đi vô vàn khoản chi phí khác như chỗ ở, sinh hoạt hàng ngày, bảo hiểm y tế, các thủ tục hành chính hay sách vở, tài liệu học tập. Việc thiếu hụt ngân sách có thể dẫn đến những áp lực không nhỏ, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng học tập và trải nghiệm cá nhân của du học sinh.
Vì lẽ đó, tại bài viết này Trung tâm du học Hàn Quốc Namu sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về các khoản phí cần thiết khi du học Hàn Quốc vào năm 2025. Từ việc phân tích cụ thể từng hạng mục chi tiêu đến việc chia sẻ những chiến lược thông minh để quản lý và tiết kiệm ngân sách, chúng tôi hy vọng sẽ giúp bạn có sự chuẩn bị tốt nhất cho hành trình sắp tới.
Nội dung chính
I/ Chi phí du học Hàn bao gồm những khoản gì?
Hành trình du học Hàn Quốc đòi hỏi sự chuẩn bị tài chính kỹ lưỡng, vượt ra ngoài khoản học phí cơ bản. Để có cái nhìn toàn diện cho năm 2025, dưới đây là những khoản chi chính mà bạn cần tính đến.
1. Học phí theo từng bậc
Học phí là khoản đầu tư lớn nhất và biến động mạnh mẽ tùy theo hệ đào tạo, loại hình trường (công lập, tư thục) và chuyên ngành. Các trường công lập thường có mức phí thấp hơn tư thục, và các ngành xã hội nhân văn thường rẻ hơn kỹ thuật hay y dược.

- Hệ học tiếng (D4-1): Đây là bước đệm cần thiết cho đa số sinh viên quốc tế trước khi vào chuyên ngành. Học phí cho chương trình tiếng thường dao động từ 4.000.000 – 7.000.000 KRW/năm (khoảng 72 – 126 triệu VNĐ). Ví dụ, Viện Giáo dục Ngôn ngữ tại Đại học Yonsei (Seoul) có thể có mức phí khoảng 6.960.000 KRW/năm, trong khi Đại học Keimyung (Daegu) có thể là 5.200.000 KRW/năm. Chương trình này thường kéo dài 1-2 năm.
- Đại học (D2):
- Trường công lập hàng đầu (ví dụ: Đại học Quốc gia Seoul – SNU): Học phí cho sinh viên quốc tế ước tính từ 2.500.000 – 6.500.000 KRW/học kỳ (khoảng 45 – 117 triệu VNĐ/học kỳ). Các ngành xã hội nhân văn thường ở mức thấp hơn (khoảng 2.500.000 KRW/học kỳ), trong khi các ngành kỹ thuật, tự nhiên, y dược có thể lên tới 5.500.000 – 6.500.000 KRW/học kỳ.
- Trường tư thục nổi tiếng (ví dụ: Yonsei, Korea, Dongguk): Mức học phí thường cao hơn, dao động từ 3.800.000 – 8.500.000 KRW/học kỳ (khoảng 68 – 153 triệu VNĐ/học kỳ). Một số chuyên ngành đặc thù như Y khoa có thể lên tới 12.000.000 – 18.000.000 KRW/học kỳ.
- Cao học (Thạc sĩ, Tiến sĩ – D2): Học phí thường nhỉnh hơn bậc đại học, ước tính từ 3.500.000 – 9.500.000 KRW/học kỳ (khoảng 63 – 171 triệu VNĐ/học kỳ). Mức phí này cũng phụ thuộc vào trường và ngành nghiên cứu. Sinh viên cao học có nhiều cơ hội tìm kiếm học bổng nghiên cứu hoặc trợ giảng để giảm gánh nặng tài chính.
2. Chi phí sinh hoạt tại Seoul và các tỉnh lẻ
Chi phí sinh hoạt là yếu tố quan trọng, có sự chênh lệch lớn giữa thủ đô và các khu vực khác. Bình quân, một sinh viên cần dự trù khoảng 800.000 – 1.500.000 KRW/tháng (14 – 27 triệu VNĐ/tháng).
- Tại Seoul: Là trung tâm kinh tế, văn hóa, chi phí sinh hoạt ở Seoul ở mức cao. Tiền thuê nhà chiếm phần lớn, có thể từ 350.000 – 700.000 KRW/tháng (phòng trọ/ký túc xá ngoài trường). Chi phí ăn uống nếu tự nấu hoặc ăn ở các căng tin sinh viên khoảng 350.000 – 550.000 KRW/tháng. Chi phí đi lại công cộng (tàu điện ngầm, xe buýt) khoảng 60.000 – 90.000 KRW/tháng. Tổng cộng, một sinh viên ở Seoul có thể cần khoảng 1.100.000 – 1.600.000 KRW/tháng (20 – 29 triệu VNĐ/tháng) cho các chi phí thiết yếu.

- Tại các tỉnh lẻ (ví dụ: Busan, Daegu, Daejeon, Gwangju): Mức sống sẽ “dễ thở” hơn đáng kể. Tiền thuê nhà có thể chỉ từ 250.000 – 450.000 KRW/tháng. Chi phí ăn uống tiết kiệm hơn, khoảng 250.000 – 450.000 KRW/tháng. Tổng chi phí sinh hoạt hàng tháng tại các tỉnh lẻ có thể dao động từ 700.000 – 1.100.000 KRW/tháng (12.5 – 20 triệu VNĐ/tháng). Sự khác biệt này là một điểm mấu chốt khi lựa chọn địa điểm học tập.

3. Ký túc xá và thuê nhà riêng
Chỗ ở là khoản chi lớn tiếp theo. Sinh viên có thể chọn ký túc xá hoặc thuê ngoài.
- Ký túc xá (KXT): Là lựa chọn phổ biến vì tiết kiệm chi phí, tiện lợi và an toàn. Chi phí KXT thường bao gồm điện, nước, internet. Mức phí dao động từ 250.000 – 550.000 KRW/tháng (khoảng 4.5 – 10 triệu VNĐ/tháng), tùy thuộc vào loại phòng và tiện nghi. Ký túc xá tại Đại học Dongguk có thể khoảng 280.000 KRW/tháng cho phòng đôi, trong khi tại Yonsei có thể lên tới 500.000 KRW/tháng. Ưu điểm là gần trường, dễ hòa nhập, và không cần đặt cọc lớn.

- Thuê nhà riêng: Mang lại tự do hơn nhưng tốn kém hơn và cần đặt cọc lớn.
- Goshiwon/Goshitel: Phòng nhỏ, đủ nội thất, giá 280.000 – 550.000 KRW/tháng (khoảng 5 – 10 triệu VNĐ/tháng) , không cần đặt cọc lớn.
- One-room: Căn hộ studio nhỏ, có bếp, WC riêng. Giá 450.000 – 750.000 KRW/tháng (khoảng 8 – 13.5 triệu VNĐ/tháng) ở thành phố lớn. Đặt cọc có thể lên tới 5.000.000 – 15.000.000 KRW (khoảng 90 – 270 triệu VNĐ)
- Chi phí tiện ích (điện, nước, ga, internet) thường chưa bao gồm, thêm khoảng 60.000 – 120.000 KRW/tháng.

4. Phí visa, bảo hiểm và chi phí phát sinh khác
Ngoài các khoản trên, cần dự trù thêm các chi phí bắt buộc và dự phòng.
- Phí xin Visa: Khoản phí ban đầu khi nộp hồ sơ tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Hàn Quốc, khoảng 50 – 80 USD (khoảng 1.2 – 2 triệu VNĐ). Bao gồm cả chi phí dịch thuật công chứng hồ sơ, khám sức khỏe.
- Bảo hiểm y tế: Du học sinh quốc tế bắt buộc tham gia bảo hiểm y tế quốc gia (NHIS). Phí khoảng 60.000 – 80.000 KRW/tháng (khoảng 1.1 – 1.4 triệu VNĐ/tháng). Khoản bảo hiểm này rất quan trọng để chi trả chi phí khám chữa bệnh, giảm gánh nặng tài chính khi ốm đau.
- Chi phí phát sinh và dự phòng:
- Vé máy bay một chiều: 6.000.000 – 18.000.000 VNĐ.
- Đồ dùng cá nhân ban đầu: 250.000 – 600.000 KRW (4.5 – 11 triệu VNĐ).
- Học liệu (sách vở, tài liệu): Khoảng 60.000 – 180.000 KRW/học kỳ.
- Chi phí liên lạc (điện thoại, internet di động): Khoảng 35.000 – 60.000 KRW/tháng.
- Nên có khoản dự phòng khoảng 1.500.000 – 3.000.000 KRW (27 – 54 triệu VNĐ) cho các tình huống khẩn cấp hoặc chi phí không lường trước.
II. Chi phí du học Hàn Quốc tự túc và học bổng
Khi quyết định du học Hàn Quốc, bên cạnh chọn ngành học hay ngôi trường phù hợp, bạn còn phải đưa ra lựa chọn quan trọng: tự túc toàn bộ chi phí hay tìm kiếm học bổng hỗ trợ. Mỗi hướng đi đều có những lợi thế và thách thức riêng, đòi hỏi sự chuẩn bị tài chính cũng như học thuật kỹ lưỡng.
1. Du học tự túc: Chủ động nhưng tốn kém
Nếu bạn theo diện tự túc, mọi chi phí từ học phí, ăn ở, bảo hiểm đến sinh hoạt hàng ngày đều do bản thân hoặc gia đình chi trả. Tùy thành phố và lối sống, tổng chi phí cho một năm học có thể khác nhau đáng kể.

- Học tiếng Hàn (visa D4-1): Đây là giai đoạn đầu trước khi vào học chuyên ngành. Nếu học tại Seoul, bạn cần chuẩn bị từ 125 – 210 triệu VNĐ/năm; còn ở các tỉnh như Busan hay Daegu, chi phí có thể thấp hơn, khoảng 105 – 170 triệu VNĐ/năm.
- Bậc đại học hoặc cao học (visa D2): Học phí và sinh hoạt phí cao hơn rõ rệt. Tại thủ đô, tổng chi phí có thể lên tới 210 – 370 triệu VNĐ/năm, trong khi ở các thành phố khác dao động khoảng 170 – 270 triệu VNĐ/năm.
Ưu điểm:
- Tự do lựa chọn trường, ngành học, địa điểm.
- Được phép làm thêm sau 6 tháng, tăng thu nhập và tích lũy kinh nghiệm.
Nhược điểm:
- Áp lực tài chính lớn, cần chứng minh tài chính và có khoản tích lũy đáng kể.
- Vừa học vừa làm dễ gây quá tải nếu không biết cân bằng
2. Du học học bổng: Cơ hội lớn, cạnh tranh cao

Du học bằng học bổng là giải pháp tối ưu để giảm nhẹ gánh nặng tài chính. Có ba nguồn học bổng phổ biến:
- Học bổng Chính phủ Hàn Quốc (GKS)
GKS là chương trình học bổng toàn phần, bao gồm học phí, sinh hoạt phí hằng tháng (900.000 KRW cho đại học, 1.300.000 KRW cho cao học), vé máy bay, bảo hiểm và phí học tiếng Hàn. Điều kiện cơ bản gồm: GPA từ 2.64/4.0 (tương đương 80%), độ tuổi phù hợp, sức khỏe tốt, cùng với khả năng ngoại ngữ là một điểm cộng quan trọng.- Ví dụ tiêu biểu: Minh Anh, cựu học sinh chuyên Văn, đã xuất sắc giành được học bổng GKS để theo học ngành Truyền thông tại Đại học Kyung Hee. Dù không đến từ trường quốc tế, Minh Anh gây ấn tượng bởi bài luận sâu sắc và thành tích học tập nổi bật.
- Học bổng của các trường đại học
Nhiều trường Hàn Quốc có chính sách học bổng riêng cho sinh viên quốc tế, với mức hỗ trợ từ 30% đến 100% học phí, đôi khi kèm cả ký túc xá hoặc sinh hoạt phí. Điều kiện thường dựa trên GPA (từ 3.0/4.5 trở lên), năng lực ngôn ngữ (TOPIK 3+ hoặc IELTS 6.0+), bài luận cá nhân và phỏng vấn.- Trường hợp thực tế: Tuấn Kiệt, sinh viên ngành IT, nhận học bổng 50% học phí tại Đại học Chung-Ang nhờ điểm TOPIK 5 và hồ sơ học tập xuất sắc. Kiệt tự học tiếng Hàn từ năm lớp 11 mà không qua trung tâm nào, thể hiện tinh thần tự giác cao.
- Học bổng từ tổ chức, doanh nghiệp
Một số quỹ tư nhân như POSCO, Hyundai hay Samsung cũng cấp học bổng toàn phần hoặc bán phần, thường ưu tiên sinh viên các ngành kỹ thuật, kinh doanh, công nghệ. Điều kiện tuyển chọn đa dạng và linh hoạt hơn so với GKS.
III. Mẹo tiết kiệm chi phí du học Hàn Quốc
Du học Hàn Quốc đòi hỏi một khoản đầu tư không nhỏ. Tuy nhiên, với các chiến lược hợp lý, bạn hoàn toàn có thể tối ưu ngân sách, giảm bớt gánh nặng tài chính mà vẫn có một trải nghiệm học tập trọn vẹn.

1. Săn học bổng: Mẹo và nguồn thông tin
Săn học bổng là cách hiệu quả nhất để tiết kiệm chi phí, thậm chí chi trả toàn bộ hành trình du học. Đây là một cuộc đua cạnh tranh nhưng hoàn toàn có thể chinh phục được.
- Mẹo săn học bổng:
- Nâng cao thành tích học tập: Luôn duy trì GPA cao là yếu tố tiên quyết.
- Học ngoại ngữ sớm: Đạt TOPIK cấp cao (4-6) hoặc IELTS/TOEFL tốt (từ 6.5/85 trở lên) sẽ mở ra nhiều cơ hội hơn.
- Tham gia hoạt động ngoại khóa: Thể hiện khả năng lãnh đạo, làm việc nhóm, và sự đóng góp cho cộng đồng.
- Chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng: Bài luận cá nhân phải nổi bật, thư giới thiệu chất lượng và CV chuyên nghiệp.
- Xác định rõ mục tiêu: Tìm học bổng phù hợp với ngành học, bậc học và thế mạnh bản thân.
- Luyện tập phỏng vấn: Tự tin trình bày mục tiêu và năng lực.
- Nguồn thông tin học bổng đáng tin cậy:
- Cổng thông tin chính phủ Hàn Quốc: StudyInKorea (www.studyinkorea.go.kr) là kênh chính thức của NIIED (Viện Giáo dục Quốc tế Quốc gia Hàn Quốc) cho học bổng GKS và thông tin các trường.
- Website chính thức của các trường đại học: Mỗi trường đều có mục “Admissions” hoặc “International Students” đăng tải thông tin học bổng riêng. Hãy truy cập trực tiếp các trường bạn quan tâm (ví dụ: SNU, Yonsei, Korea, Hanyang, Kyung Hee, v.v.).
- Đại sứ quán/Lãnh sự quán Hàn Quốc tại Việt Nam: Thường xuyên cập nhật thông tin học bổng GKS và các chương trình liên quan.
- Các tổ chức giáo dục quốc tế uy tín: Nhiều tổ chức có dữ liệu về các loại học bổng và hỗ trợ nộp hồ sơ.
2. Làm thêm hợp pháp và mức thu nhập tham khảo
Làm thêm là cách hiệu quả để trang trải sinh hoạt phí. Du học sinh quốc tế được phép làm thêm hợp pháp sau 6 tháng nhập học tại Hàn Quốc, với giới hạn giờ làm cụ thể:
- Sinh viên hệ tiếng (D4-1): Tối đa 20 giờ/tuần (trong kỳ học), không giới hạn trong kỳ nghỉ.
- Sinh viên đại học/cao học (D2): Tối đa 20 hoặc 25 giờ/tuần (tùy chuyên ngành, trong kỳ học), không giới hạn trong kỳ nghỉ.
Các công việc làm thêm phổ biến và mức lương tham khảo (năm 2025): Mức lương tối thiểu tại Hàn Quốc được điều chỉnh hàng năm. Năm 2024, mức này là 9.860 KRW/giờ. Dự kiến năm 2025 có thể tăng nhẹ lên khoảng 10.000 – 10.300 KRW/giờ (khoảng 180.000 – 185.000 VNĐ/giờ).

- Phục vụ quán ăn/cà phê: Phổ biến nhất, cần khả năng giao tiếp tiếng Hàn cơ bản. Mức lương theo giờ tối thiểu.
- Làm việc tại cửa hàng tiện lợi (편의점): Tương tự, lương theo giờ tối thiểu.
- Trợ giảng/Trợ lý nghiên cứu (TA/RA): Dành cho sinh viên cao học hoặc đại học có thành tích tốt. Lương cao hơn, khoảng 10.000 – 15.000 KRW/giờ hoặc theo gói cố định của trường.
- Dạy tiếng Việt/gia sư tiếng Hàn: Yêu cầu trình độ ngôn ngữ tốt, lương có thể cao hơn, từ 15.000 – 25.000 KRW/giờ.
- Công việc trong nhà máy/nông trại (trong kỳ nghỉ): Lương có thể cao hơn nhưng vất vả hơn, từ 10.000 – 13.000 KRW/giờ.
Thu nhập từ làm thêm có thể bù đắp phần lớn chi phí sinh hoạt, giúp giảm gánh nặng tài chính đáng kể.
3. Quản lý tài chính cá nhân
Quản lý tài chính hiệu quả là chìa khóa để tránh áp lực kinh tế. Lập kế hoạch chi tiêu rõ ràng giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tiết kiệm.
Mẹo quản lý tài chính:
- Lập ngân sách hàng tháng: Ghi rõ các khoản thu (từ gia đình, làm thêm) và chi (học phí, thuê nhà, ăn uống, đi lại, giải trí).
- Ưu tiên chi tiêu thiết yếu: Đảm bảo các khoản cố định được thanh toán đầy đủ.
- Hạn chế ăn ngoài, tự nấu ăn: Tiết kiệm đáng kể so với việc mua đồ ăn sẵn.
- Sử dụng phương tiện công cộng: Tối ưu chi phí đi lại.
- Tận dụng ưu đãi sinh viên: Giảm giá tại nhiều cửa hàng, rạp chiếu phim, phương tiện công cộng.
- Theo dõi chi tiêu: Dùng ứng dụng quản lý tài chính hoặc ghi chép tay để biết tiền của bạn đi đâu.
IV. Nên chọn trung tâm du học Hàn nào để tiết kiệm chi phí?
Việc tự chuẩn bị hồ sơ du học, tìm học bổng hay chọn trường phù hợp có thể khiến bạn gặp không ít khó khăn, đặc biệt là khi muốn tối ưu chi phí. Trong trường hợp này, lựa chọn một trung tâm tư vấn có kinh nghiệm và lộ trình hỗ trợ rõ ràng chính là giải pháp thông minh.
Trung tâm du học Hàn Quốc Namu là một trong những đơn vị uy tín với nhiều năm đồng hành cùng học sinh – sinh viên Việt Nam trên hành trình du học. Namu không chỉ tư vấn chọn trường theo năng lực và khả năng tài chính, mà còn hướng dẫn chi tiết cách săn học bổng, tìm ký túc xá giá rẻ, và chuẩn bị hồ sơ theo từng bước tiết kiệm tối đa chi phí phát sinh.

Ngoài ra, đội ngũ chuyên viên tại Namu luôn theo sát trong suốt quá trình làm hồ sơ và xin visa, hạn chế rủi ro và giúp bạn an tâm hơn trước khi sang Hàn Quốc.
Đăng ký tư vấn ngay tại Namu để nhận lộ trình du học Hàn Quốc tối ưu, phù hợp với ngân sách và mục tiêu học tập của bạn.