Giao tiếp tiếng Hàn tốt là một nhu cầu ngày càng lớn hơn bao giờ hết, tuy nhiên thực tế nhiều người Việt học tiếng Hàn giao tiếp vẫn còn khá lúng túng với người nước ngoài vì phát âm tiếng Hàn chưa chuẩn xác. Nguyên nhân sâu xa của việc này là do chúng ta chưa được học cách phát âm tiếng Hàn chuẩn xác ngay từ ban đầu. Bởi bản chất của kỹ năng nói chỉ đơn giản là phát ra một chuỗi âm, nên nếu chúng ta phát âm đúng từng âm một thì khi giao tiếp sẽ phát âm chuẩn và chính xác hơn. Chính vì lý do đó, team Namu đã tạo ra bài viết này để giúp các bạn phát âm chuẩn-không-phải-chỉnh ngay từ ban đầu!!
Nội dung chính
I. Bảng chữ cái tiếng Hàn và cách phát âm
Học bảng chữ cái Hàn Quốc là tiền đề quan trọng giúp bạn học tốt những kỹ năng như đọc, viết, đồng thời bổ trợ cho các kỹ năng nghe, nói. Học tiếng Hàn phát âm chuẩn là một trong những phần bạn không được bỏ qua nếu muốn học nâng cao về sau. Để có thể giao tiếp tốt tiếng Hàn, trước tiên cần phát âm đúng, phát âm chuẩn ngay từ những ký tự đơn giản trong bảng chữ cái. Hãy học và luyện phát âm những ký tự tiếng Hàn đã được phiên âm sau đây nhé!
1. Nguyên âm (모음)
Bảng chữ cái tiếng Hàn có 21 nguyên âm trong đó có 10 nguyên âm cơ bản và 11 nguyên âm mở rộng (nguyên âm kép). Nguyên âm được viết theo thứ tự từ trái qua phải, từ trên xuống dưới.
Nguyên âm |
ㅏ /a/: a |
ㅑ /ya/: ya |
ㅓ /o/: o |
ㅕ /yo/: yo |
ㅗ /o/: ô |
ㅛ /yo/: yô |
ㅜ /u/: u |
ㅠ /yu/: yu |
ㅡ /u/: ư |
ㅣ /i/: i |
ㅐ /ae/: ae |
ㅒ /yae/: yae |
ㅔ /e/: ê |
ㅖ /ye/: yê |
ㅘ /oa/: oa |
ㅙ /oe/: uê |
ㅚ /oi/: uê |
ㅝ /uo/: wo |
ㅞ /ue/: uê |
ㅟ /ui/: wi |
ㅢ /ui/: ưi |
Trong tiếng Hàn Quốc có 10 nguyên âm cơ bản là ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ, ㅣ mỗi nguyên âm được xây dựng theo một trật tự nhất định. Các nguyên âm ghép là ㅘ, ㅙ, ㅚ, ㅝ, ㅞ, ㅟ, ㅢ. Các nguyên âm trong tiếng Hàn không thể đứng độc lập mà luôn có phụ âm ㅇ đứng trước nó khi đứng độc lập trong từ hoặc câu.
Ví dụ:
아이 [아이]: em bé
우유 [우유]: sữa
오이 [오이]: dưa chuột
Bạn có thể học cách phát âm nguyên âm chuẩn thông qua video của cô giáo dễ thương nhà Namu bên dưới đây nhé !
2. Phụ âm (자음)
Phụ âm |
ㄱ (기역): k, g |
ㄴ (니은): n |
ㄷ (디귿): t, d |
ㄹ (리을): r, l |
ㅁ (미음): m |
ㅂ (비읍): b |
ㅅ (시읏): s, sh |
ㅇ (이응): ng |
ㅈ (지읒): j |
ㅊ (치읓): ch’ |
ㅋ (키읔): kh |
ㅌ (티읕): th |
ㅍ (피읖): ph |
ㅎ (히읗): h |
ㄲ (쌍기역): kk |
ㄸ (쌍디귿): tt |
ㅃ (쌍비읍): bb |
ㅆ (쌍시읏): ss |
ㅉ (쌍지읒): ch |
Cách phát âm tiếng Hàn Quốc được chia thành 3 âm vực là phụ âm thường, phụ âm căng, phụ âm bật hơi trong đó có 4 phụ âm hơi là “ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅊ” và 5 phụ âm căng là “ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ”.
Đối với các phụ âm căng “ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ” cách phát âm cơ bản là “ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ” nhưng phát âm ngắn hơn, nhấn mạnh hơn, có độ căng và không bật hơi. Bạn có thể kiểm tra phát âm các phụ âm căng này bằng cách đặt một tờ giấy ăn mỏng trước miệng, nếu khi phát âm tờ giấy không di chuyển thì bạn đã phát âm tiếng Hàn chuẩn rồi đấy!
II. Cách ghép chữ tiếng Hàn
1. Cách ghép và viết chữ tiếng Hàn
Trường hợp 1: Chỉ có nguyên âm + phụ âm câm (phụ âm câm : ㅇ)
Ví dụ: 에 , 아,오,어………..
Trường hợp 2: Phụ âm + nguyên âm (Từ không có 받침 – phụ âm cuối)
Từ có nguyên âm đứng (ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ,ㅣ) : nguyên âm viết bên phải phụ âm
Ví dụ : ㄱ + ㅏ = 가 , ㄴ + ㅕ = 녀 ,
Từ có nguyên âm ngang (ㅗ, ㅛ, ㅠ, ㅜ, ㅡ) : nguyên âm viết bên dưới phụ âm
Ví dụ :ㅁ + ㅜ = 무 , ㅎ + ㅛ = 효
Trường hợp 3: Phụ âm + nguyên âm + phụ âm (Từ có 받침 – phụ âm cuối)
Từ có nguyên âm đứng (ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅣ) sẽ có 2 trường hợp
- ㅁ + ㅏ + ㄹ = 말 , ㅈ + ㅣ + ㅂ = 집
- ㅇ + ㅓ + ㅂ + ㅅ = 없 , ㅂ + ㅏ + ㄹ + ㄱ = 밝
Ví dụ : 총, 말,난……
Từ có nguyên âm ngang (ㅗ, ㅛ, ㅠ, ㅜ, ㅡ), tương tự cũng có 2 trường hợp
- ㅁ + ㅜ + ㄹ = 물, ㄴ + ㅜ + ㄱ = 눅
- ㅇ + ㅗ + ㄹ + ㅁ = 옮, ㄴ + ㅡ + ㄹ + ㄱ = 늙
Lưu ý : quy tắc viết chữ tiếng Hàn – từ trái sang phải từ trên xuống dưới.
Các cách kết hợp giữa phụ âm và nguyên âm trong tiếng Hàn được tóm tắt lại bởi bảng sau:
2. Cách phát âm phụ âm cuối
Các phụ âm ở vị trí cuối cùng được gọi là phụ âm cuối hay còn được gọi là patchim (받침). Trong tiếng Hàn có rất nhiều phụ âm cuối nhưng chỉ có 7 cách đọc những phụ âm cuối. Hãy cùng Namu điểm qua bảng nguyên tắc phát âm tiếng Hàn với phụ âm cuối ở dưới đây nhé!
Các phụ âm cuối (받침) | Cách đọc | Ví dụ |
ㄱ, ㅋ, ㄲ, ㄳ, ㄺ | ㄱ: k | 부엌 [부억] nhà bếp 맑다 [막따] quang đãng |
ㄴ, ㄵ, ㄶ | ㄴ: n | 앉다 [안따] ngồi 많다 [만따] nhiều |
ㄷ, ㅌ, ㅅ, ㅆ, ㅈ, ㅊ, ㅎ | ㄷ: t | 찾다 [찯따] tìm kiếm 맡다 [맏따] giao phó |
ㄹ, ㄼ, ㄽ, ㄾ, ㅀ | ㄹ: l | 짧다 [짤따] ngắn 싫다 [실따] ghét |
ㅁ, ㄻ | ㅁ: m | 굶다 [ 굼따] nhịn ăn |
ㅂ, ㅍ, ㅄ,ㄿ | ㅂ: b | 읊다 [읍따] ngâm thơ 없다 [업다] không có |
ㅇ | ㅇ: ng | 강 [강] sông 상품 [상품] sản phẩm |
Trên đây là toàn bộ nội dung về chữ cái tiếng Hàn, cách ghép chữ và phát âm chuẩn tiếng Hàn nhà Namu biên soạn. Hy vọng nội dung trên sẽ giúp ích cho các bạn!