Ở phần trước, Namu đã hướng dẫn cho các bạn về bảng chữ cái, cách phát âm cũng như nối chữ trong tiếng Hàn rồi đúng không nè. Hôm nay chúng ta cùng nhau tìm hiểu về phần tiếp theo của nguyên tắc phát âm tiếng Hàn chuẩn như người bản xứ nhé!!!!
Nội dung chính
I. Sơ bộ về hệ thống tiếng Hàn và các nguyên tắc phát âm cơ bản
Có 7 cách phát âm cho các phụ âm cuối là [ㄱ,ㄴ,ㄷ,ㄹ,ㅁ,ㅂ,ㅇ].Trong đó nhóm các phụ âm ㄱ,ㅋ,ㄲ được phát âm thành [ㄱ], nhóm các phụ âm ㅂ,ㅍ được phát âm thành [ㅂ], và các nhóm phụ âm ㄷ,ㅌ,ㅅ,ㅆ,ㅈ,ㅊ,ㅎ được đọc thành [ㄷ]
Ví dụ:
부엌 [부억] 짚 [집]
빛 [빋] 끝 [끋]
ㅎ được phát âm nhẹ, có nhiều trường hợp không phát âm hoặc được phát âm nối vào phụ âm đứng trước đó.
서험 [시험/시엄]
일하다 [일하다/이라다]
열심히 [열씸히/열씨미]
Trong tiếng Hàn ý nghĩa của từ khác nhau tùy theo âm được phát âm là âm bật hơi hay âm căng, vì thế khi phát âm cần phải lưu ý phân biệt các âm như:
ㄲ/ㅋ, ㄸ/ㅌ. ㅃ/ㅍ, ㅉ/ㅊ
굴/꿀, 달/탈/딸, 불/풀/뿔
II. 9 quy tắc phát âm tiếng Hàn cơ bản
1. Cách đọc nối âm trong tiếng Hàn (연음화)
Khi âm trước kết thúc bằng một phụ âm và âm sau bắt đầu bằng nguyên âm thì phụ âm của âm trước sẽ được nối vào nguyên âm của âm sau.
Đây là một trong những phát âm tiếng Hàn cơ bản và phổ biến trong đời sống thường ngày vì vậy hãy nắm chắc quy tắc này trước khi học các nguyên tắc phát âm tiếng Hàn khác nhé!
Ví dụ:
저는 한국어를 공부해요 [저는 한구거를 공부해요]: Tôi học tiếng Hàn.
저는 이 책을 읽었어요 [저는 이 채글 일거써요]: Tôi đã đọc quyển sách này.
저는 공무원입니다 [저는 공무워님니다]: Tôi là nhân viên công chức.
2. Quy tắc trọng âm trong tiếng Hàn (경음화)
- ㄱ,ㄷ,ㅂ + ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ -> ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ
Khi từ phía trước kết thúc bằng các phụ âm “ㄱ,ㄷ,ㅂ” và từ phía sau bắt đầu bằng các phụ âm “ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ” thì các phụ âm này sẽ đổi thành các phụ âm đôi “ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ”.
Ví dụ:
오늘은 식당에 밥먹으러 갑니다 [오느른 삭땅에 밥머그러 감니다]: Hôm nay tôi đến nhà hàng ăn cơm.
저는 학교에 갑니다 [저는 학꾜에 감니다]: Tôi đi đến trường học.
어제 국밥을 먹었어요 [어제 국빠블 머거써요]: Hôm qua tôi đã ăn món kukbab.
- ㄹ + ㄱ -> ㄲ
Từ phía trước kết thúc bằng phụ âmㄹ và từ phía sau bắt đầu bằng phụ âm ㄱ thì nó sẽ biến đổi thành phụ âm đôiㄲ.
Ví dụ:
바나나를 살 거예요 [바나나를 살 꺼예요]: Tôi sẽ mua chuối.
제가 할게요 [제가 할께요]: Tôi sẽ làm.
- ㄴ, ㅁ + ㄱ, ㄷ, ㅈ -> ㄲ, ㄸ, ㅉ
Từ phía trước kết thúc bằng các phụ âm “ㄴ, ㅁ + ㄱ, ㄷ, ㅈ” và từ phía sau bằng đầu bằng các phụ âm “ㄱ, ㄷ, ㅈ” thì các phụ âm này sẽ bị biến đổi thànhㄲ, ㄸ, ㅉ.
Ví dụ:
해결해야 할 과제가 산적해 있어요 [해결해야 할 과제가 산쩍해 이써요]: Những bài tập phải giải quyết còn còn chồng chất.
찜닭이 좋아하는 음식이에요 [찜딸기 조아하는 음시기에요]: Gà hầm là món ăn yêu thích của tôi.
- ㄹ + ㄷ, ㅅ, ㅈ -> ㅉ, ㅆ, ㅉ
Từ phía trước kết thúc bằng phụ âm “ㄹ” và từ phía sau bằng đầu bằng các phụ âm “ㄷ, ㅅ, ㅈ” thì các phụ âm này sẽ bị biến đổi thành ㅉ, ㅆ, ㅉ.
Ví dụ:
갈증이 심해요 [갈쯩이 심해요]: Rất khát nước.
주 5일 근무제의 실시로 주말 여행객이 늘어났다 [주 5일 근무제의 실씨로 주말 여행개기 느러났다]: Khách du lịch cuối tuần tăng lên với việc thực hiện một tuần làm việc 5 ngày.
Các quy tắc trên sẽ mất khá nhiều thời gian để bạn học thuộc và làm quen với nó. Vì vậy bạn nên đọc thêm các ví dụ, xem các video dạy cách phát âm tiếng Hàn chuẩn cũng như luyện phát âm tiếng Hàn với người bản xứ để áp dụng chuẩn hơn nhé!
3. Quy tắc biến âm trong tiếng Hàn (비음비화)
- ㄷ + ㄴ -> ㄴ + ㄴ
Từ phía trước kết thúc bằng phụ âm ㄷvà từ phía sau bắt đầu bằng phụ âm ㄴ thì kết thúc phụ âm kết thúc của từ phía trước sẽ thành ㄴ.
Ví dụ:
믿는다 [민는다]: tin tưởng
- ㅇ, ㅁ + ㄹ ->ㅇ, ㅁ + ㄴ
Từ phía trước kết thúc bằng phụ âm ㅇ, ㅁvà từ phía sau bắt đầu bằng phụ âm ㄹ thì kết thúc phụ âm bắt đầu của từ phía sau sẽ thành ㄴ.
Ví dụ:
종로 [종노]: đường Jongno
음력 [음녁]: âm lịch
- ㄱ + ㅁ, ㄴ -> ㅇ + ㅁ, ㄴ
Từ phía trước kết thúc bằng phụ âm ㄱ và từ phía sau bắt đầu bằng phụ âm ㅁ, ㄴ thì phụ âm kết thúc của từ phía trước sẽ biến thànhㅇ.
Ví dụ:
국물 [궁물]: nước canh
작년 [장년]: năm ngoái
- ㄱ, ㅂ + ㄹ -> ㅇ, ㅁ + ㄴ
Từ phía trước kết thúc bằng phụ âmㄱ, ㅂ và từ phía sau bắt đầu bằng phụ âmㄹ thì phụ âm kết thúc của từ phía trước sẽ biến thànhㅇ, ㅁ và phụ âm bắt đầu của từ phía sau biến thànhㄴ.
Ví dụ:
국립 [궁닙]: quốc gia
수업료 [수엄뇨]: học phí
- ㅂ + ㄴ -> ㅁ + ㄴ
Từ phía trước kết thúc bằng phụ âmㅂ và từ phía sau bắt đầu bằng phụ âm ㄴ thì phụ âm kết thúc của từ phía trước biến thành ㅁ.
Ví dụ:
입니다 [ 임니다]: là
좋아합니다 [좋아함니다]: thích
- ㅂ+ ㅁ, ㄴ -> ㅁ+ ㅁ,ㄴ
Từ phía trước kết thúc bằng phụ âmㅂ và từ phía sau bắt đầu bằng phụ âmㅁ, ㄴ thì phụ âm kết thúc của từ phía trước biến thànhㅁ.
Ví dụ:
업무 [엄무]: công việc
십만 [심만]: mười vạn
- ㅂ+ ㄹ> ㅁ+ ㄴ
Từ phía trước kết thúc bằng phụ âmㅂvà từ phía sau bắt đầu bằng các phụ âmㄹ thì phụ âm kết thúc của từ phía trước sẽ biến thànhㅁ, phụ âm bắt đầu của từ phía sau thànhㄴ.
Ví dụ:
납량 [남냥]: cảm giác mát mẻ, dễ chịu
컵라면 [컴나면]: mì cốc
- [ㄱ/ㄷ/ㅂ] + 이/야/얘/여/예/요/유 -> [ㅇ/ㄴ/ㅁ] + 니/냐/냬/녀/녜/뇨/뉴
Âm tiết thứ nhất tận cùng bởi các phụ âm [ㄱ/ㄷ/ㅂ] , âm tiết thứ hai là 이/야/얘/여/예/요/유 thì [ㅇ/ㄴ/ㅁ] + 니/냐/냬/녀/녜/뇨/뉴.
Ví dụ:
색연필 [생년필]: bút chì màu
나뭇잎 [나문닙]: lá cây
십육 [심뉵]: 16
- [ㅇ/ㄴ/ㅁ] + 이/야/얘/여/예/요/유 -> [ㅇ/ㄴ/ㅁ] + 니/냐/냬/녀/녜/뇨/뉴
Âm tiết thứ nhất tận cùng bởi các phụ âm [ㅇ/ㄴ/ㅁ] và âm tiết thứ hai là 이/야/얘/여/예/요/유 thì [ㅇ/ㄴ/ㅁ] + 니/냐/냬/녀/녜/뇨/뉴.
Ví dụ:
생이별 [생니별]: sự li biệt.
한여름 [한녀름]: giữa mùa hè.
담요 [담뇨]: chăn mền.
- Quy tắc thêm ㄴ
Từ phía trước kết thúc bằng phụ âm, từ phía sau bắt đầu bằng nguyên âm 이, 야, 여, 요, 유 thì thêm ㄴ và phát âm thành 니, 냐, 녀, 뇨, 뉴.
Ví dụ:
맨입 [맨닙]: lời nói suông
발음연습 [바름년습]: luyện tập phát âm
Để có cách phát âm chuẩn tiếng Hàn thì việc ghi nhớ các nguyên tắc biến âm là điều vô cùng quan trọng. Việc giao tiếp được tự nhiên hay không phụ thuộc nhiều vào quy tắc biến âm. Vì vậy để học tốt phần này, bạn nên viết thêm phiên âm khi học song song với từ vựng, đọc nhiều tài liệu cách phát âm tiếng Hàn và dành thời gian nói chuyện với các giáo viên bản xứ nhé!
Một trong những từ điển tiếng Hàn có phát âm hữu ích dành cho các bạn khi học phát âm tiếng Hàn là Naver. Từ điển Naver chính là một công cụ đắc lực giúp bạn học từ vựng, phát âm, lấy ví dụ minh họa và hỗ trợ tìm từ khi giao tiếp. Bên cạnh đó bạn cũng có thể học cách phát âm tiếng Hàn bằng các phần mềm học phát âm chuẩn như KBS World Radio, Mondly, Eggbun…
4. Quy tắc nhũ âm hóa trong tiếng Hàn (유음화)
- ㄹ+ ㄴ -> ㄹ+ ㄹ
Từ phía trước kết thúc bằng phụ âm ㄹ và từ phía sau bắt đầu bằng phụ âm ㄴthì phụ âm bắt đầu của từ phía sau sẽ biến thành ㄹ.
Ví dụ:
일년 [일련]: một năm
설날 [설랄]: tết
스물네 [스물레]: 24 tuổi
- ㄴ+ ㄹ -> ㄹ+ ㄹ
Từ phía trước kết thúc bằng phụ âm ㄴ và từ phía sau bắt đầu bằng phụ âmㄹ thì phụ âm kết thúc của từ phía trước biến thànhㄹ.
Ví dụ:
연락 [열락]: liên lạc
민력[밀력]: sức dân
진리 [질리]: chân lý
5. Quy tắc vòm âm hoá trong tiếng Hàn (구개음화)
ㄷ, ㅌ + 이 -> 지, 치
Phụ âm cuối của từ phía trước là ㄷ, ㅌ gặp từ phía sau là 이 thì thành 지, 치.
Ví dụ:
같이 [가치]: cùng nhau
해돋이[해도지]: bình minh
6. Quy tắc giản lược ㅎtrong tiếng Hàn (‘ㅎ‘탈락)
Phụ âm kết thúc của từ phía trước là ㅎ gặp nguyên âm thì ㅎ không được phát âm.
Ví dụ:
많이 [마니]: nhiều
좋아요 [조아요]: thích
놓아요 [노아요]: đặt, thả ra, bỏ ra
7. Quy tắc bật hơi hoá trong tiếng Hàn (격음화)
- ㄱ, ㄷ+ ㅎ -> ㅋ, ㅌ
Từ phía trước kết thúc bằng phụ âm ㄱ, ㄷ và từ phía sau bắt đầu bằng phụ âmㅎ thì phụ âm bắt đầu của từ phía sau sẽ phát âm thành ㅋ, ㅌ.
Ví dụ:
축하합니다 [추카함니다]: chúc mừng
못해요 [모태요]: không thể làm được
- ㅎ+ ㄱ, ㄷ -> ㅋ, ㅌ
Từ phía trước kết thúc bằng phụ âm ㅎ và từ phía sau bắt đầu bằng các phụ âmㄱ, ㄷ thì phụ âm bắt đầu của từ phía sau sẽ biến thànhㅋ, ㅌ.
Ví dụ:
까맣다 [까마타]: đen ngòm, đen sì
8. Cách Đọc “의” trong tiếng Hàn (“의” 발음)
Với nguyên âm ghép ㅢ chúng ta có các quy tắc phát âm tiếng Hàn cần chú ý như sau:
- Từ ghép có phụ âm đi kèm nguyên âm ㅢ đứng trước thì âmㅢ [ưi] chúng ta đọc là 이 [i].
Ví dụ:
희망 [히망]: hy vọng
희생 [히생]:hy sinh
- Từ ghép có phụ âm đi kèm nguyên âm ㅢ đứng sau. Từ ghép mà sau nó là 의 (không kèm phụ âm) thì phát âm là이 [i].
Ví dụ:
주의 [주이]: chú ý
동의 [동이]: sự đồng ý
- Từ ghép chỉ có nguyên âm 의 đứng trước thì phát âm là 의 [ưi].
Ví dụ:
의사 [의사]: bác sĩ
의자 [의자]: cái ghế
- Khi 의 là từ chỉ sự sở hữu mang nghĩa là “của” thì phát âm là 에 [ê].
Ví dụ:
나의 가방이에요 [나에 가방이에요]: Là cặp của tôi.
저는 민수씨의 동료예요 [저는 민수씨에 동료예요]: Tôi là đồng nghiệp của Minsu.
9. Cách nhấn trọng âm trong tiếng Hàn
Nếu chúng ta để ý cách phát âm tiếng Hàn trong các bộ phim thì chắc hẳn sẽ thấy khi gọi bố hoặc anh trai người Hàn thường phát âm nhân mạnh các từ phía sau hơn. Thực chất, đây cũng là một quy tắc giúp chúng ta có cách phát âm tiếng Hàn Quốc chuẩn và tự nhiên hơn đấy!
Từ phía trước kết thúc bằng nguyên âm (không có patchim) và từ phía sau bắt đầu bởi các phụ âm kép ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ thì chúng ta xuống giọng ở âm tiết thứ nhất và nhấn trọng âm ở âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
오빠 (anh trai), 아빠 ( bố), 아까 (em bé).
Học ngoại ngữ là một quá trình cố gắng lâu dài đặc biệt là với những ngôn ngữ có sự khá biệt khá lớn cả về mặt chữ lẫn phát âm như tiếng Hàn. Để cách phát âm trong tiếng Hàn không còn là rảo cản của bạn, hãy tạo một nền tảng vững vàng ngay từ bảng chữ cái sau đó nâng cao kỹ năng phát âm bằng cách sử dụng thêm phần mềm phát âm tiếng Hàn, học tập và luyện đọc theo ngữ điệu của người Hàn, tham gia các lớp học, thường xuyên giao tiếp với người bản xứ.