Đại học Seokyeong – 서경대학교 – Điểm đến du học lý tưởng cho sinh viên yêu thích Nghệ thuật và Làm đẹp tại Seoul

Đại học Seokyeong (Seokyeong University – 서경대학교) là một trong những trường đại học tư thục uy tín tại Hàn Quốc, nổi tiếng với thế mạnh đào tạo trong lĩnh vực làm đẹp, nghệ thuật, kinh doanh và kỹ thuật. Tọa lạc tại quận Seongbuk-gu, trung tâm thủ đô Seoul, trường mang đến môi trường học tập hiện đại, năng động và gắn liền với thực tiễn. Với bề dày hơn 70 năm phát triển cùng triết lý “Devotion to the welfare of Mankind”, Seokyeong University không chỉ chú trọng truyền đạt kiến thức mà còn hướng đến đào tạo những công dân toàn cầu – vừa có năng lực chuyên môn, vừa có trách nhiệm xã hội.

Trường Đại học SeoKyeong
Trường Đại học SeoKyeong

I. Giới thiệu về Đại học Seokyeong (Seokyeong University – 서경대학교)

  • Tên tiếng Hàn: 서경대학교
  • Tên Quốc tế: SeoKyeong University
  • Năm thành lập: 1947
  • Địa chỉ: #1101 Yudam Bldg 124 Seogyeong-ro, Seongbuk-gu, Seoul, 02173 Korea
  • Website: https://www.skuniv.ac.kr/

Được thành lập vào năm 1947 với tên gọi ban đầu là Hankook University (한국대학), Đại học Seokyeong là một trong những trường tư thục lâu đời và có uy tín tại Seoul. Trải qua hơn bảy thập kỷ phát triển, trường không ngừng mở rộng quy mô, nâng cao chất lượng giảng dạy và nghiên cứu, trở thành trung tâm giáo dục đa ngành đào tạo hàng nghìn sinh viên trong nước và quốc tế.

Khuôn viên trường nằm tại quận Seongbuk-gu, khu vực có vị trí chiến lược giữa trung tâm thủ đô, thuận tiện cho việc học tập, thực tập và tham gia các hoạt động giao lưu văn hóa – nghệ thuật. Cơ sở vật chất hiện đại, đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm cùng chương trình đào tạo thực tiễn giúp Seokyeong University trở thành môi trường lý tưởng cho những ai mong muốn phát triển sự nghiệp học thuật và nghề nghiệp tại Hàn Quốc.

II. Thành tựu và điểm nổi bật của trường Đại học Seokyeong

Trải qua hơn bảy thập kỷ phát triển, Đại học Seokyeong (서경대학교) đã khẳng định vị thế của mình trong hệ thống giáo dục đại học Hàn Quốc thông qua nhiều thành tựu nổi bật về học thuật, đào tạo và quốc tế hóa.

  • Trường được ghi nhận trong bảng xếp hạng các trường đại học châu Á năm 2025, với vị trí khoảng #381 theo công bố của QS Asian University Rankings, phản ánh chất lượng giảng dạy, nghiên cứu và sự hội nhập quốc tế ngày càng tăng.
  • Hiện nay, Seokyeong University có đội ngũ hơn 625 giảng viên cùng hệ thống 4 trường đại học thành viên, 7 phân khoa và 15 bộ môn chuyên sâu, tạo nên nền tảng đào tạo đa lĩnh vực, đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu của sinh viên trong nước và quốc tế.
  • Trường được Bộ Giáo dục Hàn Quốc công nhận trong danh sách các cơ sở giáo dục ưu tú dành cho sinh viên quốc tế (IEQAS), nhờ môi trường học tập thân thiện, chương trình hỗ trợ ngôn ngữ và dịch vụ sinh viên chất lượng cao.
  • Bên cạnh đó, Seokyeong tích cực triển khai các chương trình trao đổi và học bổng quốc tế, tiêu biểu như Global Korea Scholarship (GKS), mang đến cơ hội học tập và giao lưu văn hóa toàn cầu cho sinh viên quốc tế.
Khuôn viên trường Đại học SeoKyeong
Khuôn viên trường Đại học SeoKyeong

Những thành tựu này không chỉ khẳng định chất lượng đào tạo của Đại học Seokyeong mà còn thể hiện cam kết của trường trong việc trở thành trung tâm giáo dục định hướng quốc tế, gắn kết giữa tri thức, sáng tạo và giá trị nhân văn.

III. Chương trình học tiếng tại Đại học SeoKyeong:

Phân loạiNội dung
Đối tượngNgười học tiếng với ý định du học hoặc tìm việc làm tại Hàn Quốc
Chương trình- Kỳ mùa xuân: tháng 3 ~ 6
- Kỳ mùa hè: tháng 6 ~ 9
- Kỳ mùa thu: tháng 9 ~ 12
- Kỳ mùa xuân: tháng 12 ~ 3 năm sau
Thời gian200 giờ (10 tuần)/học kỳ
Số lượng20 người
Học phí10 tuần1,120 USD
6 tháng2,285 USD
1 năm4,530 USD

IV. Chương trình đại học tại Đại học SeoKyeong

1. Chuyên ngành

Đại học Seokyeong cung cấp chương trình đào tạo đa dạng ở cả bậc đại học và sau đại học, đồng thời mở rộng cơ hội học tập cho sinh viên hệ chính quy và sinh viên chuyển tiếp. Các lĩnh vực đào tạo của trường được thiết kế linh hoạt, phù hợp với định hướng nghề nghiệp và năng lực cá nhân của người học.

A. Sinh viên mới

Đại họcMục tuyển sinh
KhoaChuyên ngành
Khoa tổng hợp★Khoa kinh doanh du lịch Quốc tế (글로벌관광경영학과)
★ Khoa trang điểm và tạo kiểu tóc Quốc tế (글로벌헤어&메이크업디자인학과)
★ Khoa trị liệu thẩm mỹ da – mỹ phẩm (글로벌뷰티테라피&코스메틱학과)
Khoa tổng hợp 1 (글로벌융합학부1)Chuyên ngành Quản trị Hội
tụ Toàn cầu
Ngành Biên Phiên Dịch và
Văn hóa
Khoa tổng hợp 2 (글로벌융합학부2)Ngành Thể thao và Công nghệ
Ngành Quản lý Golf
Ngành Khiêu vũ Thể thao Toàn cầu
Ngành Hội tụ Văn hóa – Nghệ thuật Hàn Quốc (K-Culture)
Nghệ thuật công diễnKhoa nghệ thuật công diễnDiễn xuất người mẫu/ Người mẫu thời trang /Nhạc kịch
★ Khoa âm nhạc ứng dụng (실용음악학부)Sáng tác / Thanh nhạc /Nhạc khí / Ca sĩ sáng tác nhạc
Khoa múa nghệ thuật (무용예술학부)★ Múa thực tiễn
Thiết kế và điện ảnhKhoa thiết kếLF_Thiết kế phong cách sống
Trường Đại học Hội tụ Tương laiKhoa Hội tụ Tương
lai 1 / 2
(미래융합학부 1 / 2)
Khoa Tự do lựa
chọn chuyên ngành
Khoa Tự do lựa
chọn chuyên ngành
Nghệ thuật Biểu diễnKhoa Nghệ thuật
Biểu diễn
Chuyên ngành Diễn xuất /
Đạo diễn
Khoa Âm nhạcChuyên ngành Piano / Nhạc
cụ Giao hưởng
Khoa Nghệ thuật
Múa
Chuyên ngành Múa truyền
thống Hàn Quốc
Thiết kế & Hình ảnhKhoa Thiết kếChuyên ngành Thiết kế Thị
giác (Visual Design)
VD_비주얼디자인
Ngành Điện ảnh và
Hình ảnh
Ngành Quảng cáo,
Quan hệ công chúng
và Hình ảnh

Lưu ý: Những khoa được đánh dấu ★ là những khoa đang có lớp dành riêng cho người nước ngoài

B. Hệ liên thông

Đại họcMục tuyển sinh
KhoaChuyên ngành
Khoa học nhân vănKhoa ngôn ngữ thương mại quốc tế(글로벌비즈니스학부)
Khoa quảng cáo quảng bá nội dung(광고콘텐츠학과)
Khoa học xã hộiKhoa thiếu nhi(아동학과)Nhân lực công cộng / Cảnh sát hành chính
Khoa nguồn nhân lực công(공공인재학과)
Khoa kinh tế(경영학부)
Khoa học kỹ thuậtKhoa tin học phần mềm
Khoa học kỹ thuật thông tin tài chính
Khoa học kỹ thuật điện tử
Khoa học kỹ thuật sinh mệnh
Khoa học kỹ thuật hệ thống lưu thông hàng hóa
Khoa học kỹ thuật kiến trúc xây dựng cơ bản
Khoa nghệ thuật thẩm mỹKhoa kinh doanh du lịch Quốc tếCó thể chuyển tiếp vào năm 2 hoặc năm 3
Khoa trang điểm và tạo kiểu tóc Quốc tếCó thể chuyển tiếp vào năm 3
Khoa tạo mẫu thiết bị mỹ da – mỹ phẩmCó thể chuyển tiếp vào năm 2
Khoa nghệ thuật trình diễnCó thể chuyển tiếp vào năm 3
Nghệ thuật công diễnKhoa Âm nhạc Ứng dụng(Sáng tác / Vocal / Nhạc cụ / Ca sĩ / Nhạc sĩ)

Lưu ý: Các ngành có dấu ★ đang vận hành lớp riêng dành cho sinh viên nước ngoài

2. Học phí

Mức học phí của Đại học Seokyeong được đánh giá hợp lý so với mặt bằng chung các trường tại Seoul.

Khoa tổng hợpKhoa tổng hợpKhoa tổng hợpKhoa học công nghệKhoa học công nghệKhoa nghệ thuật, Khoa thiết kế & điện ảnhKhoa nghệ thuật, Khoa thiết kế & điện ảnh
Khoa kinh doanh du lịch Quốc tếKhoa Thiết kế Tóc & Trang điểm Toàn cầuKhoa trị liệu thẩm mỹ da – mỹ phẩmKhoa Phần mềmTất cả các khoa/ngành ngoại trừ Khoa Phần mềmKhoa Thiết kếNghệ thuật biểu diễn
3,649,000원4,546,000원4,546,000원4,091,000원4,427,000원4,546,000원4,791,000원

Lưu ý:

※ Học phí cho năm 2026 có thể thay đổi do Ban Xét Duyệt Học Phí vào tháng 1.
※ Sau khi khai giảng Trường sẽ cấp học bổng dựa theo kết quả kì thi năng lực tiếng Hàn (TOPIK).

3. Học bổng

Đại học Seokyeong triển khai nhiều chương trình học bổng dành cho sinh viên quốc tế, nhằm khuyến khích và ghi nhận những cá nhân có thành tích học tập xuất sắc hoặc đạt chứng chỉ năng lực tiếng Hàn (TOPIK) ở cấp độ cao.
Đặc biệt, trường có Học bổng Toàn phần Chủ tịch Trường Toàn cầu (Global President Scholarship) – chương trình học bổng danh giá dành cho sinh viên quốc tế tiêu biểu, hỗ trợ toàn bộ học phí và mang lại cơ hội học tập trong môi trường học thuật chất lượng cao tại Seoul.

A. Học bổng học kỳ đầu tiên dựa theo Topik để cấp học bổng, Trong thời gian học tại trường học bổng sẽ được tự động tính theo điểm số.

Tên học bổngHọc bổng thành tích tiếng Hàn của người ngoại quốc (TOPIK)
Phân loạiCấp 2
Học phí được giảm10%
Ghi chúTOPIK áp dụng cho cả sinh viên mới và chuyển tiếp
Tên học bổngHọc bổng thành tích TOPIK cho sinh viên quốc tế
Miễn giảm học phíHọc bổng sẽ được cấp tự động dựa vào điểm số của học kỳ trước đó (cùng với Topik)
Điểm trung bình học kỳ trướcTopik 6Topik 5Topik 4Top 3
Trên 4.3 ~ đến 4.5Miễn 100% học phíMiễn 70% học phíMiễn 50% học phíMiễn 40% học phí
Trên 4.0 ~ dưới 4.3Miễn 80% học phíMiễn 60% học phíMiễn 40% học phíMiễn 30% học phí
Trên 3.5 ~ dưới 4.0Miễn 70% học phíMiễn 50% học phíMiễn 30% học phíMiễn 20% học phí
Trên 3.0 ~ dưới 3.5Miễn 50% học phíMiễn 40% học phíMiễn 20% học phíMiễn 10% học phí
Hình thức trao học bổng1. Chỉ áp dụng cho sinh viên đại học chính quy đã hoàn thành từ 15 tín chỉ trở lên và nộp bằng điểm TOPIK trong thời hạn quy định.Không áp dụng học bổng cho:– Sinh viên đăng ký dưới 15 tín chỉ– Sinh viên vắng quá số học kỳ tiêu chuẩn– Trường hợp bằng TOPIK đã hết hiệu lực2. TOPIK có hiệu lực trong vòng 2 năm, chỉ chấp nhận bảng điểm còn trong thời hạn hiệu lực (nếu quá hạn, phải thi lại để nộp kết quả mới).

Lưu ý:

※ Học bổng chỉ được cấp cho 80% sinh viên có thành tích cao nhất trong nhóm đối tượng đủ điều kiện.
Ví dụ: Trong số 20 sinh viên, chỉ có 16 sinh viên xuất sắc nhất được nhận học bổng.

B. Học bổng Toàn phần Chủ tịch Trường Toàn cầu SKU (Dành cho tân sinh
viên)

Học bổng SKU toàn cầuGhi chú
1. Sinh viên Trung Quốc được học bổng xuất sắc1. Người đoạt giải thưởng của Giám
Đốc
(Người chiến thắng trong các cuộc
thi, lễ hội khác nhau, v.v.)
2. Được giới thiệu bởi sinh viên
xuất
sắc từ các tổ chức công cộng
3. Được bình chọn là sinh viên xuất
sắc tại đại hội du học
4. Đề xuất, tuyển chọn → Đánh giá
(Ban Học bổng Toàn cầu) → Thông
báo kết quả cuối cùng
2. Sinh viên Việt Nam được học bổng xuất sắc
3. Sinh viên Nhật Bản được học bổng xuất sắc
4. Sinh viên Myanmar được học bổng xuất sắc
5. Sinh viên Nga được học bổng xuất sắc
6. Sinh viên Đài Loan được học bổng xuất sắc
7. Sinh viên Châu Á được học bổng xuất sắc
8. Sinh viên Châu Âu được học bổng xuất sắc
9. Sinh viên Nam Mỹ được học bổng xuất sắc
10. Sinh viên Bắc Mỹ được học bổng xuất sắc
11. Sinh viên Châu Phi được học bổng xuất sắc
12. Sinh viên Châu Đại Dương được học bổng xuất sắc
13. Sinh viên Trung Đông được học bổng xuất sắc
14. Sinh viên Hàn Quốc ở nước ngoài được học bổng xuất sắc
15. Sinh viên nhận học bổng xuất sắc tại Nhật

IV. Chương trình cao học Đại học SeoKyeong

1. Chuyên ngành – học phí

  • Phí đăng ký: 60,000 ~ 80,000 KRW
  • Phí nhập học: 875,000 KRW
  • Thời gian học: Thạc sĩ (4 học kỳ), Tiến sĩ (6 học kỳ)
KhốiKhoaThạc sĩTiến sĩHọc phí (1 học kỳ)
Cao học cơ bản (Ban ngày)
Xã hội nhân vănNghệ thuật văn hóaOO3,842,000 KRW
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)OO
Quản trị kinh doanh (Kinh doanh phúc lợi và bảo vệ sức khỏe, Lưu thông hàng hóa)O
Kỹ thuậtKỹ thuật máy tính điện tử OO4,815,000 KRW
Công nghệ sinh học nano (Công nghệ nano, Công nghệ sinh học)OO
Kỹ thuật an toàn và phòng chống tai họa đô thịO
Nghệ thuật – Thể thaoThiết kếO5,110,000 KRW
Âm nhạc (Nghệ thuật kinh doanh, Piano, Giao hưởng, Chỉ huy giao hưởng)O
Âm nhạc ứng dụngO
Nghệ thuật biểu diễnO
Phim điện ảnhO
Vũ đạo (Vũ đạo Hàn Quốc)O
Tạo mẫu làm đẹp (Tóc, Spa, Make up)OO
Cao học đặc biệt (Ban đêm)
Xã hội nhân vănQuản trị kinh doanh (Kinh doanh, Kinh doanh quốc phòng, Kinh doanh phúc lợi và bảo vệ sức khỏe, Kinh doanh thông minh)O3,842,000 KRW
Giao lưu hàng hóaO
Đông phương họcO
Cao học nghệ thuật làm đẹp
Nghệ thuật – Thể thaoTạo mẫu làm đẹp (Tóc, Spa, Make up)O5,110,000 KRW
Cao học âm nhạc ứng dụng
Nghệ thuật – Thể thaoÂm nhạc ứng dụng (Sản xuất âm nhạc đương đại)O5,500,000 KRW

2. Học bổng

Đối tượngĐiều kiệnTiền học bổng
Sinh viên mớiTOPIK 660% học phí
TOPIK 550% học phí
TOPIK 440% học phí
TOPIK 330% học phí
Toàn bộ du học sinh nước ngoài1 phần học phí
Sinh viên đang họcThành tích của học kỳ trướcGPA 4.25 trở lên60% học phí
GPA 4.0 trở lên50% học phí
GPA 3.5 trở lên40% học phí
GPA 3.0 trở lên30% học phí
Người đang theo học chương trình thạc sĩ của Đại học Seokyeong (Trừ học kỳ cuối)100% học phí
Người tốt nghiệp đại học Seokyeong và đăng ký học lên thạc sĩ40% học phí
Người đang đi làm  (6 tháng kinh nghiệm trở lên)

V. Ký túc xá Đại học SeoKyeong

  • Phòng 4 người: 240.000~270.000Won/tháng
  • Cơ sở vật chất: nhà ăn, phòng nghỉ ngơi, khu thể thao – sức khỏe, khu giải trí, khu làm đẹp,..
  • Thư viện: phòng tư liệu thông tin, phòng thông tin điện tử, phòng đọc, phòng giáo dục – thông tin học thuật, phòng thảo luận học thuật,..
Ký túc xá Đại học SeoKyeong
Ký túc xá Đại học SeoKyeong

Với chương trình đào tạo đa dạng, học bổng hấp dẫn và vị trí thuận lợi ngay tại trung tâm Seoul, Đại học Seokyeong là lựa chọn lý tưởng cho những bạn trẻ yêu thích các lĩnh vực làm đẹp, nghệ thuật và kinh doanh. Môi trường học tập năng động, hiện đại cùng cơ hội phát triển toàn cầu giúp sinh viên tự tin khẳng định bản thân tại Hàn Quốc.

Namu Education
Học viên Namu Education được tư vấn và định hướng chuyên sâu
Dai hoc SeoKyeong 1
Lớp học tiếng Hàn tại Namu Education

Liên hệ Namu Education ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí về hồ sơ, học bổng và chương trình du học tại Đại học Seokyeong – đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục ước mơ Hàn Quốc!

Xem thêm: Visa K-STAR (K-STAR 비자트랙): Cơ hội định cư lâu dài tại Hàn Quốc dành cho nhân tài quốc tế trong lĩnh vực Khoa học – Công nghệ